Kể từ hôm đó, John bắt đầu hòa mình vào nhịp sống chậm rãi nơi phố cảng Rotterdia. Căn nhà gỗ nhỏ nằm nép mình giữa khu dân cư ẩm thấp, chẳng mấy ai để tâm trừ vài gã say xỉn qua đường. Nhưng đối với John, nơi đây lại trở thành điểm tựa đầu tiên kể từ khi bước chân vào thế giới xa lạ này – một chốn tạm dung không tên, nhưng lại có thể gọi là "nhà".
Mỗi sáng, Tiel đều đặn gõ nhẹ lên cánh cửa phòng, tay bưng khay đồ ăn cũ với bánh mì cứng và bát súp còn bốc hơi. Cậu nhóc luôn nói một vài câu ngắn gọn khi đưa đồ: “Anh mau khỏe”, “Cẩn thận nóng đấy”, “Ăn nhiều vào”… Những lời lặp đi lặp lại ấy dường như không chỉ là lời quan tâm, mà còn là cách Tiel giúp John ghi nhớ những âm thanh đầu tiên của ngôn ngữ này. John đáp lại bằng một cái gật đầu, và đôi khi là một lời cảm ơn khẽ khàng.
Tiel chưa từng dè dặt hay nghi ngại. Ánh mắt trong veo của cậu luôn ánh lên niềm vui giản dị mỗi khi thấy John thức giấc. Dù John chẳng nói được mấy lời, cậu bé ấy vẫn không nản. Ngày qua ngày, Tiel ngồi đối diện trong mỗi bữa ăn, chỉ tay vào từng món đồ trong phòng rồi kiên nhẫn đọc tên chúng bằng giọng chậm rãi, rõ ràng. Khi những thứ trong phòng đã được hắn thuộc lòng, Tiel bắt đầu mang vào các món đồ ngẫu nhiên từ bếp: con dao gọt, quả táo, chiếc khăn, bình nước, củ khoai, thậm chí cả con gián vừa bị mẹ cậu đập chết. Căn phòng gác mái nhỏ xíu dần biến thành lớp học đặc biệt, nơi một đứa trẻ mười hai tuổi là thầy giáo tận tụy của một người lớn đang học lại cách sinh tồn bằng ngôn ngữ.
Họ nghĩ John mất trí nhớ sau cú va đập vào đầu. Và hắn thì không phủ nhận. Cứ thuận theo dòng chảy, lặng lẽ quan sát, tiếp nhận và hòa nhập. Có những điều không cần nói ra. Chưa đủ tin tưởng để chia sẻ điều gì, John cũng chẳng chắc sự thật có khiến mình trở thành mục tiêu nguy hiểm hay không. Đôi khi, im lặng là cách tự vệ tốt nhất. Và lời nói dối là chiếc áo khoác giữ ấm trong mùa đông xa lạ.
Khi Tiel ra ngoài phụ mẹ dưới quán bia nhỏ phía trước nhà, John thường đứng một mình bên ô cửa sổ mờ bụi, nhìn ra thế giới. Những mái nhà gạch đỏ thấp lúp xúp, tiếng rao hàng lẫn vào tiếng sóng vỗ ngoài cảng, mùi khói củi và mùi bia ngai ngái trộn vào nhau hệt một bản hoà âm thô mộc nhưng dễ chịu. Nhịp sống nơi đây cứ trôi như tiếng đồng hồ gõ nhè nhẹ vào thời gian, chầm chậm, không vội vã hay phô trương.
Chiều đến, hắn tự giác phụ việc, từ lau bàn, bưng bê, dọn dẹp, chẻ củi cho đến làm vườn, bất cứ việc gì không đòi hỏi phải giao tiếp. Ban đầu, Tiel ngạc nhiên khi thấy John làm mọi thứ rất thành thạo, nhưng rồi cậu bé nhanh chóng hưởng ứng, coi đó như một trò chơi hai người.
Một chiều, mẹ Tiel khẽ gọi John lại, ánh mắt hiền từ thoáng nét mệt mỏi, rồi chỉ vào đống củ hành còn lấm đất nơi góc bếp.
“John, rửa giùm ta nhé?”
“Chắc rồi.”
Giọng hắn trầm, chậm nhưng rõ ràng. Bà hơi khựng lại một nhịp. Có lẽ chưa quen với sự tồn tại mới này trong căn nhà nhỏ. Nhưng rồi bà mỉm cười, gật đầu. Một cái gật đầu mang theo sự chấp nhận giản đơn nhưng chân thành.
John bắt đầu yêu những khoảnh khắc bình dị ấy. Tiếng sàn gỗ kẽo kẹt, tiếng cười khúc khích của Tiel khi chọc phá con mèo mập, mùi thịt nướng thoảng ra từ gian bếp. Những điều nhỏ nhặt ấy ở thế giới cũ từng trôi qua như gió thoảng, thì nay lại trở nên quý giá đến lạ. Có lẽ vì hắn từng cô độc quá lâu, nên giờ đây ngay cả một bữa cơm đơn sơ cũng khiến lòng ấm lại.
Tối đến, khi Tiel đã chìm vào giấc ngủ, mẹ cậu thường ngồi cùng John dưới hiên nhà. Trong ánh đèn dầu lập lòe, bà dạy hắn cách xưng hô, những quy tắc cư xử tối thiểu ở thế giới này. Giọng bà trầm và mệt mỏi, nhưng không hề lạnh lẽo. Thỉnh thoảng, bà kể những câu chuyện nhỏ: về đế quốc Vaelund từng chinh phạt phía Bắc, về những cuộc kiểm tra tín ngưỡng, và cả về Rotterdia – thành phố cảng không quan trọng nhưng yên bình. Bà bảo: “Chỉ cần đừng gây chuyện thì sẽ ổn thôi.” John ghi nhớ từng chữ. Mỗi âm thanh đều trở thành viên gạch hắn lắp lại để dựng nên cây cầu nối tới thế giới này.
Hắn học nhanh không phải vì thông minh, mà vì cần. Mỗi từ học được là một bước tiến gần hơn đến việc tồn tại đúng nghĩa. Kỳ lạ thay, trong những bài học ngôn ngữ ấy, John cảm nhận được thứ gì đó gần giống như tình thân. Không ồn ào, không phô trương, nhưng bền bỉ và dịu dàng, như chiếc khăn len cũ bà đưa cho hắn trong đêm mưa đầu tiên khi hắn hắt hơi vì cảm lạnh.
“Trùm kín cổ. Ở đây người bệnh là phiền lắm đấy.” Giọng bà cố gắt gỏng nhưng ánh mắt lại mềm như tơ. Trong khoảnh khắc đó, John cảm nhận được một nỗi buồn âm ỉ. Bà đã từng quen với việc chăm sóc, rồi mất đi ai đó để chăm sóc.
Hắn không hỏi. Nhưng chiếc áo hắn mặc có dòng chữ "Luc" đã cũ mờ, đủ để John hiểu rằng có ai đó rất quan trọng từng tồn tại trong gia đình này.
Và rồi mỗi tối, ba người lại ngồi quanh bàn gỗ nhỏ dưới bếp. Tiel dạy từng từ trong sách vỡ lòng, John lặp lại. Nói sai thì sửa, nói đúng thì được gắp thêm miếng thịt. Những khoảnh khắc giản đơn ấy tưởng như vụn vặt lại có thể sưởi ấm tâm hồn đã khô cằn của hắn.
Sau ba tuần, John đã nói trôi chảy hơn. Đủ để hỏi đường, tiếp khách, thậm chí pha trò khiến Tiel phá lên cười như chưa từng được cười.
“John! Nói lại đi, cái câu nãy ấy!”
“Đừng để mèo trộm cá muối chứ.”
“Trời ơi, y chang mẹ luôn!” Tiel lăn lộn ôm bụng trên nền đất, tay múa may cọng cỏ mèo như thể vừa khám phá ra điều kỳ diệu.
John bật cười theo. Trong mắt hắn, Tiel là đứa trẻ vô ưu. Nhưng đôi lúc, John vẫn thấy ánh mắt cậu chùng xuống, mỗi lần nhìn mẹ mình vật lộn xoay xở với quán bia bé nhỏ.
Một chiều mưa, khi cả hai đang xếp củi ngoài sân, trời đổ ào ào không báo trước. John kéo tay Tiel chạy vào, cả hai trượt ngã đè nhau xuống đống rơm ướt sũng. Họ nằm cười rũ rượi giữa tiếng mưa gõ lộp độp lên mái ngói.
Đã bao lâu rồi hắn được cười như thế? Hắn chẳng nhớ nổi.
Dưới ánh đèn dầu mờ nhạt, giữa căn nhà nhỏ cũ kỹ nhưng ấm lòng, John, một kẻ lạc lối từ thế giới khác dần hiểu ra rằng mình đã sống lại. Không còn chỉ là một thân xác tồn tại trong dòng thời gian lạnh lẽo. Hắn đã có nơi để bắt đầu lại, và lần đầu tiên sau rất lâu, hắn không muốn buông bỏ.
***
Đó là một buổi sáng như mọi buổi khác, hay ít nhất khởi đầu như vậy. Bầu trời xám chì phủ lên những mái ngói gạch đỏ cũ kỹ, khiến cả khu phố cảng Rotterdia như ngâm mình trong một bức tranh màu tro. Không khí ẩm ướt đọng lại trong từng kẽ tường mục nát, mùi mốc và khói củi quyện với hương cá ươn từ chợ sáng. Gió thổi nhẹ, lạnh buốt và nhẹ tênh, mang theo hơi thở của sông lẫn bụi đời của cả thành phố.
John sải bước đều đặn trên con hẻm lát đá gồ ghề, tay xách túi vải đựng đơn hàng. Chiếc áo khoác thô đã sờn mép đung đưa theo nhịp chân, vai hơi co lại trong cái se lạnh buổi sớm. Trong đầu hắn là hình ảnh lão Gaffen, ông già chủ tiệm vải mồm miệng độc địa nhưng vẫn là người trả tiền đúng hạn nhất trong số khách quen. John thầm hy vọng lần này lão không viện cớ nào để trì hoãn.
Một vài tiểu thương ven đường gọi khi thấy hắn đi ngang.
“John! Nay lại đi giao hàng sớm thế hử?”
Người vừa hỏi là bà chủ tiệm rượu phố trên tên Kora. Bà ấy to con, giọng nói át cả tiếng xe ngựa. Hắn ngẩng lên nhìn Kora, rồi gật đầu mỉm cười:
“Tôi đi thay bà chủ. Gaffen vẫn chưa chịu trả hết nợ.”
“Ổng lại cằn nhằn chứ gì? Cho tôi gửi lời hỏi thăm Tiel. Hôm trước tôi thấy nó gánh nước mà lưng cong hơn mèo.” Bà ta bật cười, khoát tay đầy khoái trá.
John vẫy tay chào rồi tiếp tục đi. Con phố đang dần nhộn nhịp, cửa tiệm mở ra từng chiếc một. Gió thổi cuộn theo hơi ấm của lò nướng bánh và mùi thuốc lá rẻ tiền.
Từ quán bán giẻ rách kế bên, một gã đàn ông đang phơi đống vải mục cũng cất tiếng chen ngang:
“Ê, nói với bà chủ nhà cậu là tôi còn giữ mấy thùng vỏ chai, nếu muốn đổi bia đợt tới.”
“Tôi sẽ nhắn.” John đáp, bước chậm lại một chút. Gã này tên là Drun, chuyên thu gom đồ cũ, miệng hôi như cống nhưng được cái mỗi đêm đều đến quán mẹ Tiel mua bia. Gương mặt gã cũng như mười mấy người khác dọc tuyến phố này, dần khắc sâu trong trí nhớ John.
Một bà cụ quét vỉa hè cách đó vài mét, lưng uốn lượn đến mức gần chạm gối, cũng dừng tay chổi để nhìn hắn.
“Hôm nay trông cậu tỉnh táo đấy. Có ngủ đủ không?”
“Ngủ vừa đủ để nghe thấy tiếng bà khịt mũi mỗi sáng.”
“Vớ vẩn.” bà cụ bật cười, lắc đầu.
John gật đầu chào rồi bước tiếp. Hắn đi qua những khung cửa thấp, nơi rèm vải đung đưa như thở cùng gió. Mỗi cửa hiệu đều có một giọng nói, một mùi hương riêng biệt. Hắn nhớ được chỗ nào hay bán bánh nguội còn sót lại, chỗ nào luôn có rượu mơ rẻ, và chỗ nào cần tránh vì chủ quán hay chửi bới ầm ĩ.
Hắn đã không còn là một thằng ăn bám kiệm lời như ba tuần trước. Những lời chào giờ không còn dè chừng. Giọng nói hắn không còn lạc điệu. Hắn bắt đầu thấy nhịp sống này dễ chịu, thậm chí ấm áp một cách kì lạ. Như thể lớp mặt nạ hắn khoác vào ban đầu đang dần trở thành một lớp da mới.
“Anh John! Đợi chút!”
Hắn ngoảnh lại. Là Ilya, con gái bà thợ bánh góa chồng. Cô thường đem mẩu vụn bánh cho mấy đứa trẻ đường phố, có lần còn đắp chăn cho hắn khi hắn ngủ gục ở bậc cửa tiệm.
“Hôm nay không ghé ăn bánh à? Có mẻ mới, khét một chút thôi.”
“Tôi phải đi gặp Gaffen, nếu quay về sớm thì sẽ ghé.”
“Vậy em để dành một cái. Nhưng anh nợ em một lời khen, nhớ đấy.”
Ilya cười tinh nghịch rồi quay bước về quán. John khẽ lắc đầu. Hắn biết cô gái ấy có cảm tình với mình, nhưng chưa từng để tâm. Nếu thế giới này coi trọng chuyện dựng vợ gả chồng như một thước đo phẩm hạnh, có lẽ hắn sẽ cân nhắc tiếp cận Ilya, lập nên một gia đình gương mẫu nơi phố cảng này. Một người chồng lý tưởng sống trong một mái nhà yên vị với vợ con.
Vừa bước ra đến phố chính, nơi những mái hiên cao hơn, đông đúc hơn, John nghe thấy tiếng gió bỗng rít lên theo cách khác. Một đợt lạnh buốt đập vào mặt. Hắn ngẩng đầu. Đám đông đang dạt hai bên như nước trước mũi thuyền.
“Tránh ra!”
Tiếng quát xé toạc không khí. Một đoàn binh lính trong giáp đen xuất hiện từ đầu phố. Cờ hiệu hình lưỡi rắn của Giáo đoàn phấp phới sau lưng họ. Dẫn đầu là một người đàn ông tóc vàng, khoác áo choàng dài, gương mặt lạnh như thép, ánh mắt chọc thủng cả sương mù buổi sáng.
John khựng lại. Mọi người xung quanh cũng thế. Những tiếng trò chuyện nhỏ dần, rồi tắt hẳn. Có cánh cửa đóng sập. Có trẻ nhỏ bị kéo tay vào lòng mẹ. Hắn không còn nghe mùi bánh, tiếng chổi quét, hay tiếng rao buổi sớm. Chỉ còn tiếng giày giẫm nặng nề trên đá ẩm và tiếng xích sắt kéo lê.
Ở phía sau đoàn lính có một cô gái lõa thể.
Cô ấy bước đi loạng choạng giữa hai binh sĩ, đôi chân trần tím tái giẫm lên nền đá lạnh. Dây xích sắt quấn quanh cổ tay, ngang bụng, chằng chịt như mạng nhện. Mái tóc đen từng dài, nay bết lại thành từng lọn, vương đầy tro bụi và máu khô. Thân thể trần trụi lộ rõ từng vết đập, vết bỏng rát cùng những mảng da đỏ ửng, rướm máu và lở loét. Dưới rốn, lông mu rậm rạp bị cháy xém đỉnh ngọn, mùi hôi thối từ tinh dịch khô ăn sâu vào mép khe.
John đứng chết trân. Cổ họng hắn khô khốc. Không phải vì lần đầu thấy cảnh này, hắn đã đọc đủ sách lịch sử, xem đủ phim, sống đủ một phần tư đời người. Nhưng hắn chưa bao giờ chứng kiến khung cảnh tàn bạo chân thực đến vậy, giữa đời thường, giữa phố chợ, giữa những người cười nói đã quen mặt từng ngày.
Một đứa trẻ phía sau níu áo mẹ, hỏi gì đó. Người mẹ kéo vội nó vào lòng, giọng run run. Bên kia đường, có người ném một quả trứng thối trúng vai cô gái. Trứng vỡ oạch, trôi xuống ngực rồi lẫn vào những vết máu còn mới. Một tiếng cười khẽ vang lên. Rồi lại một quả nữa, một củ hành, một mẩu gạch vỡ. Tất cả những gì có thể cầm nắm được.
John quay sang người đàn ông bên cạnh. Gã ta bán dầu mỡ thường hay ngồi xổm lau chai lọ ở góc phố.
“Cô ta bị gì vậy?” Hắn hỏi, cố giữ giọng không run.
“Lũ báng bổ.” Gã đáp, giọng rít qua kẽ răng như gươm lướt trên đá. “Thứ sinh vật đội lốt người đó đáng ra phải thiêu sống từ lâu rồi.”
Hắn định hỏi tiếp, nhưng đúng lúc đó tên chỉ huy tiến lên một bước. Một tay đặt lên chuôi kiếm dài sau lưng, tay kia nâng cao đầu xiềng xích. Giọng nói vang vọng giữa phố, tên chỉ huy chẳng cần gào lên mà âm thanh vẫn vang vào màng nhĩ của tất cả mọi người vây quanh.
“Nghe đây, hỡi dân chúng Rotterdia!”
Tất cả đều nín thở.
“Trên danh nghĩa Ngự Đạo Tín Sư, dưới quyền ngài Thanh Tra Hỏa Luật Velka.”
Hắn vươn vai, vuốt mái tóc vàng óng ra sau, khuôn mặt trắng bệch cùng chiếc mũi cao kiêu hãnh hít thở sâu, chuẩn bị cất tiếng lớn.
“Ả đàn bà này là kẻ báng bổ. Một thứ dị chủng từ thế giới khác, mang đến tri thức cấm kỵ, mầm họa phản thánh nhằm âm mưu lật đổ trật tự thiêng liêng. Giờ đây, ả sẽ bị ta xét xử công khai trước mọi người.”
Tên chỉ huy quay đầu, ánh mắt quét một vòng nhằm khắc từng nét mặt dân chúng vào trí nhớ. Sau đó hắn gật đầu thỏa mãn, ra hiệu binh lính lôi cô ta đi, tiến về phía trung tâm quảng trường.
Cô ta không kêu gào hay giãy giụa. Chỉ im lặng chấp nhận số phận, trừ đôi mắt đục ngầu. Đôi mắt ấy... mở hé, khô khốc và đờ đẫn như đá sông bị xói mòn. Khóe miệng vẫn còn dính dịch vàng nhạt do cơn bạo hành gần đây, có lẽ vì đau quá mà dạ dày trào ngược.
Một vài người trong đám đông cũng bắt đầu la ó.
“Đồ dơ bẩn!”
“Quỷ cái đội lốt người!”
“Thiêu nó đi!”
Tiếng gào thét, nguyền rủa như sóng thần tràn qua những con phố đá lát cũ kỹ. John đi theo dòng người, lạc giữa làn sóng mê muội. Không ai kéo hắn đi. Nhưng chân hắn tự động bước, hắn muốn biết kết cục người chuyển sinh sẽ như nào.
Cả khu phố đổ về quảng trường trung tâm. Đó là nơi hắn từng đứng xem pháo hoa cùng Tiel và mẹ cậu, nơi có đài phun nước nhỏ hình thiên sứ ôm bình nước bằng đá. Giờ thiên sứ bị lấp bóng bởi một cột gỗ cao hơn ba mét, vững chãi và thô ráp, đóng chặt vào nền bằng chốt sắt và dây rút.
Hắn đứng lẫn trong đám đông, cảm nhận mùi khói rơm bắt đầu dậy lên từ dưới chân cọc. Những người lính trói cô gái lại, siết dây quanh eo, vai và cổ tay. Một tên lính dùng búa đóng thêm vài cây chốt phụ quanh đế gỗ, ngăn cô ta cựa quậy. Khô rơm được rải xung quanh. Dầu thắp được đổ ra từ hai cái vò sành. Một đứa trẻ bật khóc. Một bà mẹ dỗ con bằng câu:
“Không sao đâu, con yêu. Quỷ dữ sắp bị thiêu rồi.”
Đó là giọng của bà chủ tiệm rượu Kora, người mà trước đó vừa hỏi thăm sức khỏe hắn và mẹ con Tiel.
Cả khu quảng trường dậy lên một không khí hưng phấn bệnh hoạn như thể họ đang chờ đợi một lễ hội, không phải hành quyết một con người. Mấy gã đàn ông vạm vỡ từng là khách quen của quán bia mẹ Tiel, rủ nhau cá xem cô ấy sẽ kêu thảm thiết ra sao.
Tên chỉ huy bước tới gần thanh cọc, giơ tay lên, cất bài thánh ca quen thuộc.
Sau vài phút, hắn dừng lại rồi nghiêng người.
“Những kẻ che giấu, tiếp tay, hoặc tỏ ra thương xót cho kẻ báng bổ... cũng sẽ chịu chung một kết cục.”
Gió lạnh quất qua mặt John. Trán hắn rịn mồ hôi lạnh. Trong cổ họng là vị sắt. Không rõ hắn đã vô thức cắn môi từ khi nào.
Không ai quanh hắn phản ứng gì. Không phản đối. Không nghi ngại. Không ai bênh vực người phụ nữ kia.
Cả John cũng vậy. Nỗi lo thấu vào da thịt hắn. Đôi môi nứt mẻ vừa cười nói vui vẻ giờ chỉ biết thực hiện chức năng thở. Mũi hắn nghẹt lại, tựa như có bàn tay vô hình siết chặt cổ khiến hắn phải tiếp nhận thêm oxi qua khoang họng.
“Làm đi.”
Nghe hiệu lệnh, một lính cầm bó đuốc áp sát gốc cọc. Ngọn lửa chạm rơm, bùng lên như một tiếng pháo nổ khẽ mà John từng thưởng thức tại quảng trường. Khói đen bắt đầu cuộn quanh chân cô gái. Cô ta khẽ rùng mình. Một âm thanh nho nhỏ bật ra, không phải tiếng hét, mà là tiếng rít giữa hai hàm răng đang cắn chặt.
Lửa lan lên cổ chân, rồi đến bắp chân, rồi đùi. Da thịt co lại, cháy xém, phát tiếng cháy xì xè như nướng mỡ lợn.
Cơn đau thấu vào từng tế bào, cấu trúc xương, các bó cơ mang hình hài con người giờ đây đang mục nát, tay chảy hòa quyện cùng dòng máu đỏ thẫm. Nhưng dẫu đau đớn, cô ấy vẫn im lặng, đôi mắt nhắm chặt vì chịu đựng, vì đám khói đen vừa chuyển hóa từ các bộ phận trên thân thể cô.
Rồi đột nhiên, ánh mắt ấy dần hé mở.
Toàn thân run rẩy trong lửa, mắt cô ta mở to, không giãy giụa mà chỉ nhìn. Nhìn thẳng vào đám người xa lạ, rồi dừng lại ở John.
Hoặc đó chỉ là tưởng tượng trong đầu hắn.
Hắn không kịp thở. Cơn lạnh chạy dọc xương sống. Hắn muốn quay lưng, muốn trốn, muốn biến mất khỏi nơi này. Nhưng chân không nhúc nhích. Gió gào qua quảng trường. Lửa vút cao. Và hắn đứng đó, đối mặt với cô gái đang bị thiêu sống, như thể đang nhìn vào chính bản án tương lai của mình.
Suốt ba tuần qua, hắn ngỡ rằng mình đã dần hiểu hết về thế giới này. Rằng chỉ cần cố gắng đủ, hắn có thể thích nghi, có thể thay đổi, và rồi sống yên ổn dưới mái nhà mới, trong một gia đình mới.
Nhưng giờ đây hắn nhận ra.
Hắn chẳng biết gì cả.


0 Bình luận