Volume 01: Dark Elf và những món nợ của quá khứ
Chương 05: Cô gái, hai con chuột, giấc mơ bị quên lãng
0 Bình luận - Độ dài: 5,592 từ - Cập nhật:
Cứ thế, đêm khuya dần.
Meredith ngồi thẫn thờ sau quầy lễ tân, không biết mình đã ngồi đó bao lâu. Thời gian như thể bị bào mòn trong tiếng tích tắc rệu rã của chiếc đồng hồ treo tường cũ kỹ - mà cô thậm chí không còn nghe thấy nữa. Đôi mắt cô mở hé, mơ màng, khô rát, nhìn vào khoảng không ngoài cửa sổ. Đường phố trước nhà trọ mờ nhoè trong làn sương đêm, ánh đèn dầu hắt qua khung kính bụi mờ tạo thành những vệt sáng mông lung, như những linh hồn lang thang không chốn về.
Cô cứ nhìn mãi. Như thể, nếu nhìn đủ lâu, Arcadith sẽ hiện ra ở đó. Sẽ đứng trước bậc thềm, trong chiếc áo choàng cũ sờn vai, mỉm cười và bảo: “Em ngốc thật, sao lại quên khóa cửa.”
Nhưng không. Chỉ có vài gã say rượu, lảo đảo đi qua, mùi rượu bốc lên tận trời, miệng gào thét những lời nguyền rủa số phận. Một tên còn đập tay vào tường rào, rít lên giọng khàn khàn, rồi nôn thốc ra nền đá lát.
Meredith chẳng buồn quay đi. Sự thờ ơ của cô không phải là sự mạnh mẽ mà là cạn kiệt. Cô đứng dậy như một cái bóng, bước chậm đến khung cửa - đứng đó, bất động, nhìn ra con đường vắng tanh, nơi từng in dấu chân của Arcadith, nơi từng vang lên tiếng anh cười, tiếng anh kể những câu chuyện về những vùng đất xa xôi cho những kẻ hiếu kỳ. Nhưng giờ đây, tất cả chỉ còn là hư ảo, tan biến như sương mù khi. Và rồi, ngón tay khô ráp khẽ kéo tấm rèm đã ố vàng, rì rào một tiếng như tiếng thở dài của căn nhà quá cũ.
Một âm thanh khác vang lên, khẽ thôi, nhưng quá rõ trong sự tĩnh mịch đến đáng sợ. Là tiếng bụng cô réo lên. Một tiếng kêu thảm thiết của cơ thể đã quá lâu không được nuôi dưỡng. Bữa cuối cùng là từ lúc chiều, một bát súp loãng mà cô còn không nhớ nổi mùi vị. Đói, nhưng không phải cái đói của thể xác khiến cô run rẩy. Đó là cái đói của một tâm hồn đã mất đi ánh sáng, mất đi lý do để tiếp tục.
Meredith cúi người, bàn tay bám chặt vào mép quầy, hơi thở dồn dập, như thể cô vừa bị kéo ra khỏi một cơn ác mộng. Nhưng không, cơn ác mộng chính là thực tại này, là nhà trọ trống rỗng, là thế giới không còn Arcadith. Cô lê bước, bàn chân trần lướt trên sàn gỗ lạnh buốt, mỗi bước đi như dẫm lên những mảnh vỡ của chính mình, sắc nhọn và đau đớn. Hành lang tầng trệt tối tăm, chỉ có ánh sáng yếu ớt từ những cây đèn sắp tắt.
Cánh cửa dẫn xuống bếp kẽo kẹt mở ra, âm thanh ấy nhắc nhở rằng cô vẫn còn sống, dù chỉ là một cái bóng. Meredith bước vào, vì đói, vì hy vọng sẽ đỡ hơn sau khi ăn no, và vì cô không biết phải làm gì khác. Trong bóng tối, cô đứng lặng, tay vẫn nắm chặt lấy cánh cửa, như thể buông ra là sẽ rơi vào hư không. Và ở đâu đó, tiếng sóng từ bến cảng lại vọng về, xa xôi, lạnh lẽo, tựa đang hát khúc ca cho một linh hồn đã lạc mất đường về.
Đèn dầu trong bếp đã tắt từ lúc nào. Raizen thì đã mang cây chăm đèn lên tầng ba, còn cô - cô chẳng cần ánh sáng nữa. Cô không cần nhìn thấy gì cả. Những gì đáng thấy, đã không còn.
Cô không thắp đèn. Chỉ lần mò trong bóng tối như một con mèo bị bỏ đói. Tay lần vào tủ. Cạnh bàn. Một mẩu bánh mì cứng như đá. Lạnh lẽo. Khô khốc. Cô tìm thấy thêm một hộp mứt nho. Đường kết tinh bên trong như lớp muối phủ trên vết thương chưa lành.
Meredith ôm ổ bánh ngồi thụp xuống một góc bếp. Không đèn. Không trăng. Chỉ có vài ánh sao lẻ loi nhấp nháy trên bầu trời đen kịt, xuyên qua khung cửa sổ nhỏ phía sau lưng. Mỗi vì sao như một lỗ kim rách trên tấm chăn rách nát của vũ trụ - không đủ ấm. Không đủ dẫn đường.
Cô cắn một miếng bánh. Lạnh. Đắng. Thứ mứt nho kia, tưởng chừng sẽ xoa dịu cổ họng, nhưng chỉ khiến vị giác cô thêm hoang mang. Vị ngọt giờ đây chẳng còn là ngọt nữa. Nó trơ trọi như chính cái cảm giác rằng mình... vẫn đang nhai, vẫn đang nuốt. Tức là, vẫn còn sống. Chỉ vậy thôi. Không hơn. Không kém.
Cô không khóc. Đã qua cái ngưỡng có thể bật khóc từ lâu rồi. Nước mắt hình như cũng hiểu điều đó mà cạn kiệt tự lúc nào. Giống như thể, khóc giờ đây là một thứ xa xỉ không cần thiết, một phản xạ quá phức tạp cho một kẻ đã rỗng ruột và rỗng lòng.
Rồi, một âm thanh nhỏ xíu vọng lên từ góc bếp. Khẽ thôi. Nhưng cũng đủ để kéo cô ra khỏi mớ suy nghĩ mụ mị.
Hai con chuột nhỏ, lông rối và ẩm như vừa chui ra từ ống cống, đang quấn lấy nhau. Chúng không hẳn thân thiện. Cào cấu. Cắn nhẹ. Rồi lại ve vẩy đuôi mà sà vào nhau. Mục tiêu là một mẫu bánh vụn. Nhỏ tới mức chẳng đủ cho một con. Vậy mà chúng vẫn gắn bó, vẫn chen lấn. Cùng đói. Cùng sống. Cùng tranh giành và cùng tồn tại.
Meredith ngồi bất động, mắt mở trân trân nhìn cảnh tượng ấy. Không ghen với thức ăn. Không ghen với sự sống. Mà ghen với cái… sự gắn bó đơn sơ ấy. Chúng cãi nhau, nhưng chúng có nhau. Trong bóng tối, trong rác rưởi, trong cái xó bếp chẳng mấy khi ai lui tới này… chúng có lý do để ở cạnh nhau.
Còn cô?
Một tiếng nấc nghẹn trào ra cổ họng, khô khốc như tiếng cửa bản lề rỉ sét bị gió đêm lùa qua. Cô cúi đầu, đặt ổ bánh xuống sàn gạch lạnh. Khẽ bẻ một góc nhỏ, ngón tay run rẩy đẩy nó về phía hai sinh vật bé xíu.
Chúng ngập ngừng. Một thoáng ngờ vực. Nhưng rồi... tiến tới. Không tranh giành nữa. Không cắn nhau. Chúng cùng gặm lấy góc bánh, như thể hiểu rằng - cô không còn sức mà đuổi, cũng chẳng có ý định tranh đoạt với chúng. Một loại hòa bình âm thầm, giữa những kẻ tận cùng.
Meredith nhìn. Mắt vẫn mở to. Nhưng lần này, một giọt nước, không biết từ đâu, trượt khỏi bờ mi khô khốc, rơi xuống vệt bánh mì còn nằm trong tay cô. Lăn chậm rãi, thấm vào ruột bánh đã chai cứng, như thể cũng đang cố thấm vào chính trái tim đã hóa đá của cô.
"Ít ra... tụi mày còn có nhau," cô lẩm bẩm, giọng rạn vỡ, chẳng còn là giọng của chính mình nữa. Chỉ là tiếng của một linh hồn thất lạc, rơi rớt trong căn bếp tàn tro của một nơi từng là nhà.
Meredith ngồi bệt xuống nền đá lạnh, hai chân co lại, cằm tựa lên đầu gối. Đôi mắt vẫn dõi theo hai con chuột lặng lẽ gặm nhấm góc bánh cô đưa. Một lát, như thể không chịu nổi sự im lặng, cô cất tiếng, khẽ khàng, lạc lõng:
“Các ngươi... có bao giờ cãi nhau rồi vẫn quay lại không?”
Một con chuột ngẩng đầu lên nhìn cô, mắt đen láy, vô hồn như hạt cườm. Nhưng nó không bỏ đi. Cô thấy trong ánh mắt nó, dù có thể chỉ là ảo giác, một sự chú ý nhẹ nhàng.
“Có bao giờ mày thấy ghét nó đến mức muốn cắn cho rách mặt, nhưng rồi lại thấy sợ nếu nó biến mất không?”
Không ai trả lời. Dĩ nhiên. Nhưng Meredith tiếp tục, như thể hai sinh vật bé nhỏ kia là người lắng nghe duy nhất còn lại trên đời.
“Hồi nhỏ... ta từng ghét ảnh lắm. Cứ bắt ta rửa tay, nhóm bếp, thái rau. Lúc nào cũng mắng khi ta cắt củ cải không đều. Như ông già khó tính vậy…”
Một nụ cười thoáng lướt qua môi cô. Mỏng như sương, rồi tan đi.
“Ta từng thề là sẽ lớn thật nhanh, nấu ăn giỏi hơn ảnh... rồi bỏ đi nơi khác, không bao giờ quay lại.”
Cô quay mặt nhìn quanh căn bếp – giờ chỉ còn là bóng của quá khứ. Nơi góc phòng là lò đá đen, tường vẫn ám muội than cũ. Mấy cái nồi gang nứt quai treo lủng lẳng như xác treo trên giá. Kệ gỗ nghiêng lệch, một số lọ đất nung chứa gia vị giờ đã khô queo hoặc mốc trắng. Trên tường, vẫn còn dính một mảnh da dê mỏng – chữ viết tay bằng mực nhạt: “Luộc trứng nhớ canh tiếng đồng hồ thứ tám – không hơn, không kém.”
“Các ngươi biết không, anh ấy thích ăn súp củ quả lắm đấy…” Cô khịt mũi. Không phải vì sụt sịt.
Gió lạnh luồn qua khe cửa sổ, thổi tung đám tro bụi còn sót lại trên mặt lò. Hai con chuột đã ăn xong. Chúng ngồi cạnh nhau, rỉa lông như thể chưa từng giành giật. Một trong hai con quay đầu lại nhìn cô.
Cô cười – một nụ cười vỡ vụn như miếng gốm cũ.
“Nếu các ngươi là người, ta đã mời ăn cháo. Hôm nào còn củ khoai, ta nấu. Hứa đấy.”
Một cơn gió khác lùa qua, thổi xao nhẹ mái tóc rối. Đêm vẫn dài, nhưng trong góc bếp tàn tro, có điều gì đó khẽ ấm lên. Như thể ai đó đang đứng phía sau, lặng lẽ, đặt tay lên vai cô. Dù chỉ là ảo ảnh.
Meredith ngồi đó, lưng tựa vào bức tường đá lạnh buốt của căn bếp, đôi mắt mơ màng chìm vào bóng tối đặc quánh. Một ngọn gió lùa qua khe cửa gỗ mục, làm đống tro trong lò sưởi khẽ xao động, cuộn lên như làn khói mỏng mang theo ký ức của những ngày xưa cũ. Căn bếp giờ đây im lìm, chỉ còn tiếng rên rỉ của gỗ già hòa với tiếng sóng xa xôi từ bến cảng. Nhưng trong tâm trí cô, căn bếp ấy từng là một vương quốc nhỏ, ngập tràn ánh sáng, mùi hương, và tiếng cười.
Ngày ấy, căn bếp rực rỡ. Những cây nến, ngọn đèn dầu tỏa ra ánh sáng dịu dàng, hắt lên những chiếc nồi đồng, khiến chúng lấp lánh như bảo vật. Mùi hành phi thơm nức quyện cùng hương thảo dược và củ cải ngọt, bốc lên từ nồi canh sôi sùng sục trên lò đá. Tiếng củi nổ lách tách hòa với tiếng Meredith, khi ấy còn bé xíu, tóc buộc hai bên bằng dây ruy băng đỏ, áo váy lem bùn và mùi cá từ chợ. Cô nhảy lò cò quanh bếp, tay vung vẩy một củ cà rốt như quyền trượng của nữ hoàng, miệng cười nắc nẻ:
“Arcadith, đồ anh trai ngốc! Nhóm lửa cả đời chưa xong hả?”
Arcadith, cao lớn trong chiếc tạp dề sờn, đang loay hoay bên lò đá, cố thổi bó cỏ khô ẩm mốc để ngọn lửa bùng lên. Anh ngẩng đầu, trêu chọc đáp lại:
“Ờ, không biết nhóm mà nấu ngon hơn cái mặt mày là đủ rồi. Đi rửa tay đi, nhóc hôi!”
“Không rửa!” Meredith chống nạnh, mũi hếch lên, cà rốt chỉ thẳng vào anh như tuyên chiến.
“Không rửa thì ăn cháo trắng ba ngày, thêm muối cho mặn!” Arcadith giả vờ gầm gừ, nhưng khóe miệng nhếch lên, không giấu nổi nụ cười. Anh với tay, kéo cô lại, xoa mái tóc rối của cô đến khi cô kêu ré lên và vùng chạy, cười giòn tan.
Cô vẫn nhớ, nhớ từng cái nhíu mày của anh khi cô cắt hành lệch tay. Arcadith sẽ ngừng khuấy nồi, bước đến, cầm lấy con dao cán gỗ trong tay cô, uốn từng ngón tay nhỏ xíu của cô một cách kiên nhẫn.
“Cắt hành như vẽ tranh, Meredith,” anh nói, giọng trầm và ấm tựa lửa lò. “Cẩn thận, đều tay. Người ăn không thấy, nhưng họ sẽ cảm nhận được tâm huyết.”
Cô khi ấy chẳng hiểu hết, chỉ gật đầu lia lịa, vì cô tin rằng nếu anh mình là đầu bếp giỏi nhất thế giới, thì cô sẽ là nữ quý tộc giàu nhất, sống trong lâu đài đá trắng, cưỡi ngựa bạch, mặc áo lụa thêu vàng, và có cả một đoàn đầu bếp nấu ăn cho mình.
Một buổi chiều, cô ngồi bệt xuống nền đá mát lạnh của bếp, váy xòe ra như cánh hoa, ngước lên nhìn Arcadith đang khuấy nồi canh củ dền đỏ rực. Đôi mắt cô sáng như hai viên pha lê, long lanh ước mơ:
“Em sẽ thành nữ quý tộc siêu giàu, có cả vương quốc!”
Arcadith không ngẩng lên, nhưng cái cách anh khuấy nồi chậm lại như thể đang mỉm cười.
“Còn anh,” anh đáp, giọng chắc nịch như lời thề, “sẽ là anh hùng của Đế Chế Imperia. Cùng Hoàng Đế đánh tan lũ mọi rợ, bảo vệ vương quốc này.”
“Anh hùng không được chết đó nha!” Meredith hét lên, tay đung đưa củ cà rốt, giọng trong veo.
“Ừ. Hứa.” Arcadith quay lại, vừa nghiêm túc vừa dịu dàng, như thể lời hứa ấy là phép màu không bao giờ phá vỡ.
Cô bật cười, nhảy dựng lên, chạy vòng quanh anh, tóc bay tung:
“Vậy lớn lên mình cưới nhau nha? Quý tộc với anh hùng, oách lắm!”
Arcadith khựng lại, đặt nắp nồi xuống, rồi nhún vai, giả vờ tỉnh bơ:
“Ờ, cũng hợp lý. Nhưng em phải nấu ngon hơn anh đã, không thì ai mà thèm cưới.”
“Xí! Em thuê cả đội đầu bếp!” Meredith phồng má, nhảy lên lưng anh, tay ôm chặt cổ anh như chú khỉ con.
“Em không làm hoàng hậu đâu, em làm… nữ công tước siêu giàu, vừa đẹp vừa ác!”
“Thế thì anh đánh em đầu tiên!” Arcadith cười lớn, xoay người làm cô kêu ré lên, hai anh em ngã xuống nền bếp, cười ngặt nghẽo giữa mùi khói, vết dầu mỡ trên tường, và ánh sáng hoài niệm từ ngọn lửa đèn.
Tiếng cười ấy, trong trẻo như suối nguồn, tan vào không khí, hòa cùng hương thảo dược và củ dền, in dấu lên từng viên đá của căn bếp. Nhưng giờ đây, căn bếp chỉ còn là một vỏ rỗng. Đèn tắt tối, lò đá lạnh ngắt, và tiếng cười của Arcadith đã mãi mãi biến mất. Meredith mở mắt, trở về với bóng tối, với đống tro xám và cái lặng im của lữ quán. Cô đưa tay chạm vào bức tường, nơi từng in dấu tay lem dầu của hai anh em, nhưng chỉ còn lại cái lạnh buốt của đá. Lời hứa của Arcadith, như ánh lửa xanh ngày ấy, đã tắt ngấm, để lại cô với một vương quốc không ai cai trị, và một nữ quý tộc không còn lâu đài để mơ.
…Tiếng gió lại luồn qua khe cửa, mang theo chút hơi ẩm từ cảng biển. Tro trong lò đã nguội hẳn. Không gian quanh Meredith yên ắng đến nghẹt thở.
Cô vẫn ngồi đó, ánh mắt dán vào khoảng không nơi những hình ảnh xưa cũ vừa sống dậy. Ngọn lửa hoài niệm đã tàn, chỉ còn cái lạnh.
Một giọt nước mắt lặng lẽ rơi xuống mu bàn tay cô, lạnh ngắt, như giọt sương của một buổi sớm không còn ánh mặt trời. Rồi giọt thứ hai, thứ ba, tuôn ra không ngừng, không âm thanh, không nức nở, chỉ là sự giải thoát vô thức của một trái tim đã cạn kiệt lời than khóc.
Meredith không nhận ra mình đang khóc, cho đến khi mu bàn tay ướt sũng, và đôi mắt cô khô rát, như thể chính linh hồn cô cũng đang rỉ máu. cô khẽ thì thầm, không rõ với ai:
“Anh hứa… anh hùng không được chết…” Nhưng chỉ có bóng tối đáp lại, lạnh lùng và vô tình.
Hai con chuột, những bạn đồng hành câm lặng, đã biến mất tự lúc nào, bỏ lại cô với căn bếp từng nơi cô và Arcadith cười vang, tranh cãi, và mơ về một vương quốc không bao giờ có thật.
Meredith hít một hơi sâu, bàn tay vô thức siết chặt, như muốn bấu víu lấy chút hơi ấm cuối cùng của anh, nhưng chỉ có cái lạnh của thực tại tràn vào lồng ngực.
Ổ bánh mì đã ăn hết từ lâu, vụn bánh rơi lả tả trên nền đá, nhưng cô chẳng thấy no. Dạ dày cô vẫn réo lên, nhưng cái đói ấy không bằng cái trống rỗng trong tim. Dẫu vậy, đâu đó trong đống vụn bánh và ký ức, một mảnh nhỏ của cô dường như được lấp đầy, dù chỉ là ảo ảnh mong manh. Meredith khẽ phủi bụi dưới tà váy, đứng dậy, đôi chân nặng như đeo đá, nhưng vẫn bước đi.
Cầu thang gỗ cũ kẽo kẹt dưới từng bước chân, âm thanh ấy vang trong hành lang tối tăm. Không gian tầng trên chìm trong bóng tối dẫu cho hàng đèn dầu vẫn cháy, không một tiếng người, không một lời nhắc nhở.
“Đi ngủ sớm đi nhóc, mai còn nấu cháo.”
Không ai dặn cô tắt đèn, khóa cửa, hay khoác áo khi gió lạnh từ biển tràn về. Chỉ có tiếng bước chân cô, tiếng thở dè dặt, và cái bóng dài in trên tường, méo mó, cô độc, như một linh hồn lạc lối trong chính ngôi nhà của mình.
Cô gái trẻ đi về phòng. Nhẹ nhàng đóng cửa lại phía sau, như thể sợ làm động đến một giấc mơ đã chết.
Căn phòng của Meredith không quá rộng, nhưng vẫn giữ được nét gọn gàng và nữ tính như chính người chủ của nó từng là. Một chiếc giường đơn được trải ga lụa màu ngà, với vài chiếc gối thêu tay đặt ngay ngắn. Những hình hoa mẫu đơn và chim sẻ trên vải gối chính tay cô tỉ mẩn thêu vào những đêm mất ngủ - một cách tự trấn an mình giữa chuỗi ngày dài lặng lẽ.
Tường được sơn màu xanh nhạt, dịu mắt như màu của buổi sớm mùa xuân, nơi góc còn dán những mảnh giấy da nhỏ ghi lại công thức nấu ăn hay lời nhắn nhủ từ chính Meredith với bản thân: “Cười lên, đồ ngốc – hôm nay còn sống là tốt rồi.”
Cửa sổ bằng gỗ thông mở ra ban công nhỏ, nơi đặt vài chậu lavender và hoa cúc dại. Mùi hương khẽ thoảng theo gió đêm lùa vào, cùng với ánh đèn dầu rắc vàng lên bề mặt gương trên bàn trang điểm. Trên đó, vài món trang sức cũ kỹ được sắp gọn: một đôi hoa tai ngọc tím đã tróc viền bạc, một cây trâm cài tóc kiểu quý tộc mà cô từng cất công mua ở chợ đêm chỉ để tưởng tượng một ngày mình sẽ thực sự là “tiểu thư Meredith”.
Bên góc phòng, một tủ sách nho nhỏ dựng sát tường, đủ cho vài quyển tiểu thuyết, một tập nhật ký bọc da, và chiếc khung ảnh gỗ cũ, trong đó là tấm hình hiếm hoi cô và Arcadith chụp cùng nhau, tay anh đặt lên vai cô, nụ cười của cả hai thuần khiết như chưa từng biết đến bi kịch.
Meredith đổ người xuống giường, váy còn chưa cởi ra, tóc rối mà không buồn chải. Cô quá mệt. Nhưng tâm trí thì không để cô ngủ. Những mảnh ký ức cứ như vết mực bị thấm nước — lan ra, nhòe đi, rồi nhấn chìm tất cả.
Arcadith.
Tên anh là vết sẹo không khâu lại được.
Gương mặt anh lẩn khuất trong mọi góc căn phòng này. Trong tiếng cười vang lên từ ký ức, trong cái cách sao trời cố soi rọi đúng vào khung ảnh, và cả trong làn gió lạnh lẽo lùa qua kẽ cửa như hơi thở của một người đã khuất vẫn đang thì thầm điều gì đó mà cô không thể hiểu.
Cô đưa tay lên che mắt. Nhưng không ngăn được giọng anh vang vọng:
“Mer... Anh hứa mà. Một ngày nào đó, anh sẽ trở thành anh hùng của Đế Chế Imperia... cùng Hoàng Đế đánh tan kẻ thù, bảo vệ em – công chúa của anh.”
Cô đã từng bật cười ngốc nghếch khi nghe điều đó.
“Vậy lớn lên mình cưới nhau nhe?”
Câu nói tuổi thơ ngu ngốc ấy giờ lại cứa vào tim như lưỡi dao bén. Đứa con gái từng mơ làm quý tộc ấy, giờ nằm co ro trên giường của chính mình, căn phòng tuy sạch sẽ, xinh xắn... nhưng lạnh như hầm mộ.
Meredith nằm bất động trên giường, mắt mở to trong bóng tối. Những giọt nước mắt lặng lẽ rơi, không có tiếng nức nở, chỉ là âm thầm - như thể cô đã quen với việc đau mà không ai lắng nghe. Ký ức ùa về, như thủy triều dâng nhấn chìm ý thức cô, cuốn phăng thực tại và để lại một khoảng trống lạnh lẽo trong ngực.
Cô nhớ lại... lúc mình còn chưa biết gì về thế giới này, chỉ nghe kể lại từ Arcadith.
Ngày cô chào đời, trời mưa như trút. “Em biết không,” giọng anh khi ấy nhẹ như đang kể truyện cổ tích, “Mẹ yếu lắm rồi. Cứ ráng chờ em ra đời. Rồi khi em vừa oe oe khóc, mẹ chỉ kịp nhìn em một cái, cười nhẹ, rồi đi mãi.”
Đó là nụ cười đầu tiên… và cũng là cuối cùng mẹ dành cho cô. Người đàn bà ấy đã yêu lầm - hoặc đúng hơn, tin lầm - một tên đàn ông lạ mặt ghé trọ qua đêm. Gã đi mất vào sáng hôm sau như thể chưa từng tồn tại. Không một lời từ biệt, không tên tuổi, không để lại gì ngoài một cái bụng mỗi ngày một lớn dần của một sinh mệnh không được chào đón. Và kết quả là Meredith, một đứa trẻ không cha, bị cả khu phố nhìn bằng ánh mắt thương hại pha chút khinh bỉ. Họ thì thầm sau lưng: “Con rơi... con gái của một đêm hoang đàng...”
Dẫu Meredith sinh ra là một gánh nặng. Là dấu vết của một sai lầm. Nhưng với Arcadith, cô là món quà cuối cùng từ người mẹ mà cả hai đều mất.
“Em là lý do khiến mẹ mất… nhưng cũng là lý do để anh sống tiếp.” Arcadith từng nói như vậy. Cô lúc đó chỉ là một đứa trẻ bốn tuổi, chẳng hiểu hết ý nghĩa những lời đó, nhưng vẫn nhớ rõ ánh mắt anh trai - ấm, mà mệt mỏi đến đau lòng.
Meredith lúc nhỏ là vậy, nhưng rồi cũng lớn lên đủ để nghe lén, để biết. Có lần, cô đã đứng trong bếp, nghe khách trọ rì rầm về thân thế mình. Tối hôm đó, cô lẻn lên phòng, trùm chăn khóc một mình. Hôm sau, cô không chịu xuống ăn sáng, và Arcadith đã bế cô ra ngoài sân, ngồi dưới mái hiên, chỉ tay lên bầu trời xám xịt:
“Em thấy không? Trời vẫn còn đó, dù người ta có nói gì.”
Meredith đã lớn lên trong đôi tay của anh mình, người anh trai lớn hơn mười hai tuổi, cùng mẹ khác cha. Và khi cô bắt đầu nhớ được thế giới, thì Arcadith đã là cả cha, cả mẹ, cả người anh, cả người bạn.
Anh ấy không bao giờ nhắc đến người cha riêng của cô, như thể quá khứ ấy không đáng để giữ lại. Anh không cần cô phải hiểu, chỉ cần cô sống. Còn cha của anh, ông ấy đã tự tử sau khi gieo mầm sinh mệnh của anh vào mẹ anh. Một gã đàn ông hèn nhát, chọn cách chết để chối bỏ trách nhiệm.
Meredith bắt đầu tiếp quản nhà trọ năm mười hai tuổi, sau một cơn bão lớn khiến mái nhà tốc hết, Arcadith thì bị gãy xương chân khi cố cứu một khách trọ kẹt dưới dầm. Đêm hôm ấy, hai anh em ngồi co ro trong căn bếp ướt sũng, và Meredith đã khóc nức nở.
“Tại sao em lại tồn tại chứ?” – cô thốt lên, một câu nói khiến Arcadith lặng đi. Anh ôm lấy cô, thật chặt, và lần đầu tiên, anh khóc.
“Vì anh cần em. Chỉ đơn giản vậy thôi.”
Từ đó, cô là người giữ sổ sách, dọn dẹp, đón khách - trong khi Arcadith dần trở thành mạo hiểm giả thực thụ. Cô luôn ủng hộ ước mơ đó, vì cô nghĩ: nếu anh hạnh phúc, cô cũng sẽ hạnh phúc. Nhưng sâu bên trong, mỗi lần anh rời đi, cô lại sợ có ngày anh không về.
Cô nhớ rõ một lần - Arcadith về từ nhiệm vụ, toàn thân đầy vết thương. Anh ngồi trên ghế, chảy máu cả buổi, mà vẫn cười như thằng ngốc khi tặng cô một sợi dây chuyền ánh bạc.
“Phù hợp với em lắm,” anh nói, “bởi vì nó rực rỡ nhưng không bao giờ lên tiếng.”
Cô không hiểu hết ý, chỉ thấy mắt mình ướt.
Có lần anh suýt chết - và chính Meredith, khi đó mới mười bốn tuổi, đã khóc nức nở, quỳ dưới chân anh, xin anh đừng rời nhà nữa.
“Anh làm anh hùng gì cũng được... nhưng đừng để em sống một mình.”
Arcadith không hứa. Anh chỉ đặt tay lên đầu cô, và thì thầm:
“Em mạnh mẽ hơn cả anh tưởng.”
Giữa những ký ức rời rạc ấy, thỉnh thoảng hình ảnh Raizen lại lướt qua, như một bóng mờ in trên mặt nước không ai khuấy động. Cái tên ấy, khi Meredith còn nhỏ, cũng chỉ như một truyền thuyết mơ hồ - một gã Dark Elf lầm lì, sống ẩn dật trên tầng gác cao nhất, nơi chẳng mấy ai lui tới.
Cô chưa bao giờ thực sự trò chuyện với gã. Chỉ là đôi lần, khi chạy lon ton ngang qua hành lang, cô thoáng thấy bóng lưng Raizen khuất dần về phía cầu thang gỗ cũ kỹ, bước chân nhẹ tênh như bóng ma không tiếng động. Nhưng chính cái sự trầm lặng đó lại khiến cô tò mò.
Có lần, cô đã hỏi Arcadith bằng cái giọng trẻ con không hề biết giữ kẽ:
“Anh ơi, gã Dark Elf tên Raizen đó sống ở trọ mình hoài, mà sao không thấy trả tiền vậy?”
Arcadith bật cười, xoa đầu cô như thể đó là câu hỏi ngây thơ nhất đời:
“Một ngày nào đó chú ấy sẽ trả thôi. Em đừng lo.”
Câu trả lời chẳng làm cô thoả mãn, nhưng cô cũng chẳng nghĩ nhiều. Cho đến cái đêm hôm đó - đêm mà cô sốt cao đến mê man. Căn nhà vắng hoe, không ai để ý. Cô nhớ mình nằm co ro trên giường, cổ họng rát bỏng, người run lên bần bật.
Sáng hôm sau, khi mơ màng tỉnh dậy, trên bàn bếp đã có sẵn một túi thuốc hạ sốt. Không lời nhắn. Không ai hỏi han. Và cũng chẳng ai nhận đã để đó.
Nhưng Meredith biết.
Bằng một trực giác không thể lý giải, cô biết người duy nhất có thể làm việc đó trong im lặng, không cần ai chứng kiến, không cần lời cảm ơn — chính là Raizen.
Từ lần ấy, cô bắt đầu nhìn gã bằng đôi mắt khác. Không phải là sự tin tưởng. Cũng không phải là lòng biết ơn. Chỉ đơn giản là... một sự đồng cảm lặng lẽ. Một đứa trẻ cô độc cảm nhận được một người lớn cô độc khác, và điều đó khiến khoảng cách mờ nhạt đi theo cách kỳ lạ nhất.
Cô nhớ rõ khoảnh khắc ấy. Bến cảng Felariel đông nghẹt người. Những con thuyền lớn cập bến. Nước biển hắt ánh bạc lên thân tàu. Arcadith đứng giữa tiếng ồn ào, áo choàng đen lất phất trong gió. Raizen cũng có mặt - chuyện hiếm thấy.
“Chờ anh về nhé. Lần này anh mang về cả vinh quang.” Anh vẫy tay, nụ cười như thể chẳng có gì phải lo lắng.
“Lần này anh đi lâu đó nha,” anh nói. “Đừng quậy nhà trọ. Đừng làm phiền chú Raizen. Và nhớ ăn cơm.”
Cô nhăn mặt. “Anh cũng nhớ cạo râu với ngủ đủ đi. Em mà thấy anh về với bộ râu xồm xoàm là không cho vào nhà đâu đó.”
Arcadith vươn tay ra, ôm cô thật chặt. “Mer... Anh hứa. Lần này xong rồi anh sẽ không đi nữa. Mình sẽ sống yên bình. Anh sẽ...” Lời hứa dở dang bị tiếng sóng biển nuốt mất.
Và Raizen thì đứng bên cạnh, tay đút túi, chẳng nói gì. Nhưng khi Arcadith quay lưng đi, gã nghiêng đầu nhìn Meredith, khẽ nói:
“Nếu nó không về… cô biết đường tự sống chứ?”
Meredith khi ấy đã bật cười. Một nụ cười khan không vui, có phần ngang tàng - kiểu cười người ta hay dùng để tự bịt miệng nỗi sợ.
“Tôi là chủ trọ mà,” cô đáp. “Tôi còn sống lâu hơn mấy anh nhiều.”
Nhưng giờ đây…
Cô nằm co ro trên chiếc giường quen thuộc. Chiếc giường từng có hai bóng người thường xuyên ngồi tán gẫu, chửi thề, và mơ về những ngày khá hơn. Giờ thì nó rộng ra khủng khiếp. Lạnh ngắt. Và trống rỗng.
Arcadith không trở về.
Raizen có lẽ đã yên giấc ở tầng trên, hoặc có thể lại đi đâu mất. Cô không biết. Cũng không buồn đoán nữa.
Chỉ còn lại cô.
Và khoảng trống đó. Một khoảng trống không tên, không tiếng động, không ai lấp nổi. Không ai dạy cô phải đối mặt với nó như thế nào. Không ai còn lại để nhấc cái gánh trên ngực cô ra.
Meredith quay mặt vào vách tường, cố nhắm mắt. Nhưng mí mắt khô khốc như giấy mỏng. Cổ họng nghèn nghẹn. Ngực thì đau - không phải kiểu đau thể xác. Mà là cái đau của thứ gì đó trong lòng bị giật phắt ra, để lại một lỗ hổng lạnh tanh.
Cô không nhớ mình bắt đầu khóc từ lúc nào.
Chỉ biết mắt đã ướt nhòe, ướt như thể có ai đó vừa mở tung một cái van mà cô đã khóa chặt bao năm. Ban đầu là một tiếng nấc khẽ, như mắc kẹt trong cổ họng, như một đứa trẻ bị cấm khóc suốt cả tuổi thơ. Rồi từng tiếng nghẹn ngào vỡ ra, chậm rãi, nặng nề, hoảng loạn - như thể cơ thể cô cuối cùng cũng phản bội lý trí.
Cô vùi mặt vào gối, cố không phát ra tiếng, nhưng lại càng gào thét trong im lặng.
Khóc vì Arcadith.
Vì bóng lưng của người anh duy nhất đã từng đứng chắn gió cho cô giữa mùa đông bão tuyết.
Vì căn nhà trọ giờ chỉ còn là một vỏ rỗng.
Vì căn bếp sẽ không còn mùi cà phê cháy khét mà Arcadith vẫn pha dù chẳng ai dám uống.
Nhưng rồi nước mắt không dừng lại ở đó. Nó kéo theo cả những năm tháng cô gồng mình mạnh mẽ - khi mẹ chết, khi cha bỏ đi, khi mỗi đêm ngủ là một lần tự nhủ mai mình sẽ ổn. Tất cả những lần cô nín khóc, cắn răng, gượng cười - giờ ùa về như một cơn lũ đã chờ quá lâu để phá vỡ đê điều.
Cô khóc đến nấc lên. Đau đớn, ho sặc, nghẹn ngào.
Nước mắt mặn như muối vỡ ra từ một linh hồn đã chai sạn. Mặn đến mức cổ họng bỏng rát, mặn đến mức không phân biệt được đâu là nước mắt, đâu là những lời muốn hét lên mà không ai buồn nghe.
Cô run bần bật.
Toàn thân co quắp lại, như thể chính những tiếng nấc ấy đang xé toạc lồng ngực cô từ bên trong.
Không ai gọi tên cô. Không ai nói “ổn rồi.” Không còn ai cả. Chỉ còn tiếng khóc chát đắng trong một căn phòng không còn người thân để chờ đợi.
Cô khóc cho đến khi không còn giọt nào để rơi. Cho đến khi chính cô cũng chẳng nghe thấy tiếng mình nữa. Cho đến khi cơn buồn ngủ nhấn chìm lấy cô như một sự đầu hàng - không phải với thế giới, mà với chính bản thân mình.


0 Bình luận