• Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Hồi I - Vỏ Bọc

Chương 10

0 Bình luận - Độ dài: 6,171 từ - Cập nhật:

Phế tích chìm trong một màn khói đen mỏng, tro bụi lơ lửng trong không khí như những hạt mưa li ti rơi chậm giữa đêm tối. Ánh đỏ từ cánh cổng phía trên nhấp nháy yếu ớt, như nhịp tim của một sinh vật đã kiệt sức, từng vệt sáng đỏ lập lòe xuyên qua màn khói, chiếu lên những mảnh đá vụn và kim loại vỡ nằm rải rác trên mặt đất. Mùi cháy khét từ khu rừng xa xa vẫn thoảng qua, hòa quyện với mùi hắc của máu đen từ xác Lucifer, tạo thành một thứ hương vị kỳ lạ – vừa đắng ngắt vừa lạnh lẽo. Xác hắn nằm bất động giữa trung tâm phế tích, đôi mắt đỏ rực giờ khép chặt, khuôn mặt méo mó trong đau đớn, máu đen loang ra thành một vũng nhỏ, bốc lên những sợi khói mỏng manh như những linh hồn đang tan biến. Thanh gươm đen của hắn cắm sâu xuống đất cách đó vài bước, lưỡi gươm cong lấp ló ánh sáng đỏ từ cánh cổng, như một lời nhắc nhở về sức mạnh từng khiến cả ba phải căng mình đối phó.

Sylfa đứng giữa đống đổ nát, cách xác Lucifer vài mét, ánh mắt xanh lạnh lùng dán chặt vào cánh cổng phía trên. Mái tóc vàng óng ánh của cô bay nhẹ trong gió đêm, từng sợi tóc mượt mà lấp lánh dưới ánh đỏ mờ ảo, áo choàng cháy xém tung bay dữ dội nhưng không chút tổn hại nào hiện trên cơ thể cô – một tinh linh bất khả xâm phạm, sức mạnh ma thuật chảy trong cô như dòng sông không bao giờ cạn. Cô giơ tay phải lên, lòng bàn tay hướng về phía cánh cổng, một vòng tròn ma thuật đỏ rực hiện ra trước mặt, lớn hơn bất kỳ vòng tròn nào cô từng tạo trước đây. Những đường nét uốn lượn như mạch máu khắc sâu trong không khí, phát sáng rực rỡ, tỏa ra luồng nhiệt nóng bỏng làm không gian quanh cô rung lên nhè nhẹ. “Không thể để nó tồn tại,” cô nói, giọng trầm nhưng chắc chắn, như một lời thề với chính mình, mang theo một chút kiên định không thể lay chuyển. Edward đứng cách cô vài bước về phía sau, ánh mắt nâu mở to nhìn vòng tròn ma thuật, tay nắm chặt mảnh kim loại sắc nhọn đến mức các khớp trắng bệch, lòng bàn tay rịn mồ hôi dù không khí đêm lạnh buốt. Cậu cảm nhận được sức mạnh từ vòng tròn ấy – không chỉ là lửa, mà là một thứ gì đó sâu sắc hơn, như thể Sylfa đang dồn cả bản chất tinh linh của mình vào đó.

Hikari đứng cách đó vài mét, nhún vai, đôi tay nhét sâu vào túi áo khoác thể thao màu xám, dáng vẻ bất cần quen thuộc hiện rõ trên khuôn mặt trẻ trung. Mái tóc hồng ngắn của cô rối bù hơn sau trận chiến, vài sợi dính mồ hôi bết vào trán, nhưng đôi mắt cô vẫn lấp lánh một sự hờ hững pha chút chán nản. “Phá đi thì phá, nhưng nhanh lên,” cô nói, nhếch môi thành một nụ cười nửa miệng, giọng điệu như đang thúc giục một việc vặt. “Tôi muốn đi đâu đó cho đỡ chán, đứng đây ngắm đống rác này mãi cũng chẳng vui.” Cô đá nhẹ một mảnh kim loại vỡ gần chân, để nó lăn lóc trên đất với tiếng “cạch” nhỏ, ánh mắt thoáng liếc lên cánh cổng như đánh giá xem nó có đáng để cô bận tâm thêm không.

Edward quay sang Sylfa, ánh mắt thoáng lo lắng, giọng cậu khẽ run khi hỏi: “Cô chắc chứ? Nếu phá nó, sẽ không còn gì từ mê cung nữa...” Cậu không chắc mình lo điều gì – mất đi manh mối về Ma Vương, hay chỉ đơn giản là sợ rằng phá hủy cánh cổng sẽ đánh dấu một sự kết thúc mà cậu chưa sẵn sàng đối mặt. Cậu nhìn cánh cổng, nhớ lại Droin – cỗ máy khổng lồ từng khiến cậu run sợ – và Lucifer với sức mạnh kinh khủng vừa bị Hikari hạ gục. Nếu tất cả chỉ là khởi đầu, thì cánh cổng này có thể dẫn đến điều gì lớn hơn nữa? Sylfa không quay lại, ánh mắt xanh vẫn khóa chặt vào cánh cổng, giọng cô trầm nhưng không dao động: “Droin là thứ mạnh nhất ở đó. Lucifer cũng đã ngã. Không còn gì đáng để lại.” Lời nói của cô ngắn gọn, nhưng Edward cảm nhận được một sự chắc chắn lạnh lùng – như thể cô đã cân nhắc mọi khả năng với trí tuệ của một tinh linh, và đây là quyết định duy nhất hợp lý.

Cô giơ cả hai tay lên, động tác dứt khoát như một nhạc trưởng chuẩn bị điều khiển dàn nhạc cuối cùng. Vòng tròn ma thuật đỏ mở rộng, đường kính lớn gấp đôi ban đầu, những đường nét uốn lượn xoáy tròn dữ dội hơn, ánh sáng đỏ rực rỡ đến mức Edward phải nheo mắt lại, cảm giác luồng nhiệt phả vào mặt dù đứng cách xa. Một cơn bão lửa bùng lên từ vòng tròn, tiếng “vù” vang lên khi ngọn lửa đỏ rực lao thẳng vào cánh cổng với tốc độ kinh người, cuốn theo bụi đất và mảnh vụn trên đường đi. Ngọn lửa đâm vào cánh cổng, tiếng “ầm” kinh thiên động địa vang lên, rung chuyển cả phế tích. Những ký hiệu đỏ trên bề mặt cánh cổng lóe lên dữ dội, như cố chống lại, nhưng ngọn lửa của Sylfa – sức mạnh của một tinh linh – quá vượt trội. Chúng vỡ tan thành những mảnh sáng nhỏ, tan biến trong không khí, không gian quanh cánh cổng rung chuyển như bị xé toạc. Tiếng “rắc” giòn tan vang lên khi toàn bộ cấu trúc sụp đổ, hóa thành bụi đỏ rơi lả tả xuống đất, lấp lánh như mưa sao băng đỏ giữa đêm đen. Một luồng gió mạnh bất ngờ thổi qua, cuốn đi tàn dư cuối cùng của cánh cổng, để lại bầu trời đêm trống rỗng, chỉ còn ánh sao lấp lánh xa xa và tiếng gió rít nhè nhẹ qua những thân cây cháy xém.

Sylfa hạ tay, hơi thở cô đều đặn, không chút dấu hiệu mệt mỏi, đôi vai vẫn thẳng, dáng vẻ bất khả xâm phạm của một tinh linh hiện rõ trong từng cử động. Ánh mắt xanh của cô thoáng chút nhẹ nhõm khi nhìn bầu trời trống trải, như vừa hoàn thành một nhiệm vụ cần thiết. “Xong rồi,” cô nói, giọng khàn nhẹ nhưng mang một sự kết thúc rõ ràng, không chút nghi ngờ. Edward nhìn cô, ánh mắt nâu dịu đi, gật đầu nhẹ: “Vậy là hết thật.” Cậu cảm thấy một cảm giác kỳ lạ – vừa nhẹ lòng vì mối nguy đã qua, vừa trống rỗng khi nghĩ rằng mê cung, nơi từng là cơn ác mộng của cậu, giờ chỉ còn là đống tro bụi. Hikari phủi tay, nhếch môi cười lớn: “Tốt, giờ đi thôi. Đứng đây hoài chán chết, tôi không muốn ngắm đống rác này thêm nữa.” Cô quay người, bước đi vài bước về phía khu rừng cháy, dáng vẻ thoải mái như vừa xong một trò chơi không đáng kể. Sylfa liếc cô, không nói gì, rồi ra hiệu cho Edward: “Đi thôi.” Cậu gật đầu, bước theo, mảnh kim loại trong tay vẫn được siết chặt – không phải để chiến đấu, mà như một lời nhắc nhở về những gì cậu đã vượt qua.

Ba người rời phế tích, bước qua khu rừng cháy giờ chỉ còn là một bức tranh hoang tàn đầy tro bụi. Những thân cây đen xì đứng lặng lẽ như những bóng ma, vỏ cây cháy sém bong tróc từng mảnh, để lộ lớp gỗ xám xịt bên trong, vài cành khô gãy đổ ngổn ngang trên mặt đất, phủ đầy tro trắng mịn như tuyết bẩn. Gió đêm thổi qua, mang theo mùi cháy khét nhạt dần, xen lẫn chút hương đất ẩm từ những cơn mưa cũ còn sót lại dưới lớp tro. Bầu trời phía trên đã quang đãng, không còn bóng dáng cánh cổng đỏ, chỉ có ánh sao lấp lánh xa xa, yếu ớt nhưng đủ để soi đường qua màn tối. Tiếng bước chân của họ vang lên đều đặn trên mặt đất cứng, tiếng “rộp rộp” nhỏ khi giày đạp lên tro và cành khô hòa cùng tiếng gió rít qua những tán cây trụi lá, tạo thành một bản nhạc kỳ lạ – vừa yên bình, vừa trống trải.

Sylfa dẫn đầu, dáng đi vững chãi nhưng trầm tư, mái tóc vàng óng ánh lấp lánh dưới ánh sao, mỗi sợi tóc như phát sáng nhẹ nhờ bản chất tinh linh của cô. Áo choàng cháy xém của cô tung bay trong gió, nhưng không chút tổn hại nào hiện trên cơ thể – da cô mịn màng, không một vết xước, như thể trận chiến với Lucifer chỉ là một cơn gió thoảng qua không thể chạm đến cô. Là một tinh linh, cô không biết đến đau đớn thể xác, chỉ có những gánh nặng vô hình đè lên tâm trí – ký ức về Ma Vương, về Thập Tam Anh Kiệt, và cả trách nhiệm với những người còn lại. Ánh mắt xanh của cô lướt qua khu rừng cháy, không dao động, nhưng sâu trong đó là một sự tĩnh lặng khác thường – như thể cô đang tận hưởng khoảnh khắc yên bình hiếm hoi này, trước khi bóng tối lớn hơn trở lại.

Edward đi sau, cách Sylfa vài bước, ánh mắt nâu lướt qua khung cảnh hoang tàn xung quanh, lòng nặng trĩu khi những hình ảnh về làng cũ hiện lên trong đầu. Cậu nhớ những mái nhà tranh đơn sơ, tiếng cười của trẻ con chạy quanh chợ, mùi bánh nướng từ lò của bà hàng xóm – tất cả giờ chỉ còn là ký ức, bị giặc và ngọn lửa nuốt chửng. Tay cậu siết chặt mảnh kim loại sắc nhọn, mép kim loại lạnh buốt cọ vào lòng bàn tay, như một neo giữ cậu khỏi trôi vào những suy nghĩ u tối. Cậu liếc lên bóng lưng Sylfa, cảm thấy một chút an tâm – cô mạnh mẽ, bất khả xâm phạm, như một ngọn hải đăng giữa cơn bão mà cậu có thể dựa vào. Nhưng cậu cũng tự hỏi: một tinh linh như cô có bao giờ mệt mỏi không, hay cô chỉ che giấu nó quá giỏi? Cậu hít sâu, hơi thở run nhẹ trong không khí lạnh, bước chân chậm lại một chút khi cố xua tan nỗi buồn.

Hikari đi cuối, nhét tay sâu vào túi áo khoác thể thao màu xám, dáng vẻ bất cần hiện rõ trong từng cử động. Mái tóc hồng ngắn của cô đung đưa theo nhịp bước, vài sợi dính mồ hôi vẫn bết trên trán, nhưng cô không buồn lau đi – như thể chút mệt mỏi ấy chẳng đáng để bận tâm. Cô vừa đi vừa đá những mảnh đá nhỏ trên đường, tiếng “cạch cạch” vang lên mỗi khi viên đá lăn xa, đôi mắt lấp lánh sự chán nản pha chút tinh nghịch. “Đánh nhau xong mà đi bộ thế này chán thật,” cô lẩm bẩm, giọng vừa đủ để Edward nghe thấy, nhưng không hẳn là phàn nàn với ai. “Có gì vui hơn không? Đi ngắm cây cháy với tro bụi thế này thì thà ngủ còn sướng hơn.” Cô ngáp dài, hơi thở tạo thành một làn khói trắng nhỏ trong không khí đêm, nhưng ánh mắt cô thoáng liếc về phía Sylfa và Edward, như thể đang chờ một lời đáp lại để khuấy động không khí.

Sau vài giờ, ánh sáng lập lòe từ xa hiện ra qua màn đêm, dẫn họ đến một hang động ẩn sau vách đá lớn – nơi Sylfa từng đưa những người dân sống sót từ làng của Edward ẩn náu sau cuộc tấn công của giặc. Vách đá sừng sững, phủ rêu xanh xám và những vết nứt nhỏ, như một bức tường tự nhiên che chắn hang khỏi thế giới bên ngoài. Bên trong, ánh sáng từ vài ngọn lửa nhỏ nhảy múa trên tường đá, chiếu lên bóng dáng khoảng hai chục người – già trẻ lớn bé, quần áo rách rưới, khuôn mặt lem luốc tro và đất, nhưng ánh mắt họ sáng lên khi thấy Sylfa bước vào. Một bà lão gầy gò, tóc bạc rối bù, bước ra từ đám đông, đôi tay run run đỡ lấy cây gậy gỗ, giọng yếu ớt nhưng đầy hy vọng: “Cô Sylfa, cô về rồi… bọn giặc đâu rồi?” Sylfa dừng lại, ánh mắt xanh dịu xuống một chút, giọng trầm nhưng rõ ràng: “Các ngươi nên cảm ơn Edward. Chúng ta an toàn rồi, tạm thời là thế.” Lời nói của cô ngắn gọn, nhưng mang theo một sự chắc chắn khiến bà lão mỉm cười nhẹ, đôi mắt mờ đục lấp lánh chút nước.

Edward bước vào sau Sylfa, ánh mắt nâu mở to khi nhìn quanh hang. Ánh lửa chiếu lên những gương mặt quen thuộc – ông thợ rèn già với bộ râu trắng dài, cô bé từng bán hoa ở chợ với mái tóc buộc lệch, và cả cậu thanh niên từng giúp cha sửa xe ngựa. Họ ngồi chen chúc trên những tấm chăn cũ rách, vài người ôm nhau sưởi ấm quanh đống lửa, tiếng thì thầm khe khẽ vang lên khi họ nhận ra cậu. Tim cậu đập nhanh hơn, một cảm giác nghẹn ngào dâng lên trong lồng ngực. “Mọi người… vẫn ổn,” cậu lẩm bẩm, giọng lạc đi, đôi tay buông thõng như không biết phải làm gì với niềm vui bất ngờ này. Cậu bước tới gần ông thợ rèn, người đang ngồi cạnh đống lửa, tay cầm một thanh sắt nhỏ gõ nhẹ như thói quen cũ. “Ông Tamas… ông còn sống,” Edward nói, giọng khàn khàn. Ông lão ngẩng lên, nheo mắt nhìn cậu qua ánh lửa, rồi gật đầu: “Đều nhờ cậu và cô Sylfa cả. Cậu cũng sống sót, tốt lắm.”

Hikari bước vào cuối cùng, nhún vai khi nhìn đám đông, rồi ngồi phịch xuống một tảng đá gần cửa hang, đôi tay vẫn nhét trong túi áo khoác. “Nhiều người thế này à?” cô nói, giọng bất cần pha chút ngạc nhiên, ánh mắt lướt qua những khuôn mặt lem luốc. “Chắc ồn ào lắm đây. Tôi không quen chỗ đông người đâu.” Cô nghiêng đầu, nhìn Sylfa và Edward trò chuyện với người dân, khóe môi nhếch lên một nụ cười nửa miệng. Một đứa bé – khoảng năm tuổi, tóc đen rối bù – lững thững chạy tới, tay cầm một cành cây nhỏ cháy dở, tò mò nhìn Hikari. Cô nhíu mày, nhưng khi đứa bé cười toe toét, cô thở dài, nhếch môi: “Gì mà nhìn hoài vậy, nhóc?” Đứa bé không đáp, chỉ chìa cành cây ra, và Hikari miễn cưỡng cầm lấy, xoay xoay nó trong tay như một món đồ chơi tạm thời. “Thôi được, ở đây cũng không tệ,” cô lẩm bẩm, ánh mắt thoáng chút dịu lại khi nhìn đứa bé chạy về phía mẹ nó.

Hang động dần ấm lên bởi tiếng nói cười khe khẽ của người dân, ánh lửa nhảy múa trên tường đá, tạo thành những bóng hình lung linh giữa đêm tối. Sylfa đứng lặng một góc, ánh mắt xanh quan sát mọi người, như một người bảo vệ thầm lặng. Edward ngồi gần đống lửa, tay vẫn nắm chặt mảnh kim loại, cảm giác vừa nhẹ lòng vừa trống trải khi thấy những người sống sót. Hikari dựa lưng vào tảng đá, nghịch cành cây cháy, dáng vẻ chán nản nhưng không còn phàn nàn. Cả ba, dù khác nhau về cảm xúc, đều cảm nhận được một điều – đây là khoảnh khắc nghỉ ngơi đầu tiên sau những ngày dài chiến đấu, một nơi để hồi phục trước khi đối mặt với bóng tối lớn hơn phía trước.

Ngày hôm sau, ánh nắng nhạt xuyên qua những kẽ lá cháy xém còn sót lại trên tán rừng, chiếu xuống hang động và khu đất trống bên ngoài như một tấm màn vàng mờ mịt. Tro bụi từ khu rừng cháy phủ đầy mặt đất, nhưng gió sáng nhẹ nhàng thổi qua, cuốn đi vài vệt tro mỏng, để lộ lớp đất nâu bên dưới – dấu hiệu đầu tiên của sự sống sót sau ngọn lửa. Tiếng chim hót líu lo vang lên từ xa, yếu ớt nhưng đủ để xua tan phần nào sự tĩnh lặng nặng nề của đêm trước. Bên ngoài hang, người dân đã bắt đầu làm việc, những đôi tay gầy gò thoăn thoắt di chuyển giữa đống gỗ cháy dở và đá vụn lấy từ phế tích gần đó. Họ tự dựng những túp lều tạm, khung gỗ thô sơ được buộc chặt bằng dây thừng cũ, mái lều phủ tạm bằng lá khô và vải rách – không đẹp, nhưng đủ để che mưa che gió. Tiếng búa gõ vào gỗ vang lên đều đặn, xen lẫn tiếng cười trẻ con chạy nhảy quanh khu đất, mang lại một chút sức sống cho khung cảnh hoang tàn.

Sylfa đứng một mình gần cửa hang, cách xa đám đông, mái tóc vàng óng ánh lấp lánh dưới ánh nắng, áo choàng cháy xém tung bay trong gió. Cô không tham gia vào việc tái thiết, cũng không đưa ra chỉ dẫn nào – ánh mắt xanh lạnh lùng quét qua người dân, nhưng không mang chút quan tâm nào. Với cô, họ chỉ là những bóng hình mờ nhạt, không đáng để cô để tâm. Duy nhất Edward là ngoại lệ – ánh mắt cô thoáng dừng lại trên cậu, đôi vai gầy đang khiêng gỗ giữa đám đông, và một cảm giác khó định nghĩa lướt qua cô, như một sợi dây vô hình giữ cô ở lại đây. Cô không nói gì, chỉ đứng lặng, tay buông thõng, dáng vẻ trầm tư như đang chìm vào những suy nghĩ riêng – có lẽ về quá khứ, về những gì đã mất, hay về hành trình phía trước.

Edward đứng giữa khu đất, tay khiêng một khúc gỗ cháy dở, mồ hôi chảy dài trên trán nhưng cậu không ngừng lại. Cậu buộc dây thừng quanh khung lều, từng nút thắt được siết chặt bằng đôi tay run nhẹ – không phải vì mệt, mà vì cảm giác kỳ lạ khi thấy ngôi làng cũ dần tái sinh, dù chỉ là những túp lều tạm bợ. Mỗi khúc gỗ, mỗi sợi dây là một tia hy vọng, một lời hứa rằng cậu và những người sống sót có thể bắt đầu lại. Cậu liếc sang Sylfa, thấy cô đứng lặng một mình, ánh mắt xanh không rời khỏi cậu quá lâu. Cô không quan tâm đến việc dựng lều, không trò chuyện với ai ngoài cậu, nhưng sự hiện diện của cô vẫn mang lại chút an tâm – dù cậu không chắc cô ở đây vì điều gì.

Hikari ngồi một góc, dựa lưng vào tảng đá lớn gần hang, đôi tay nhét trong túi áo khoác, ánh mắt lấp lánh sự chán nản. Mái tóc hồng ngắn của cô khẽ đung đưa khi gió thổi qua, vài sợi dính mồ hôi đã khô lại, để lộ khuôn mặt trẻ trung nhưng đầy vẻ bất cần. Cô nhặt mấy cành cây khô gần đó, ném từng cành lên không rồi bắt lại, động tác lặp đi lặp lại như một trò chơi tự nghĩ ra để giết thời gian. “Xây nhà á?” cô lẩm bẩm, giọng vừa đủ để chính mình nghe thấy, pha chút bực bội. “Chán chết, tôi thà đi đánh nhau còn hơn ngồi đây chơi với gỗ.” Cô ném một cành cây mạnh hơn, để nó bay xa rồi rơi xuống đất với tiếng “cạch” nhỏ, ánh mắt thoáng liếc sang Edward. Nhưng khi một đứa bé – cô bé từng bán hoa ở chợ, tóc buộc lệch bằng dây rơm – chạy tới, tay cầm một cành hoa dại màu tím nhạt, Hikari nhíu mày. Đứa bé dúi cành hoa vào tay cô, cười toe toét: “Cho chị này!” Hikari ngẩn ra, rồi nhếch môi, cầm lấy cành hoa, xoay xoay nó giữa các ngón tay: “Thôi được, nghỉ một chút cũng không tệ.” Cô đứng dậy, phủi bụi trên áo khoác, rồi bước tới chỗ Edward, ném một khúc gỗ về phía cậu với lực mạnh hơn cần thiết. Khúc gỗ bay vụt qua, đập mạnh vào ngực cậu, khiến cậu lảo đảo suýt ngã, tay ôm ngực thở hổn hển.

“Hikari, nhẹ thôi chứ!” Edward hét lên, giọng vừa đau vừa bực, nhưng cậu nhanh chóng im lặng khi thấy cô cười lớn, tiếng cười vang vọng qua khu đất trống. Cậu ôm khúc gỗ vào ngực, ánh mắt nâu tối lại, một dòng suy nghĩ trỗi dậy trong đầu: Lại thế nữa… Đây cũng là một trong những lý do mình ghét những kẻ mạnh. Họ luôn đùa giỡn với những tồn tại nhỏ bé như mình bằng sức mạnh to lớn, như thể mình chỉ là trò chơi của họ. Cậu nhớ lại những ngày đầu gặp các anh hùng – những kẻ kiêu ngạo, coi thường cậu như một gánh nặng, cười cợt khi cậu run rẩy trước giặc. Hikari không ác ý, cậu biết thế, nhưng cú ném gỗ vừa rồi vẫn khiến lòng cậu nhói lên, một sự căm ghét cũ kỹ âm ỉ cháy lại. Cậu hít sâu, kìm nén cảm giác ấy, khóe môi khẽ cong lên một nụ cười gượng khi Hikari vỗ vai cậu: “Đừng chậm chạp quá, tôi buồn ngủ rồi đây!” Cô nhún vai, bắt đầu ném gỗ và đá cho người dân với tốc độ nhanh hơn, như biến công việc này thành trò chơi. Người dân nhìn cô, vài người cười khúc khích, vài người lắc đầu, nhưng không ai phàn nàn – sức mạnh của cô khiến việc dựng lều nhanh hơn hẳn.

Buổi chiều, khi mặt trời ngả bóng dài trên khu đất trống, Edward ngồi xuống cạnh ông thợ rèn già – ông Tamas – gần một túp lều vừa hoàn thành. Ông lão mặc áo vải rách, bộ râu trắng dài lòa xòa trên ngực, tay cầm một thanh sắt nhỏ gõ nhẹ vào một mảnh kim loại như thói quen cũ từ những ngày làm việc trong lò rèn. Edward đặt khúc gỗ xuống, tay vẫn nắm chặt mảnh kim loại sắc nhọn, ánh mắt tò mò: “Ông Tamas, ông từng nghe gì về Ma Vương chưa?” Ông lão nhíu mày, tay ngừng gõ, giọng trầm trầm vang lên giữa tiếng gió chiều: “Ma Vương à… ta không biết rõ. Hình dạng hắn thế nào, mạnh ra sao, chỉ có Thập Tam Anh Kiệt hay những kẻ từng đối đầu với hắn mới biết. Dân thường như ta chỉ nghe lời đồn – rằng hắn là thứ không ai sống sót mà kể lại được, một bóng tối không thể chạm tới.” Ông ngừng một lúc, nhìn Edward qua ánh nắng nhạt, đôi mắt mờ đục thoáng chút lo lắng: “Nhưng nếu cậu muốn tìm hiểu, hãy đến vương đô Ugos của vương quốc Oregeon này. Quốc vương đang vận động các nghi lễ triệu hồi anh hùng từ thế giới khác để đánh bại Ma Vương. Có lẽ ở đó, cậu sẽ tìm được câu trả lời.”

Edward gật đầu, ghi nhớ cái tên “Ugos“ trong đầu, nhưng khi nghe đến “anh hùng từ thế giới khác,” ánh mắt nâu của cậu thoáng tối lại. Anh hùng… lại là họ sao? Cậu nhớ lại những gương mặt kiêu ngạo – những kẻ tự xưng anh hùng, nhìn cậu như một con kiến dưới chân, cười nhạo khi cậu run rẩy trước giặc, bỏ mặc làng cậu trong lửa cháy. Sự căm ghét cũ trỗi dậy, khiến tay cậu siết chặt mảnh kim loại đến mức lòng bàn tay nhói lên. “Vương đô Ugos… quốc vương triệu hồi anh hùng,” cậu lẩm bẩm, giọng thấp, pha chút nghi ngờ. “Cảm ơn ông, ông Tamas.” Ông lão gật nhẹ, quay lại gõ thanh sắt, tiếng “cạch cạch“ đều đặn vang lên. Edward đứng dậy, bước ra khỏi túp lều, ngồi một mình trên một tảng đá nhỏ, nhìn những túp lều dần thành hình dưới ánh chiều tà. Cậu suy nghĩ: Nếu quốc vương triệu hồi anh hùng, họ có thật sự giúp được không, hay lại như trước – chỉ biết khoe sức mạnh và bỏ rơi những kẻ như mình? Cảm giác yếu đuối vẫn lẩn khuất, hòa lẫn với sự căm ghét những kẻ mạnh, nhưng ý nghĩ về Ugos vẫn là một tia hy vọng nhỏ – không phải vì anh hùng, mà vì cậu muốn tự mình tìm câu trả lời. Cậu hít sâu, ánh mắt kiên định hơn, dù lòng vẫn nặng trĩu.

Khi mặt trời khuất dần sau đường chân trời, khu làng tạm đã hoàn thành một phần – vài túp lều đứng vững trên đất tro, khói từ những đống lửa nhỏ bốc lên lượn lờ trong không khí. Sylfa vẫn đứng gần cửa hang, ánh mắt xanh lạnh lùng nhưng không rời Edward quá lâu. Hikari ngồi lại tảng đá ban đầu, nghịch cành hoa dại trong tay, ánh mắt chán nản nhưng không phàn nàn. Edward nhìn cả hai, rồi nhìn ngôi làng mới, lòng trĩu nặng nhưng cũng nhẹ nhõm – họ có thời gian để chuẩn bị, dù cậu không chắc Ugos sẽ mang lại hy vọng hay chỉ là một thất vọng khác.

Đêm buông xuống, bóng tối bao trùm khu làng tạm như một tấm chăn dày, chỉ để lại ánh sáng lập lòe từ đống lửa lớn giữa những túp lều. Ngọn lửa nhảy múa, những tia sáng cam đỏ chiếu lên khuôn mặt người dân – già trẻ lớn bé quây quần quanh đó, tay cầm những mẩu bánh khô hoặc khoai nướng cháy sém, thứ ít ỏi họ còn lại sau những ngày chạy trốn. Khói trắng mỏng bốc lên từ đống củi cháy, lượn lờ trong không khí, mang theo mùi gỗ cháy hòa lẫn chút hương đất ẩm từ khu rừng xa xa. Tiếng nói cười khe khẽ của người dân vang lên, xen lẫn tiếng trẻ con rúc rích khi chơi đùa với những cành cây khô, tạo thành một bức tranh ấm áp giữa khung cảnh hoang tàn. Bầu trời phía trên lấp lánh ánh sao, không còn dấu vết của cánh cổng đỏ hay khói đen, như thể thế giới đã tạm thời quên đi những ngày hỗn loạn vừa qua.

Sylfa ngồi gần Edward, cách đống lửa vài bước, ánh mắt xanh dán vào ngọn lửa nhưng không thực sự nhìn nó. Mái tóc vàng của cô lấp lánh dưới ánh sáng cam, bộ váy trắng viền ren nhẹ nhàng ôm lấy thân hình, những đường ren tinh tế nổi bật trong bóng tối – không còn chiếc áo choàng cháy xém, cô đã trở lại vẻ ngoài thường lệ, thanh thoát nhưng lạnh lùng. Cô không trò chuyện với ai, không tham gia vào tiếng cười của người dân, dáng vẻ trầm tư như một bóng hình tách biệt. Nhưng ánh mắt cô thỉnh thoảng liếc sang Edward, ngồi bên cạnh với mảnh kim loại trong tay, và một cảm giác khó định nghĩa lướt qua cô – không phải tình cảm sến súa, mà là một sự ràng buộc vô hình, như thể cậu là lý do duy nhất cô còn ở đây. Cô không quan tâm đến ngôi làng này, đến những con người đang cố xây lại cuộc sống, nhưng Edward thì khác – cậu là điểm neo giữ cô khỏi trôi vào bóng tối của ký ức, của Ma Vương và Thập Tam Anh Kiệt.

Hikari nằm dài trên đất, cách đống lửa vài mét, tay gối sau đầu, đôi mắt lấp lánh nhìn lên bầu trời đầy sao. Mái tóc hồng ngắn của cô trải ra trên đất tro, vài sợi dính bụi nhưng cô không buồn phủi đi. Cô nghịch cành hoa dại mà đứa bé đưa lúc chiều, xoay nó giữa các ngón tay, ánh mắt chán nản nhưng không còn phàn nàn như trước. “Nghỉ ngơi thế này cũng được,” cô nói lớn, giọng bất cần vang lên giữa tiếng lửa tí tách, “nhưng tôi vẫn muốn đánh nhau hơn. Ngồi đây ngắm lửa với mấy người này chán chết, chẳng có gì thú vị cả.” Cô ngồi bật dậy, ném cành hoa vào đống lửa, nhìn nó cháy thành tro trong vài giây, rồi nhếch môi cười: “Phải có ai đó mạnh hơn Lucifer xuất hiện mới vui chứ.” Tiếng cười của cô vang lên, ngắn nhưng đủ để vài người dân quay lại nhìn, vài đứa trẻ cười khúc khích theo dù không hiểu cô nói gì.

Edward ngồi gần đống lửa, mảnh kim loại sắc nhọn nằm trong tay, ánh mắt nâu phản chiếu ánh sáng cam đỏ từ ngọn lửa. Cậu nghe tiếng cười của Hikari, cảm giác vừa quen thuộc vừa khó chịu – sự bất cần của cô luôn làm cậu bối rối. Cậu hít sâu, hơi thở run nhẹ trong không khí lạnh, rồi quay sang nhìn cả hai, giọng thấp nhưng rõ ràng: “Tôi hỏi ông Tamas về Ma Vương rồi. Ông ấy bảo không ai biết rõ hắn trông thế nào, chỉ có Thập Tam Anh Kiệt hay những kẻ từng đối đầu với hắn mới biết. Nhưng ông khuyên chúng ta nên đến vương đô Ugos của vương quốc Oregeon. Quốc vương ở đó đang triệu hồi anh hùng từ thế giới khác để đánh bại Ma Vương.” Cậu ngừng lại, tay siết chặt mảnh kim loại, ánh mắt thoáng chút căng thẳng khi nhắc đến “Ugos.”

Hikari nghiêng đầu, nhíu mày, ánh mắt lấp lánh sự tò mò: “Anh hùng là gì? Ý cậu là mấy người như tôi sao? Những ‘lãng khách’ như tôi không phải anh hùng từ thế giới khác à?” Cô khoanh tay, giọng pha chút nghi ngờ, như thể vừa nghe thấy một khái niệm lạ lùng không hợp với cô. “Tôi đến đây, đánh nhau, sống sót – thế chẳng phải đủ ‘anh hùng’ rồi sao?”

Edward quay sang cô, ánh mắt nâu nghiêm túc, giọng thấp nhưng chắc chắn: “Không giống nhau đâu, Hikari. ‘Lãng khách’ như cô là những thực thể bị kéo đến thế giới này một cách tự nhiên – như lời mời gọi trực tiếp từ thế giới này, không ai can thiệp. Còn ‘anh hùng’ là những người được triệu hồi, một phương pháp ‘mời gọi’ nhân tạo bằng ma thuật. Họ thường được tặng kèm sức mạnh và thiên phú đặc biệt khi đến đây – ma lực khổng lồ, sức mạnh vô đối, hay những thứ đại loại vậy. Nhưng ‘lãng khách’ thì khác, cô không thay đổi gì khi đến đây. Sức mạnh của cô là vốn có, không có được tặng gì cả.” Cậu ngừng một lúc, ánh mắt tối lại: “Vì thế mà sức mạnh của lãng khách đa dạng hơn – có thể là trí lực vượt trội, kỹ năng dùng vũ khí nhạy bén, hay bất cứ thứ gì họ mang từ thế giới cũ. Có người yếu, nhưng cũng có kẻ mạnh như cô. Còn anh hùng… họ được ban tặng sức mạnh, không phải tự mình mạnh mẽ. Nếu phải so sánh, tôi ghét anh hùng hơn. Tôi ghét cả sự may mắn của họ – họ không tự nỗ lực mà vẫn vượt trội, còn lãng khách như cô thì ít nhất là thật.”

Hikari nhếch môi, ánh mắt sáng lên như vừa hiểu ra: “Ồ, thú vị đấy! Vậy là tôi không cần mấy cái ‘buff’ đó để mạnh, còn mấy anh hùng thì chỉ là lũ may mắn được bơm sức mạnh à?” Cô cười lớn, vỗ mạnh vào vai Edward, lực tay khiến cậu nhói lên nhưng cậu chỉ nghiến răng chịu đựng. “Thế thì càng hay! Đi Ugos đi, tôi muốn xem mấy anh hùng đó mạnh cỡ nào – và cả Ma Vương nữa! Tôi dẫn đầu, không ai cãi nhé!” Giọng cô đầy phấn khích, như thể cả anh hùng lẫn Ma Vương chỉ là những đối thủ mới để cô thử sức.

Sylfa quay sang Edward, ánh mắt xanh thoáng ngạc nhiên trước sự hiểu biết của cậu, giọng trầm vang lên: “Ngươi nghiêm túc sao?” Cô không nghi ngờ khả năng của cậu, mà tò mò về quyết tâm trong giọng nói của cậu – cậu vốn luôn do dự, vậy mà giờ lại nói về Ugos với sự chắc chắn lạ lùng. Edward gật đầu, ánh mắt nâu nhìn thẳng vào cô, không dao động: “Tôi không muốn yếu đuối nữa. Tôi sẽ đi cùng mọi người.” Lời nói ngắn gọn, nhưng mang theo một quyết tâm mới – không phải để dựa vào anh hùng, mà để tự mình tìm câu trả lời, để vượt qua chính mình.

Sylfa im lặng một lúc, ánh mắt xanh dán vào cậu, rồi gật nhẹ: “Ta cũng sẽ đi cùng.” Giọng cô trầm, không cảm xúc, nhưng trong lòng cô, ý định bảo vệ Edward cháy mạnh – cậu là người duy nhất cô quan tâm, là lý do cô chưa rời đi. Sâu thẳm hơn, một ngọn lửa trả thù Ma Vương âm ỉ, nhưng cô giữ kín, chỉ để ánh mắt thoáng chút kiên định khi nhìn đống lửa.

Hikari đứng dậy, phủi bụi trên áo khoác, rồi bất ngờ dừng lại, nghiêng đầu nhìn cả hai: “Khoan đã, tôi vừa nhận ra – tôi chưa biết tên hai người là gì! Đi cùng nhau bao lâu rồi mà toàn gọi ‘này’ với ‘chị hai’ thôi à?” Cô khoanh tay, nhếch môi cười, ánh mắt lấp lánh sự tò mò pha chút tinh nghịch. “Nào, khai tên đi, không thì tôi tự đặt đấy!”

Edward ngẩn ra, rồi gật nhẹ, giọng thấp: “Tôi là Edward Martinson. Cô có thể gọi tôi là Edward.” Cậu nhìn Hikari, ánh mắt thoáng chút ngượng khi giới thiệu tên đầy đủ, nhưng vẫn giữ vẻ nghiêm túc.

Sylfa liếc sang Hikari, ánh mắt xanh lạnh lùng nhưng không phản đối, giọng trầm vang lên: “Sylfadora Lysanthiel. Thích gọi thế nào cũng được.” Tên cô dài và thanh thoát, như mang một âm hưởng cổ xưa, nhưng cô nói với vẻ thờ ơ, như thể cái tên chẳng quan trọng bằng những gì cô sắp đối mặt.

Hikari nhếch môi rộng hơn, vỗ tay một cái: “Edward Martinson và Sylfadora Lysanthiel à? Dài quá, tôi không nhớ nổi đâu! Từ giờ tôi sẽ gọi cậu là Eddy cho ngắn gọn nhé, còn chị hai là Syl – dễ nhớ hơn nhiều!” Cô nháy mắt với Edward, rồi quay sang Sylfa: “Không ý kiến gì chứ, Syl? Tên đẹp đấy, nhưng tôi lười đọc hết!” Sylfa liếc cô, không đáp, nhưng khóe môi khẽ cong lên một chút – hiếm hoi đến mức Edward suýt không nhận ra.

Hikari tiếp tục, giọng hào hứng: “Tốt, nghỉ vài ngày rồi lên đường. Tôi dẫn đầu, Eddy và Syl đừng chậm chân quá đấy, tôi không đợi đâu!” Cô cười lớn, dáng vẻ tinh nghịch trở lại. Edward nhìn cô, rồi nhìn Sylfa, lòng nhẹ nhõm xen lẫn căng thẳng. Cậu ghét anh hùng vì sự may mắn của họ, nhưng với Hikari – một lãng khách mạnh mẽ thật sự – và Sylfa, cậu cảm thấy mình có thể bước tiếp. Cậu cười nhẹ, lần đầu tiên cảm thấy mục tiêu rõ ràng, dù Ugos có thể mang đến câu trả lời hay chỉ là một thử thách khác.

Dưới ánh lửa trại, cả ba ngồi giữa tiếng cười của người dân, mỗi người mang một suy nghĩ riêng. Hikari phấn khích với thử thách, Sylfa che giấu ý định bảo vệ và trả thù, còn Edward quyết tâm vượt qua yếu đuối. Ánh sao lấp lánh, như chứng kiến lời hứa thầm lặng của họ – một hành trình mới, mỗi người vì lý do của riêng mình.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận