• Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Volume 01: Dark Elf và những món nợ của quá khứ

Chương 17: Làn gió mới cho một cuộc đời

0 Bình luận - Độ dài: 5,774 từ - Cập nhật:

Những ngày sau đó, nhà trọ Bến Cảng dần trở lại với nhịp sống vốn có của nó. Từng dòng mạo hiểm giả, lữ khách, thương buôn, và cả những kẻ không bao giờ khai tên thật, bắt đầu quay lại đặt phòng. Không ai nói ra, nhưng họ biết: chủ nhà trọ đã trở lại. Căn nhà này, dù cũ kỹ, dù từng bị nuốt chửng bởi tiếng khóc và đau thương thì nó vẫn là điểm tựa giữa lòng Felariel. Và lý do là gì, ai cũng biết rõ: ở đây, dịch vụ là thánh chỉ.

Không có căn phòng nào vướng bụi. Ga trải giường luôn thơm mùi hoa khô và gió biển, từng chiếc gối được đập nhẹ mỗi sáng. Nơi đây, ánh nắng luôn tràn khắp hành lang và từng góc phòng, thậm chí cả ban đêm, những khe hở trên mái ngói và cửa sổ cũng được sắp đặt vừa đủ để ánh trăng lọt vào, chiếu lên những mảng tường loang lổ một thứ vẻ đẹp vừa cũ kỹ, vừa tinh tươm. Đây không phải là một nhà trọ sang trọng. Nhưng ai từng ngủ ở đây đều nhớ cái cảm giác mình được chăm sóc, không phải bởi tiền, mà bởi một thứ tôn nghiêm thầm lặng khó gọi tên.

Thứ tôn nghiêm ấy bắt nguồn từ người đàn bà đầu tiên dựng nên căn trọ này – bà Elysia, mẹ của Meredith. Cả đời bà ta tin vào một điều giản đơn: 

“Không có ánh sáng, con người sẽ mục ruỗng.” 

Nhưng trớ trêu thay, người phụ nữ ấy lại dành cả tuổi trẻ của mình để chạy trốn khỏi ánh sáng đó. Bao lần vướng vào tay đàn ông lạ, bao đêm bỏ nhà đi không lý do rõ ràng. Và hơn hết, thứ ánh sáng mà bà ca tụng chưa từng gột sạch được cái tăm tối trong lòng, cái tăm tối mà Meredith căm ghét đến tận xương tủy. 

Cô thề sẽ không sống như mẹ. Không trao thân vì cô đơn. Không đi tìm sự công nhận trong mắt đàn ông. Và giờ đây, Meredith đang sống ngược lại tất cả những gì mẹ cô từng làm… và từ từ chấp nhận những thứ mà nếu mẹ cô còn sống cũng khó lòng mà an bài.  Bởi vì, Meredith không còn là cô gái đã gục khóc trong bóng tối căn bếp đêm hôm đó nữa. Nhưng sâu trong tiềm thức của cô gái trẻ, vẫn có gì đu bám lấy… như một con ký sinh đội lốt hy vọng.

Mỗi sáng, khi ánh nắng còn chưa len hết vào ngưỡng cửa, Meredith đã dậy. Cô vẫn pha hai tách trà,  một cho mình, một để đấy. Lúc đầu, cô tự nhủ đó chỉ là thói quen… Nhưng đến lần thứ ba, thứ tư bị một khách trọ bâng quơ hỏi rằng:

“Bà chủ có bạn trai dậy muộn à?” 

Meredith mới sững người. 

 “Tại sao mình làm vậy?” 

Cô nhìn xuống bàn, thấy tách trà thứ hai vẫn còn nghi ngút khói, lạnh dần rồi nằm yên đó. Cô tự nhủ đó chỉ là thói quen, một quán tính vô hại. Nhưng sâu trong lòng, luôn ẩn hiện những dòng suy nghĩ cắn rỉa: 

“Nếu mình ngừng pha, liệu anh có thực sự biến mất?” Cô mỉm cười với khách, lảng tránh, rồi sau đó lại mang chăn gối của Arcadith ra sân phơi. Cô vuốt phẳng từng nếp, ngón tay lướt trên vải, tìm kiếm hơi ấm, mùi hương đã mất. 

“Mùi ẩm mốc là không được”, cô nghĩ, “anh ấy ghét thế”. Nhưng ngay cả khi nghĩ vậy, cô tự hỏi:

“Mình đang làm gì? Giữ gìn cho ai?” Dù vậy, cô vẫn phơi, vẫn gấp, vẫn để mọi thứ sẵn sàng.

Hàng tuần, cô mở cửa căn phòng khóa kín của anh. Thay ga giường, đặt tờ báo mới lên bàn đầu giường, để đôi vớ khô trên ghế, con dao nhỏ bên ngạch cửa, đúng như thói quen của Arcadith. Mỗi hành động đều tự nhiên, như hơi thở, nhưng cũng nặng nề biết bao. 

Cô không gọi đó là tưởng nhớ và không xem đó là hành động, chỉ nói:

“Đề phòng. Lỡ anh ấy… về.” Meredith lẩm bẩm, mù quáng rằng Arcadith có thể bước qua ngưỡng cửa bất cứ lúc nào, cười lớn và trách cô vì để phòng bừa bộn. 

Nhưng khi đóng cửa lại, cô luôn tự hỏi: 

“Mình đang đợi cái gì? Một phép màu? Một hồn ma?” 

Câu hỏi cào xé, nhưng cô không dừng lại. Vì dừng lại đối với cô là thừa nhận rằng anh đã thực sự ra đi, rằng căn phòng ấy sẽ mãi trống rỗng. Và cô không chịu nổi ý nghĩ đó.

Mỗi lần đi chợ, tay nàng chủ trọ vẫn quen lấy dư một phần cá, vài quả trứng, thêm ổ bánh mì mà Arcadith thích nhất – loại phủ hạt hướng dương, vỏ giòn ruột mềm. Đôi lúc, cô còn dừng lại trước sạp bán dao, đứng đó thật lâu, mắt lạc đi. Cô không nhận ra cho đến khi về nhà, lúc xếp hàng lên kệ, thì đống thực phẩm lại… thừa một người.

 “À… chắc để dành phòng khi có khách.”

Cô từng lắp bắp như thế, chỉ giải thích với bà bán rau, nhưng chính cô cũng không tin lời mình. Và khi một gã mạo hiểm giả cười khẩy, bảo: 

“Cô vẫn chưa chấp nhận là hắn đã chết à?” 

Meredith đã quay đi thật nhanh. Không phải vì giận. Mà vì mắt cay và cổ họng đắng. Nàng chủ trọ trẻ này luôn tự hỏi trên đường về rằng liệu bản thân có chấp nhận sự thật không? Nếu chấp nhận rồi, sao cô vẫn mua bánh mì anh ấy thích? Nhưng tuần sau, cô vẫn dừng trước sạp bánh, tay lại nhấc đúng loại ấy.

Có hôm cô đi ngang khu cầu cảng, lại nhìn thấy một chàng trai đứng từ xa với mái tóc nâu đỏ, dáng cao, bước chân vội vã. Meredith lập tức chạy theo, miệng gọi “Arcadith!” liên tục. Nhưng chỉ là một gã thủy thủ đang xách lồng cua. Cô xin lỗi. Cười. Rồi về nhà, nấu bữa tối thừa một phần.

Mỗi lần lau dọn, chân cô lại dừng trước cánh cửa ấy: căn phòng đã khóa, nhưng không hề vắng mặt. Cô quét sàn bên ngoài thật chậm, lau kỹ mép tường, vuốt từng hạt bụi quanh tay nắm cửa  vì sợ… anh trở về mà thấy nó dơ.

Cho đến khi có một lữ khách buột miệng hỏi:

“Phòng này trống à? Tôi cần chỗ ở lâu dài.”

Meredith sững người. Đầu ngón tay đang cầm khăn chợt run lên. Cổ họng nghẹn lại. Cô không nói gì. Chỉ lắc đầu. Rồi lau mạnh hơn để có thể lau đi một cái tên, một cuộc đời, một niềm tin rạn vỡ.

Meredith biết những hành động này vô nghĩa. Cô không ngây thơ, không tin vào phép màu. Nhưng mỗi tách trà, mỗi ổ bánh mì, mỗi tờ báo mới là một sợi dây nối cô với Arcadith. Tuy không phải anh của hiện tại, mà anh của những ngày còn sống, còn cười, còn hiện hữu. Dừng lại, với cô, là cắt đứt sợi dây ấy, là để anh tan biến hoàn toàn. Và cô không đủ sức, dù biết rằng có lẽ chẳng bao giờ đủ.

Và chính trong những khoảnh khắc như thế, cô bắt đầu… nhận ra Raizen.

Không phải vì hắn cố gắng. Không vì hắn đẹp trai hay ngầu như những anh hùng trong sách vở. Raizen chẳng làm gì cả. Hắn không nói nhiều. Hắn không lời lẽ mật ngọt. Nhưng khi cô bị sốt mà không dám nói với ai, chính hắn, bằng cách nào đó, đã để lại một túi thuốc và khăn ấm trước cửa.

Khi cô yêu ớt vụng về cố gắng hoàn thành công việc trong ngày sau tin dữ về cái chết Arcadith ập đến, chính hắn đã đứng đó thật lâu, lặng lẽ đi châm từng cây đèn để xua tan bóng tối của nhà trọ, bóng tối trong lòng cô và để cô không phải cố vờ như mình ổn. Khi cô lết ra khỏi giường sáng hôm sau, chính hắn với một tay đút túi áo, một tay đưa cho cô ly cà phê, đã khẽ nói: 

“Đi thôi. Nhà trọ này chưa chết chủ.”

Raizen luôn ở đó. Như một cái cọc gỗ đóng vào lòng căn trọ cũ, không lung lay, không tỏa sáng, nhưng có thật. Và chính vì hắn không chen vào nỗi đau của cô, cô mới bắt đầu... để ý.

Cô bắt đầu thấy mình nhìn theo hắn lâu hơn bình thường. Cô bắt đầu thấy tim mình đập lệch nhịp khi hắn kéo tay áo lên pha cà phê, mắt lơ đãng nhìn trời. Cô ghét chính mình vì điều đó… và ghét cả cái cảm giác mơ hồ mỗi khi mắt hắn lướt qua,  giống như cô đang mong chờ một điều gì đó. Nỗi lòng con gái mới lớn thế đấy, có khi nào tuân theo lý trí đâu?

Meredith chỉ biết, mỗi lần thấy bóng hắn khuất lên tầng gác, cô lại thở dài mà chẳng hiểu vì sao. Và mỗi lần hắn bước ra khỏi nhà trọ, không nói với ai là đi đâu, cô lại thấy lòng mình trống rỗng như tách trà thứ hai mỗi sáng. Tự rót. Tự nguội. Tự cạn. Không bao giờ được uống.

Gã Dark Elf ấy, từ lúc nào đã dính chặt vào tầm nhìn của cô. Raizen ra ngoài nhiều hơn, đặc biệt là mỗi chiều sau ly cà phê giấc xế. Ngày đầu tiên hắn quay về với chiếc áo khoác vải đen mới, Meredith đứng như trời trồng dưới chân cầu thang. Ba mươi năm không thay áo. Mà giờ thì lại khác. Hắn không nói lấy một câu. Chỉ đi qua cô, đôi mắt hổ phách lướt ngang như không hề có gì thay đổi. Nhưng có. Rõ ràng có.

Chiếc áo mới là khởi đầu cho hàng loạt điều lạ lùng khác: hắn kéo về những gã trai xăm trổ, dọa nạt bằng ngôn từ đanh thép để bắt họ làm... thợ xây? Giúp dọn nhà trọ? Dạy họ cách lau bàn, cọ sàn, thậm chí... học nếm cà phê? Raizen – gã Dark Elf từng là hiện thân của sự hoang dã và khinh thường mọi trật tự, giờ lại lặng lẽ tái thiết một nơi trú ngụ. 

Càng quan sát, Meredith chẳng hiểu những gì đang diễn ra trong Raizen cả. Nhưng cũng vì vậy, cô càng thấy chính mình cũng đang được xây dựng lại từ đống đổ nát, không phải bằng gạch hay gỗ, mà bằng những mảnh ghép cảm xúc mà Raizen chẳng hề hay biết mình đã để lại.

Cô không dám gọi đó là tình yêu. Có thể chỉ là sự chuyển hóa của mất mát. Có thể là cô đang cố bám víu vào Raizen như một cái phao thay thế cho Arcadith. Nhưng khi nhìn thấy hắn lặng lẽ pha cà phê mỗi sáng, rồi nhíu mày nhìn trời, Meredith không khỏi tự hỏi: nếu Arcadith chưa chết, liệu cô có thấy Raizen... hấp dẫn đến thế không?

Và trong sự mỏi mệt dần xâm lấn sau những tháng ngày tự dối mình, Meredith biết một điều: mình vẫn sống. Còn Raizen,  hắn đang dần trở thành điều gì đó hơn cả một người thuê phòng. Hắn là sự thật mới. Và cô, dù chưa dám chạm tới, cũng đang dần bước về phía hắn, từng bước nhỏ, qua từng ngày, trong ngôi nhà trọ mới mà họ cùng xây lại từ tàn tích của Felariel.

Và cứ thế, Meredith tiếp tục sống giữa hai cái bóng. Một là ký ức luôn lẩn quẩn trong tiềm thức tên Arcadith. Một là dáng hình trầm lặng như khói ám mang danh Raizen, thứ hiện diện càng mơ hồ thì lại càng bám sâu trong tâm trí.

Cô không nhận ra mình đã bắt đầu nghe theo những lời hắn nói nhiều hơn. Bắt đầu chấp nhận những đề nghị nhỏ nhặt đến to lớn: chăm chút bản thân hơn, tập trung vào thứ hiện tại,  thay mới biển hiệu cũ kỹ, quét sạch những phòng đã lâu không có khách và hơn thế nữa, đó là trùng tu cả nhà trọ. Từng việc một, từng ngày một, như thể Raizen đang âm thầm dựng lại một phiên bản mới của nhà trọ Bến Cảng… cùng một phiên bản mới của chính cô.

Và rồi… một buổi sáng nào đó, khi hơi sương vẫn còn phủ mờ trên vách đá Felariel, Meredith bước ra khỏi cửa, không pha thêm ly trà thứ hai. Không còn đi chợ với chiếc giỏ trống dư. Và cánh cửa phòng Arcadith… đã bị khóa chặt từ đêm hôm trước.

Ba tháng sau đó, không ai còn gọi cô là “em gái của Arcadith” nữa. Cứ thế, một nhịp sống mới chớm hình thành…

Trời vừa chớm sáng, hơi sương còn lơ lửng trên những mái ngói, cảng biển trước mặt vẫn phủ một sắc xám nhạt khi Meredith thức dậy. Không gian bên ngoài vẫn vắng vẻ, chỉ có tiếng sóng vỗ từ xa vọng lại cùng mùi muối biển len lỏi qua khe cửa sổ. 

Tấm chăn mỏng trượt xuống khi cô ngồi dậy, mái tóc đỏ nâu dài xõa tung trên vai, vài lọn lòa xòa vắt qua gò má. Cô chẳng vội, chỉ ngồi yên trên mép giường, để mặc hơi lạnh buổi sớm lùa qua cửa sổ, mang theo mùi bình minh trộn lẫn với chút hương gỗ từ sàn nhà mới lát. Chiếc đầm ngủ màu trắng mỏng nhẹ ôm lấy dáng người mảnh khảnh, cổ áo hơi rộng để lộ xương quai xanh thanh mảnh. Chẳng phải một bộ váy sang trọng gì, chỉ là thứ vải mềm mại Meredith chọn để mặc khi chẳng còn ai nhìn thấy – một chút thoải mái mà cô cho phép bản thân.

Cô gái trẻ vươn tay với lấy chiếc lược gỗ trên bàn, chậm rãi chải từng lọn tóc dài, mắt hướng về khung cửa sổ mở rộng. Con phố lát đá phía dưới vẫn còn thưa người, những ngọn đèn đường còn cháy leo lét, chưa hoàn toàn nhường chỗ cho ánh sáng mặt trời. Một vài bóng người lác đác: thủy thủ đêm qua mới cập bến, mấy kẻ lữ hành vội vã rời khỏi nhà trọ để tiếp tục hành trình. Meredith dừng lại, lặng lẽ quan sát cảnh tượng ấy, rồi khẽ cười.

Có những khoảnh khắc cô vẫn không tin nổi đây là nơi mình quản lý. Nhà trọ Bến Cảng đã khác xưa rất nhiều. Không còn là một tòa nhà cũ kỹ sắp sập, nơi này giờ mang dáng dấp của một nơi chốn thực sự đáng để dừng chân. Những bức tường gỗ xám được sơn lại, cửa sổ thay mới, kính lau sạch bóng phản chiếu bầu trời đang dần chuyển sắc. Mái hiên phía trước đã được gia cố lại, bên dưới là dãy ghế dài bằng gỗ sậm màu, nơi mà đêm qua vẫn còn những kẻ lữ hành ngồi kể chuyện dưới ánh đèn vàng.

Cô hít sâu, hơi thở hòa vào làn không khí lạnh của buổi sớm.

“Rốt cuộc cũng thế này rồi…” Meredith lẩm bẩm. Cô không chắc mình đang nói về điều gì, về căn nhà trọ này, về quán cà phê bên cạnh, hay về chính cô của hiện tại.

Thật buồn cười. Cô chưa bao giờ nghĩ mình sẽ đứng ở đây, điều hành cả một nơi chốn cho những kẻ lang bạt, một phần của thành phố này. Cô vẫn còn trẻ, mười tám tuổi – cái tuổi mà lẽ ra người ta chỉ vừa mới bắt đầu nghĩ về tương lai. Còn cô, cô đã phải chạy thật nhanh để đuổi kịp những điều đang đến. Nhưng cô chưa bao giờ hối hận. Cô đặt chiếc lược xuống, đứng dậy, vươn vai một cái rồi với tay lấy bộ đồ trên giá. Chiếc đầm ngủ mỏng tanh rơi xuống, thay vào đó là một chiếc áo vải lanh mềm, màu kem nhạt, cùng quần lửng gọn gàng.

Vừa thắt lại sợi dây lưng, cô vừa liếc nhìn mình trong tấm gương gần giường. Không còn là một con nhóc chạy loanh quanh với mái tóc rối và quần áo nhàu nhĩ nữa. Ba tháng qua đã thay đổi cô. Vẻ mệt mỏi hôm nào đã nhường chỗ cho một chút gì đó trưởng thành hơn, chín chắn hơn.

Cô cột cao mái tóc đỏ nâu, để lộ gương mặt xinh tươi của một nàng thơ đầy sức sống dưới ánh sáng nhợt nhạt của buổi sáng sớm. Rồi, không chần chừ thêm, Meredith khoác lên mình chiếc áo ấm dài, vạt áo quét nhẹ trên nền gỗ khi cô bước xuống cầu thang. Vẫn là nhà trọ này, nhưng mỗi lần đặt chân xuống sảnh chính vào buổi sáng, cô đều cảm thấy có gì đó mới mẻ. Hoặc có lẽ, chính cô là người đã thay đổi.

Không gian tầng dưới vẫn còn yên ắng, nhưng không phải kiểu tĩnh lặng hoàn toàn, mà là thứ âm thanh đặc trưng của một nơi luôn có người ra vào. Tiếng gỗ cọt kẹt nhẹ khi lò sưởi vẫn cháy âm ỉ từ đêm trước, mùi tro than trộn lẫn với mùi rượu vương vãi trên bàn gỗ. Đôi ba vị khách ngủ gục trên ghế dài, những chiếc cốc rỗng lăn lóc bên cạnh, vệt rượu in trên mặt bàn. Một người khẽ cựa mình khi cô lướt qua, nhưng chẳng ai thức dậy.

Meredith dừng lại, kéo lại tấm chăn trượt xuống khỏi vai một vị khách đã ngủ quên. Người đó chỉ rên nhẹ, rúc sâu hơn vào lớp vải ấm, chẳng hề nhận ra cử chỉ ân cần của cô. Cô cũng không chờ đợi ai biết ơn vì việc này đã trở thành một phần trong thói quen mỗi sáng của cô rồi.

Nàng chủ trọ dừng lại trước quầy lễ tân, bàn tay vô thức lướt nhẹ lên bề mặt gỗ nhẵn mịn. Tấm quầy này đã được Raizen cho đóng mới hoàn toàn, chắc chắn hơn nhiều so với chiếc bàn cũ kỹ từng lung lay mỗi khi cô đặt mạnh sổ sách xuống. Cô mở cuốn sổ ghi chép, những con số và tên khách trọ từ đêm qua vẫn ngay ngắn trên trang giấy. Không có sai sót. Mọi thứ ở đúng vị trí của nó: trật tự, gọn gàng, không còn là sự bừa bộn của ba tháng trước, khi nhà trọ này vẫn còn lộn xộn và cũ nát.

Cô kiểm tra dãy chìa khóa treo trên giá, ngón tay khẽ chạm vào từng chiếc, đếm lại một lượt theo thói quen. Số phòng thuê đêm qua khớp với danh sách, không ai bỏ đi giữa chừng. Một vài khách vẫn còn nợ tiền trọ, nhưng hầu hết đều là những người quen biết: thủy thủ từ những con tàu neo ngoài cảng, mạo hiểm giả chờ nhiệm vụ mới, thương nhân ghé qua trước chuyến đi xa. Họ sẽ trả, hoặc chí ít, Meredith biết rõ ai không phải kẻ quỵt nợ.

Cô liếc sang khay tiền bên cạnh, những đồng xu đồng và bạc lẻ vẫn còn đó, chưa ai động vào. Cô lấy ra, chậm rãi đếm lại từng đồng một. Không chỉ để kiểm tra mà còn để cảm nhận một điều gì đó thực hơn như thể việc chạm tay vào số tiền này giúp cô nhắc nhở rằng nơi này giờ đã là của cô, vận hành theo quy tắc của cô. Không còn cảnh từng đồng xu phải chắt bóp, không còn lo lắng rằng ngày mai liệu có đủ tiền để mua thực phẩm cho khách hay không. Cô đã có đủ, hơn cả đủ, nhờ vào số tiền mà Raizen đưa.

Mắt cô dừng lại ở kệ rượu phía sau quầy, một trong những thay đổi mà cô đặc biệt tự hào. Chiếc kệ cũ từng ọp ẹp, gỗ mục đến mức chỉ cần đặt thêm một chai là có thể sập xuống. Còn bây giờ, những tấm gỗ dày, chắc chắn được gắn lên tường gạch, nâng đỡ những chai rượu đến từ khắp nơi.

Meredith vươn tay, chạm nhẹ vào một chai rượu phương Bắc, màu rượu sẫm đậm phản chiếu ánh sáng mờ của buổi sáng sớm. Cạnh đó là một chai rượu trái cây từ vùng sa mạc mang theo vị ngọt lịm, dễ uống, loại mà những thương nhân giàu có thường gọi khi muốn thư giãn. Có thể nói là một chút xa hoa giữa cái không khí bụi bặm của nhà trọ này. Những chai rượu đặc biệt nhất lại là chai hổ phách nằm sâu trong góc. Loại rượu cất lâu năm, đắt đỏ đến mức chỉ có vài kẻ mới đủ khả năng mua. Meredith không nghĩ mình sẽ bán nó sớm, nhưng có một niềm vui lạ lẫm khi biết rằng bản thân có thứ giá trị như vậy trong tay.

Chuẩn bị xong khu vực quầy lễ tân, Meredith vẫn còn mớ việc phía ngoài đang chờ. Cô dừng lại một chút trước khi bắt đầu, hít một hơi thật sâu, để mùi không khí ban sáng tràn vào phổi: muối biển, gỗ mục thoang thoảng từ những con tàu cũ ngoài cảng, và cái hương lạnh lẽo của màn sương đêm chưa tan hết. Và rồi, cô gái tóc đỏ siết chặt lấy vạt áo khoác, chậm rãi bước ra khỏi quầy.

Trước tiên là bàn ghế. Những chiếc bàn gỗ sậm màu vẫn còn dấu vết của đêm qua: ly rượu vương vãi, vụn bánh mì rơi lác đác, vài chiếc ghế xô lệch vì ai đó vừa đứng dậy một cách vội vã. Meredith cúi xuống, nhặt lên những chiếc cốc thủy tinh. Một số vẫn còn vệt rượu lấp lánh dưới ánh sáng mờ của đèn tường, hương men nhẹ phảng phất khi cô đặt chúng lên khay. Lũ khách trọ này… chẳng ai có ý thức dọn dẹp sau khi chè chén cả. Nhưng dù sao thì, đó cũng là một phần của nhà trọ.

Cô lách qua những chiếc ghế, kéo chúng ngay ngắn về đúng vị trí. Cảm giác quen thuộc đến kỳ lạ bởi bàn tay cô đã làm động tác này không biết bao nhiêu lần, nhưng sáng nào cũng vậy, cô đều muốn tự tay sắp xếp lại tất cả. Đôi khi, Meredith nghĩ mình giống như một con mèo già chăm chút cho cái tổ của nó,  luôn giữ mọi thứ gọn gàng, luôn sắp xếp mọi thứ sao cho đúng chỗ.

Dọn bàn xong, cô quay sang cửa chính. Cánh cửa này từng kẽo kẹt mỗi khi mở ra, như tiếng thở dài của gỗ sắp gãy. Giờ thì nó đã được thay mới, chắc nịch, bản lề bôi dầu trơn tru. Cô đặt tay lên nắm cửa, dừng lại một giây. Một phần nào đó trong cô vẫn chưa quen với sự thay đổi này bởi không còn lo lắng rằng một cú đẩy mạnh sẽ làm cánh cửa rời khỏi khung, không còn cảm giác rằng nơi này chỉ là một chốn tạm bợ, sẵn sàng sụp đổ bất cứ lúc nào. Cứ thế cô mở cửa. Không khí lạnh ùa vào, kéo theo cơn gió nhẹ mang hơi muối. Bầu trời ngoài kia đã sáng hơn, nhưng những ánh đèn đường vẫn còn le lói, chờ mặt trời lên hẳn mới chịu tắt.

Meredith tựa người vào khung cửa một chút, để cơn gió quấn quanh mình, rồi lùi lại, tiếp tục công việc. Cô nhặt lấy một cái khăn vải, lau sạch mặt bàn, từng góc một. Dưới ánh sáng ban mai, bề mặt gỗ hiện lên những vết xước nhỏ từ những dấu vết của thời gian, của những câu chuyện được kể trong đêm, của những kẻ đã đi qua nơi này. Cô không cố gắng làm chúng biến mất. Chúng thuộc về nơi này, như chính cô vậy.

Meredith lùi lại một bước, ngắm nghía khu vực trước nhà trọ thêm một lần nữa. Bàn ghế đã được sắp xếp ngay ngắn, mặt gỗ sạch bóng phản chiếu chút nắng ban mai. Một cơn gió nhẹ từ biển thổi qua, mang theo mùi cá và chút lành lạnh của buổi sáng sớm. Cô rũ nhẹ tay áo, lắc đầu cười khẽ. Mới ba tháng trước, nơi này vẫn còn là một đống hỗn độn, vậy mà giờ đây...

Nàng chủ trọ hít một hơi sâu trước khi đẩy cánh cửa gỗ nhỏ nằm giữa hai tòa nhà. Tiếng bản lề cọt kẹt khẽ vang lên, và quán cà phê hiện ra trong tầm mắt. Không gian nơi đây mang một sự đối lập thú vị với nhà trọ bên cạnh vì không còn mùi rượu nồng vương lại từ đêm trước, mà là hương cà phê rang mới, đậm đà và ấm áp, hòa lẫn với chút hơi muối từ ngoài phố cảng thổi vào.

Cô bước chậm rãi vào trong, mắt dò xét qua từng góc quầy phục vụ. Mọi thứ đều ở đúng vị trí của nó, gọn gàng, trật tự, sạch sẽ. Sau đó, Meredith cúi xuống kiểm tra kệ bánh nằm phía dưới mặt quầy, nơi những chiếc khay sứ vẫn còn trống trơn từ tối qua. Hôm nay, lũ nhóc làm công sẽ lại đem đến những ổ bánh mì giòn tan, vài loại bánh ngọt đơn giản để bày ra đây. Nhưng ngay lúc này, chỉ riêng việc thấy những chiếc khay trắng tinh cũng đủ khiến cô hài lòng do nó cho thấy rằng quán đã thực sự vận hành ổn định, không còn cảnh dư thừa hay lãng phí.

Tiếp theo là quầy pha chế. Meredith đặt tay lên mặt gỗ sẫm màu, cảm nhận sự mượt mà của lớp dầu đánh bóng mà cô đã tự tay thoa lên mỗi tuần. Cô lướt ngón tay qua những chiếc cốc sứ trắng muốt được xếp ngay ngắn thành hàng, rồi nhẹ nhàng nhấc một cái lên, xoay tròn nó trong tay. Chúng không đắt tiền, nhưng bền và đẹp, vừa vặn để giữ nhiệt cho một tách cà phê ngon.

Một chút niềm vui len lỏi trong cô khi đôi mi dừng lại trên những bao Robusta đặt ngay ngắn trên kệ phía sau quầy. Từng túi đều được buộc chặt, dán nhãn cẩn thận, chứa những hạt cà phê mà cô đã đích thân lựa chọn sau khi nghe Raizen giảng giải cả buổi trời về sự khác biệt giữa giống cà phê này và giống cà phê kia. Một tháng trước, cô còn mù tịt về mấy chuyện này. Bây giờ, chỉ cần ngửi mùi hạt rang, cô cũng có thể phân biệt được loại nào đủ chất lượng để pha.

Cô vươn tay chạm vào cối xay đá nằm gần đó, dịch dời một tí cho vừa mắt. Quán cà phê này, từng món đồ trong nó, đều do cô sắp đặt. Đây không còn là một thử nghiệm hay một ý tưởng chợt lóe lên nữa. Nó đã trở thành một phần thực sự trong cuộc sống của cô.

Cô gái trẻ bước ra khỏi quầy, nhìn qua không gian quán. Những chiếc bàn gỗ vuông kê sát tường vẫn ngay ngắn như hôm qua, ghế băng dài không bị xô lệch. Ánh sáng từ những chiếc đèn dầu treo tường rọi xuống nền gỗ đen mới lát, tạo nên một thứ ánh sáng ấm cúng, dịu dàng.

Hoàn tất công việc bên trong quán, Meredith xoay người, bước về phía ô cửa sổ lớn và nhẹ nhàng kéo mở hai cánh ra. Một làn gió sáng sớm ùa vào, mang theo hơi lạnh của biển cả và âm thanh xôn xao từ khu phố cảng. Những bộ bàn ghế gỗ đơn giản trên vỉa hè đã được cô sắp xếp ngay ngắn ban nãy, khi dọn dẹp khu vực trước nhà trọ. Cô đã lau sạch những vết rượu vương trên mặt bàn, chỉnh ghế lại ngay ngắn quanh mỗi chiếc bàn vuông. Những vết chân ghế hằn nhẹ lên nền đá sau nhiều lần bị kéo lê, một dấu hiệu cho thấy nơi này đã trở thành một điểm dừng chân quen thuộc của bao người.

Cô đứng yên một lúc, phóng tầm mắt ra xa. Ở phía bên kia con đường lát đá, cảng biển dần tỉnh giấc. Những con tàu lớn nhỏ đung đưa theo sóng nước, cột buồm khẽ lay động trong làn sương sớm. Một số thủy thủ đã thức dậy, đi lại trên boong tàu, chuẩn bị cho chuyến khởi hành mới. Tất cả đều báo hiệu một ngày nhộn nhịp nữa sắp bắt đầu.

Nhưng vẫn còn một việc phải làm. Nàng tiến vào trong quán, bước về phía cầu thang gỗ nhỏ dẫn lên tầng trên của quán cà phê. Những bậc thang phát ra tiếng cót két nhẹ dưới chân, một âm thanh quen thuộc gợi lên chút hoài niệm về những tháng ngày trước đây khi nơi này vẫn còn là một căn nhà bỏ không.

Lên đến tầng hai, Meredith thoáng cau mày. Không gian trên này lộn xộn hơn hẳn so với tầng dưới. Một số chiếc ghế bị ngã, vài cái bàn còn vương lại những vết cà phê khô từ hôm trước. Một chiếc gối tựa bị rơi xuống sàn, vải bọc dính vệt bụi mờ. Có lẽ một trong những vị khách tối qua đã ngủ quên trên ghế dài, hoặc đơn giản là họ đã quá thoải mái khi ngồi đây.

Meredith không vội. Cô bước qua từng bàn, cẩn thận nhặt chiếc gối lên, phủi nhẹ trước khi đặt nó lại chỗ cũ. Sau đó, cô cúi xuống lau sạch những vệt cà phê còn sót lại trên mặt bàn gỗ bằng một chiếc khăn sạch. Từng đường lau đều kĩ lưỡng, chắc chắn vì cô không thích sự cẩu thả. Đây là không gian mà cô đã tự tay chăm chút từng chút một, và cô muốn giữ nó luôn trong trạng thái hoàn hảo nhất.

Sau khi chỉnh ghế ngay ngắn lại, cô bước tới cánh cửa dẫn ra ban công. Lớp sương mỏng vẫn phủ trên mặt bàn sắt nhỏ, lấp lánh dưới ánh sáng le lói của mặt trời vừa nhô lên. Meredith rút khăn lau, nhẹ nhàng quét qua từng mặt bàn, cảm nhận độ ẩm còn sót lại tan dần dưới những ngón tay. Không gian ở đây yên tĩnh hơn hẳn so với bên dưới. Chỉ có tiếng sóng biển xa xa và tiếng rì rầm của phố cảng vọng lại.

Cô đứng tựa vào lan can một lúc. Từ đây, cô có thể nhìn thấy toàn bộ khu phố bên dưới: nhà trọ đã sẵn sàng cho một ngày mới. Một vài người đã bắt đầu tụ tập trước quán cà phê, chờ cánh cửa mở ra để gọi một ly cà phê sớm. 

Nàng hít hà thật sâu, mùi cà phê rang quyện trong không khí sớm mai, mang theo hơi ấm quen thuộc len lỏi vào từng giác quan. Cô cảm thấy nhẹ nhõm: không phải vì công việc đã hoàn tất, mà vì nơi này đã bắt đầu có nhịp sống riêng của nó. Mọi quán cà phê đều có linh hồn, và cái hồn của quán này không nằm ở sự sang trọng hay kiểu cách, mà nằm ở những con người ghé qua, ở những câu chuyện mà họ để lại mỗi ngày.

Đây không phải là chốn của quý tộc, nơi người ta nhấp từng ngụm cà phê nhỏ trong những bộ đồ cầu kỳ. Nó là quán của những kẻ lang bạt,  của những thủy thủ, mạo hiểm giả, thương nhân và những kẻ vô danh trên hành trình riêng của mình. Họ đến đây không chỉ vì cà phê mà vì một nơi để dừng chân, để lắng nghe, để được nghe.

Lúc này, quán vẫn còn trống. Nhưng chẳng bao lâu nữa, cửa sẽ mở, và nhịp sống quen thuộc lại bắt đầu. Đám thủy thủ sẽ tụ tập bên cửa sổ, gọi một ly đen đặc để tỉnh táo trước khi ra khơi. Một số sẽ nói cười ồn ào, một số chỉ lặng lẽ nhìn ra biển, tận hưởng khoảnh khắc yên bình cuối cùng trước những ngày dài lênh đênh.

Những mạo hiểm giả sẽ chiếm góc khuất gần tường, trao đổi tin tức về những vùng đất xa xôi, những nhiệm vụ nguy hiểm, những kho báu chưa ai tìm thấy. Họ thì thầm, đôi khi tranh cãi, và đôi khi, một thỏa thuận được ngầm ký kết qua một cái gật đầu trong ánh sáng mờ của quán.

Còn những thương nhân giàu có? Họ không đến đây vì cà phê. Họ đến vì tin tức, vì những tin đồn rời rạc gom góp từ các vùng biển, những lời thì thầm mà chỉ có thể nghe thấy ở đây. Một giao kèo mới có thể được hình thành chỉ sau một tách cà phê, hoặc một con tàu có thể đổi chủ ngay trong góc khuất của quán.

Meredith đưa mắt nhìn ra phía trước, nơi tấm bảng gỗ treo ngay dưới biển hiệu cũ của nhà trọ.

"Meredith Cafesta - Mở cửa từ bình minh đến hoàng hôn."

Cô đưa tay chạm nhẹ vào mép bảng gỗ, cảm nhận từng vết khắc trên bề mặt. Những đường nét thô ráp nhưng chắc chắn, như chính những gì cô đã trải qua để dựng nên nơi này. Đây là quán của cô. Một quán cà phê không sang trọng, không lộng lẫy, nhưng nó có nhịp sống của riêng nó. Và hôm nay, như bao ngày khác, nhịp sống ấy lại tiếp tục. Từng góc nhỏ của nó, từ quầy pha chế ấm áp đến ban công trên tầng hai đều đã sẵn sàng để chào đón họ.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận