• Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Tập 01: Ter Gales - Tòa Thành Mất Ngủ Vì Tro Trắng

Chương 03: Dấu Vết Không Lời

0 Bình luận - Độ dài: 4,125 từ - Cập nhật:

Sáng sớm, ánh sáng mờ ảo từ các ô cửa kính nhuộm màu tràn xuống hành lang dẫn vào phòng lưu trữ, phủ lên mặt sàn đá những vệt sắc đỏ và lam mảnh như vết cắt. Seryon dừng lại trước một cánh cửa gỗ đã cũ, trên đó khắc mờ dòng chữ Syriac gần như bị thời gian và mối mọt bào mòn đến biến dạng. Anh đưa tay chạm vào thớ gỗ, cảm nhận sự gồ ghề của những mạch thời gian trôi qua từng ngón tay.

Bên trong phòng lưu trữ là một kho tàng lặng thinh, chất chứa những cuộn da cừu, mảnh thư cháy dở và những bìa sách nặng nề bằng gỗ sồi được neo lại bằng khóa đồng rỉ sét. Không gian có mùi gì đó rất quen, rất cũ. Không phải hương của giấy mực, mà là một thứ gì đó sâu hơn. Mùi nhựa thông ngấm vào đá, mùi tro lạnh của một lần hoả hoạn xưa cũ, và đâu đó, phảng phất như mùi nhựa cây labdanum mẹ anh từng đun sôi trên lò gốm để nặn chúng thành những viên hương dâng thần.

Seryon nhớ những buổi chiều gió mạnh, mẹ ngồi co ro bên cái lò nhỏ, tay bọc trong tấm khăn mỏng nhào nặn thứ hương đặc quánh ấy với mật ong và bột hoắc hương. Trong mắt đứa trẻ khi đó, mùi hương ấy là phép màu, vừa che giấu đi mùi hôi thối của khu chợ tạp nham, vừa dệt nên một vùng thiêng liêng quanh thân thể bà, khiến cả không gian như tĩnh lại.

Những ký ức cũ xoay tròn trong tâm trí của Seryon, khiến anh ngẩn ngơ mất một chốc trước khi rời khỏi những kệ sách mục nát, đi men theo bức tường dẫn tới khu vực bị niêm phong. Tấm bản đồ của tu sĩ Ermenault tiết lộ từng có một đường hầm dẫn ra ngoài khu tu viện, ở đó được đánh dấu bằng ký hiệu lạ, không hẳn như chỉ để ghi lại lối đi, mà như thể còn có thứ gì đó khác ở đấy.

Anh thận trọng gỡ từng mảnh vải dầu tẩm đầy nhựa thông phủ trên những kệ gỗ lớn, đến khi chạm vào một ổ khóa bằng đồng thau đã rạn nứt, móc rỉ bịt kín. Không một chiếc chìa nào vừa, không một bản ghi chép nào nói về nó, nhưng mùi hoa nhài khô trộn lẫn với hương dầu ô liu, và một vệt hăng nhẹ của hạt thì là của nơi đây lại mách bảo rằng ai đó đã từng lui tới, gần đây thôi.

Seryon hít sâu, giữa lớp mùi mục nát, có điều gì đó khác biệt trong những tầng hương hòa quyện vào nhau. Một làn hương nhẹ như khói gỗ, không thuần từ gỗ thông hay tùng mà mang theo dấu của long diên hương, thứ chất được ví như "mùi của biển cả và tử thi", rất quý, nhưng không phải ai cũng nhận ra hay chịu được. Nó là dấu chỉ của thương nhân, của những chuyến đi xa, của các giáo sĩ từng đặt chân đến vùng đất phía nam Ter Gales, Xứ Ánh Bạc - Ardolvia.

Seryon bỗng thấy nghèn nghẹn nơi cổ họng. Phải chăng ai đó, kẻ cũng quen thuộc với thế giới mùi hương như chính anh đã để lại một dấu hiệu chỉ dẫn ở đây? 

Không phải ngẫu nhiên khi long diên hương được sử dụng. Thứ mùi ấy không nồng, không áp đảo, nhưng trong tay người biết cách, nó có thể là thứ ám hiệu thầm kín. 

Anh quỳ xuống, đưa mũi sát mặt sàn, lần theo làn hương gần như đã biến mất. Ngón tay anh quệt nhẹ qua một khe nứt giữa hai viên đá, vết dầu ở đó còn mới, không thể quá hai ngày. 

Seryon đứng bật dậy, tim anh loạn nhịp, không phải vì sợ hãi mà vì một niềm hứng khởi dữ dội. Họ không dùng chữ, không để lại dấu vết trên giấy, mà chọn cách giao tiếp như những người buôn hương ở chợ Gahn, nơi mỗi viên hương là một thông điệp, nơi không một lời nào nói ra nhưng ai cũng hiểu rõ nó đại diện cho điều gì.

Anh rút từ tay áo một mảnh vải gai được may thành túi đựng nhựa hương, bên trong vẫn còn sót lại chút hỗn hợp hồi, nhũ hương và cam đắng. Anh gói một viên nhỏ, rắc chút long diên hương còn sót lại trong vết dầu đánh dấu, rồi đặt nó lên bệ cửa sổ hướng ra bức tường phía bắc, nơi gió thường thổi mạnh nhất vào mỗi bình minh.

Ai đó sẽ biết nó nói lên điều gì.

Sau khi điều tra xung quanh hết một lượt và chắc rằng bản thân không bỏ lỡ điều gì, Seryon không trở về ngay như đã dự tính. Anh nán lại phòng lưu trữ thêm một lúc, cẩn thận giở từng trang bản đồ vẽ tay.

Anh không thể rời đi qua những cung đường chính thức. Bằng một cách nào đó, Seryon vẫn cảm thấy rằng dù cho anh có cố thoái thác, Giáo hội vẫn sẽ không dễ dàng bỏ cuộc như vậy.

Còn khoảng hai ngày cho đến khi phong thư ấy đến được tay người của Giáo đoàn Thánh Aramund, vẫn còn quá nhiều thứ mà anh chưa kịp chuẩn bị. Lộ phí, giấy thông hành, tuyến đường an toàn và những hương cụ anh vẫn chưa mượn được. Seryon buông lỏng ngòi bút lông ngỗng, tay di nhẹ lên thái dương của bản thân.

“Ngột ngạt quá…”

Seryon đứng dậy khỏi chiếc ghế gỗ, bước đến một kệ tủ nhỏ, nơi đặt bát hương bằng đồng đã phủ một lớp bụi mỏng. Anh trộn lẫn quế sẫm từ phương Đông, hoa hồi khô, vỏ cây bách, và nhựa myrrh từ vùng Cendria Sa Hạ. Lửa bén vào từng mảnh hương, tạo thành một làn khói bay vút lên, uốn lượn mềm mại trong không gian tĩnh lặng. Mùi hương này không chỉ để thanh tẩy không khí, mà còn giúp an thần, đưa tâm trí Seryon trở về với những khuôn mặt, những ánh nhìn, những người đã từng hiện diện trong đời anh.

Anh trở về Ter Gales vào lúc ánh chiều rải mật vàng trên những bậc đá xám. Không gian tĩnh lặng một cách khác thường, như thể mọi tiếng động đều đang lùi lại, nhường chỗ cho một linh cảm mơ hồ về những điều sắp tới. Khi đặt chân vào sân trong, anh bắt gặp cánh cửa phòng sách hé mở. Hương bạc hà khô phảng phất truyền ra từ bên trong, trộn lẫn mùi giấy cũ và một thứ gì cay nhẹ như rễ hồi bị nung trong tro ấm. Không phải ai trong tu viện cũng có thói quen pha hương để đọc sách.

Seryon khẽ đẩy cửa vào. Trong căn phòng mờ sáng, cha Père Caldus đang ngồi bên bàn, tay cầm quyển sách bìa đã bạc màu, ánh mắt hướng về bức tranh khảm trên tường. Ông không quay đầu lại khi cất tiếng.

“Ta cứ nghĩ hôm nay con sẽ không về.”

“Con có bao giờ đi đâu lâu đâu ạ. Chỉ xuống xóm Nhựa Thơm một lát.”

Ông gật đầu, vẫn không rời mắt khỏi bức tường. Trên đó là một bức khảm bằng đá vôi xanh nhạt, vẽ hình cây thập giá lồng vào hai cánh tay đỡ lấy một cái bình nhỏ, biểu tượng của dòng tu chuyên lưu trữ và chữa lành. Anh đã nhìn nó cả ngàn lần, nhưng hôm nay lại thấy gì đó khác. Một nét rạn nhẹ nơi miệng bình, gần như vô hình, chỉ hiện rõ khi ánh nắng xiên xẹo rọi qua đúng góc.

“Họ đã nói gì với con?” 

Cha Caldus đột nhiên cất tiếng, giọng ông trầm đến lạ lùng.

Seryon biết ông đang nhắc đến những người lạ từ miền nam, họ là tín hữu hay con buôn trá hình, không ai rõ cả. Anh do dự, rồi kể lại những mẩu chuyện vụn vặt do chính anh thêu dệt như bình thường vẫn thế, tuyệt nhiên chẳng hé răng nửa lời về những bí ẩn và chuyện dị thường xảy ra trong những ngày đổ lại đây. Có cái gì đó trong anh vẫn kháng cự việc gọi tên những điều chưa biết. Và anh cũng chẳng muốn ai khác ngoài bản thân là kẻ đầu tiên phát hiện chúng là gì. 

Caldus lắng nghe mà không xen ngang, đến cuối, ông chỉ khẽ thở ra.

“Cái cách họ nói về “tro” làm ta nhớ đến những ngày cuối cùng ở vùng Sharqandar. Lúc ấy... người ta cũng nói về những nắm tro có thể “nhớ” được sự sống.”

Seryon ngẩng lên.

“Tro mà có thể nhớ sao?”

“Không theo nghĩa đen. Nhưng có những người tin rằng mùi tro từ một vùng đất bị thiêu có thể giữ lại nỗi đau, tiếng khóc, lời nguyền, hoặc cả sự tha thứ. Và nếu ngửi đủ lâu, ta có thể nghe được điều từng bị lửa thiêu rụi. Con nghĩ sao?”

Anh không biết phải trả lời ra sao. Trong ký ức, anh nhớ những lần thầy Castin nhóm bếp vào sáng sớm mùa đông, ngọn lửa bập bùng trong tay ông, rực lên mùi quế, trầm, và cánh hồi khô bị đập vụn. Khi đó ông ấy đã nói.

“Muốn biết người nào yêu ai, cậu hãy ngửi khói bếp của họ. Mùi thương yêu hay oán hờn cũng đều lẫn trong đó.”

Có lẽ cha Caldus nói đúng, có lẽ không.

Ông đặt quyển sách xuống và đứng dậy, chiếc áo choàng xám bạc thõng xuống phủ lấy đôi vai rộng và gầy.

“Ta có thứ này cho con, một phần từ kho trầm cũ ở phòng hương.”

Anh bước theo ông, đi qua dãy hành lang dẫn đến một cánh cửa đã lâu không mở. Nơi ấy là nơi lưu trữ các nguyên liệu thơm, chỉ mở khi có dịp đặc biệt. Hồi nhỏ, mỗi khi theo các thầy vào, anh đều phải bịt mũi lại, vì mùi hương phía sau cánh cửa quá nồng. Mùi quế vụn, tiêu sọ, thảo quả, gỗ hoắc hương, lẫn lộn cùng trăm loại hương khô khác được ủ trong những vò đất nung dùng vải lụa bọc lại.

Caldus đẩy cửa. Một luồng hương ngái gắt ùa ra, như thể bao năm qua không gì thoát ra được khỏi bốn vách tường đá. Bên trong, những kệ gỗ xếp chồng các hộp hình vuông, những lọ bình lớn nhỏ, và cuộn da được ký hiệu bằng những dấu hiệu lạ mắt.

Ông lấy xuống một hộp nhỏ bằng gỗ mun, được buộc bằng dây gai đưa cho anh.

“Đây là “Tro Mộc”. Theo ghi chép, nó là phần tro từ một rừng quế cháy ở biên giới phía nam hơn hai mươi năm trước. Nhưng điều đáng nói là nó không hoàn toàn mất mùi.”

Anh cẩn trọng mở nắp. Bên trong là một lớp bụi mịn màu xám ánh đỏ, thoạt trông vô hại như tro bếp. Nhưng khi đưa mũi lại gần, anh chợt rùng mình. Mùi quế cháy, rõ ràng đến mức như thể rừng còn đang bốc lửa, nhưng lại lẫn vào mùi mồ hôi, mùi xác cháy, và một nốt cay u uất như nước mắt khô trong trầm tích.

“Con có thấy gì không?” 

“Mùi đau. Nhưng sâu dưới đó... còn có gì đó khác.”

Caldus khẽ cười.

“Tốt. Vậy con có thể hiểu vì sao có những kẻ đi hàng ngàn dặm chỉ để tìm thứ này. Thứ hương không bán được ngoài chợ, không xông trong lễ, nhưng lại giữ được lịch sử. Con người quên, nhưng mùi thì không.”

Seryon khẽ gật đầu mà không đáp lại. Anh cầm lấy hộp tro, tay khẽ run vì thứ ký ức phập phồng tỏa ra từ lớp bụi tưởng như lặng im. Cha Caldus vẫn đứng gần đó, ông lặng lẽ nhìn anh, ánh mắt không mang theo sự dò xét, cũng không hỏi gì thêm.

Ông đang chờ đợi anh mở lời. 

Một lúc sau Seryon mới lên tiếng, giọng anh khàn khàn như người đi lâu trên sa mạc.

“Con sẽ rời đi trong ít ngày tới.”

“Ta biết.”

Ông nói mà không đổi sắc mặt, như bao lần anh phạm sai lầm khác, ông chỉ chờ anh mở lời thú nhận trước. 

“Ta từng nghĩ con sẽ mãi ở lại đây, lâu hơn tất cả những người khác. Nhưng có những mùi hương không thể giữ lại trong tường đá. Cũng không thể giữ mãi “cây bút mực có chân” ở trên bàn. Chúng sinh ra là để rời đi, nhỉ?”

Ông ngừng lại, bàn tay đặt nhẹ lên một cuốn sách đã ngả màu nằm trên mép bàn, rồi buông ra.

“Những gì con mang theo không phải chỉ là hành trang, mà còn có ký ức. Có ký ức chỉ dẫn đường đi, có ký ức khiến ta lạc lối. Cẩn thận với chúng, Seryon.”

Cha Caldus bước ngang qua anh, tay khẽ đặt lên hộp tro một lần cuối như để dặn dò điều gì đó không thành lời. Và trong thoáng chạm nhẹ của vạt tay áo ông, Seryon cảm thấy chiếc hộp dường như nặng hơn một chút.

Chỉ đến khi ra khỏi phòng trữ hương, bước qua hành lang cũ phủ đầy ánh nến, anh mới nhận ra hộp tro đã mở hé ra. Dưới lớp vải lót là một túi da mỏng được buộc chéo, bên trong có vài đồng bạc Florin, và một mảnh giấy mộc in dấu ấn của Thủ Ấn Viện Ter Gales - con dấu thông hành để đi qua các chốt canh của tòa thành. Ngoài ra không có một dòng nào ghi thêm, không một lời nhắn gửi.

Seryon thoáng lặng đi một chút, rồi anh khép lại nắp hộp. Anh biết, mình không cần quay lại cảm ơn chủ của nó.

Đêm ấy, Seryon ngồi lại một mình trong thư phòng, ánh đèn dầu nhảy múa trên những tấm bản đồ cổ và các mảnh giấy được viết dở. Gió đêm lùa qua khung cửa mở, mang theo hương hoa mận tây đầu mùa trộn lẫn với vệt quế âm ấm còn vương trên tay anh. Một mùi hương tươi mát như cỏ non và táo xanh, ngọt nhẹ như mật ong và chút ấm khẽ khàng của quế cháy, nhưng thứ hương ấy lại nhợt nhạt trong cái lạnh cuối đông, phảng phất như cái rét chẳng lưu lại chút gì sau nốt hương đầu. 

Phòng lưu trữ phía tây bắc của tu viện Ter Gales không bao giờ thực sự yên tĩnh. Kể cả vào lúc bình minh chưa kịp hé, nơi đó vẫn vang vọng tiếng gió lọt qua những khe nứt giữa các phiến đá cũ, hòa với tiếng gỗ ọp ẹp và âm thanh mơ hồ như tiếng thở dài của những cuốn sách phủ bụi lâu năm. Đôi khi, người ta lầm tưởng đó là hơi thở của chính ký ức đang chờ được đánh thức.

Seryon đứng bên cánh cửa gỗ dày, đôi tay anh vẫn còn vương mùi của sáp ong và hương quế từ phiên chép sách đêm qua. Hương ấy giờ không còn gợi nhắc sự than khóc như trước, mà tựa một làn khói che mắt, khiến anh càng thêm thôi thúc phải nhìn rõ những gì đã bị ẩn giấu quá lâu.

Người phụ trách thư viện - lão Castin đang lúi húi bên ngọn đèn dầu nhỏ, dáng lưng còng xuống như thể gánh cả kho tư liệu trên đôi vai gầy guộc. Ánh sáng vàng mờ hắt lên mái tóc lưa thưa bạc, soi rõ những đốm mực khô lem nhem trên cổ tay áo. Lão không ngẩng lên khi nghe tiếng Seryon gõ cửa, chỉ lẩm bẩm như thể đã biết ai sẽ đến.

“Vào đi. Ổ khóa dưới tầng hầm hôm qua lại kẹt, ta cần cây móc cũ. Cậu biết nó ở đâu chứ?”

Seryon gật đầu, anh đã quen thuộc với từng ngóc ngách nơi đây như chính căn phòng mình. Nhưng hôm nay anh không đến chỉ để tìm một cây móc khóa. Khi cúi người xuống ngăn kéo dưới cùng, nơi chứa những vật dụng ít ai đụng đến, anh hít một hơi thật sâu. Mùi giấy cũ và sáp ong trộn lẫn với vết mốc ẩm lâu năm lập tức dâng lên, mang theo ký ức về những buổi chiều ẩm ướt, khi anh còn là cậu bé run rẩy cầm chổi quét bụi bên dưới ánh nhìn nghiêm khắc của lão Castin.

Thấy anh đột nhiên bất động, lão thủ thư nhìn anh, mắt nheo lại như đang đọc một đoạn văn khó.

“Ta thấy gần đây cậu hay lui tới phòng phía nam sau giờ giới nghiêm. Không phải để ghi chép, đúng không?”

Seryon im lặng một lúc lâu, sau đó mới gật đầu. Lão Castin nhìn chằm chằm vào anh, đôi mắt ấy không còn trong trẻo, nhưng vẫn sáng lên theo cách kỳ lạ. Thứ ánh nhìn của kẻ từng nhìn quá lâu vào bóng tối và học được cách phân biệt những sắc độ của màu đen.

“Cậu tìm gì?”

“Một vết nứt trong sự thật.”

Lão bật cười khẽ, tiếng cười như tấm vải khô bị kéo căng.

“Sự thật nào mà không có vết nứt?”

Seryon không trả lời. Anh lấy ra từ trong áo một tờ giấy mỏng, cạnh bị xé, một phần chữ đã mờ nhưng vẫn đọc được dòng cuối.

"…Nhà hương phía Nam, năm Mặt trời Thứ Sáu, ghi chú của vị khách không tên.”

Lão Castin đưa tay ra.

“Đưa ta xem.”

Anh do dự một nhịp, rồi gật đầu. Khi những ngón tay lão chạm vào mép giấy, Seryon ngửi được mùi nhựa thơm từ gỗ hồ đào khô, mùi mà lão thủ thư luôn mang theo vì thói quen mài ngòi bút trên nền ván đóng từ loại gỗ ấy. Với anh, hương đó luôn gợi lên sự chỉn chu và trầm tĩnh, như hơi thở của một người đã sống qua đủ nhiều mùa đông để hiểu sự thinh lặng đáng giá thế nào.

Lão đọc xong, đặt tờ giấy lại bàn.

“Cậu muốn đi?”

Câu hỏi ấy thốt ra nhẹ như tro, nhưng rơi xuống giữa căn phòng nặng nề như một lời cảnh báo.

“Phải, thưa thầy. Con nghĩ đã đến lúc.”

Một lúc lâu sau, lão Castin thở hắt ra não nề.

“Dù có khuyên thì ta cũng chẳng thể ngăn cậu lại, nhỉ?”

Seryon chỉ khẽ khàng gật đầu mà không đáp lại.

“Nói ta nghe, cậu tính đi đâu trước?”

“Chắc là… tiến về phía nam qua dãy Valestar để đến Ardolvia. Chỉ là con vẫn chưa tìm được tuyến đường khác không phải đi qua trục đường chính…”

Lão gật đầu tỏ vẻ đã hiểu, sau đó đứng dậy, chậm rãi bước về phía giá sách khóa kín, lấy ra một cuộn giấy cũ bọc trong vải lanh và đưa cho anh.

“Đây là bản đồ cũ vẽ tuyến đường hành hương về phía Nam. Không phải bản đồ chính thức, nhưng… nó biết những lối mà những thứ được lưu hành không thể nhắc đến.”

Seryon nhận lấy, tay hơi run.

“Con cảm ơn.”

“Cẩn thận với những gì cậu ngửi thấy ngoài kia, Seryon. Không phải hương nào cũng chỉ là hương.”

Lão quay lưng lại, cúi xuống bàn, tiếp tục công việc của bản thân như thể cuộc trò chuyện chưa từng xảy ra.

Seryon bước ra khỏi phòng lưu trữ trong im lặng. 

Chỉ còn một thứ mà anh cần chuẩn bị.

Trăng chưa tàn khi Seryon trở lại phòng, tay anh ôm theo một bó hương liệu vừa lấy được từ kho cũ. Một túi nhỏ bằng vải thô chứa vài thỏi nhựa thơm đã phơi kỹ, vài nhánh nguyệt quế khô, những nụ đinh hương nhỏ như móng tay, và ba thỏi gỗ trầm mòn cạnh.

Seryon trải mọi thứ ra trên bàn đá dưới ánh sáng hiu hắt từ ngọn đèn mờ. Trong làn hương thoảng nhẹ từ những nhánh quế cũ, anh kiểm đếm từng món, ghi lại từng nhãn hiệu mà mẹ anh thuở nào vẫn hay lẩm nhẩm khi soạn hàng.

“Canella vera - tứ vị hương, Myristica - thần đinh hồn, Cistus ladanifer - dầu thánh từ phương Tây…”

“Mình không thể mang theo tất cả…” 

Seryon lẩm bẩm, bóng tối sau khung cửa che đi tầm mắt anh. Anh khẽ cúi người áp má vào mép bàn, mắt nhắm lại trong khoảnh khắc. Một giấc ngủ lơ mơ chợp đến và chấm dứt chỉ sau vài nhịp thở. 

Khi mở mắt, trời đã hửng sáng, tiếng chuông nhỏ dưới sân chính ngân lên ba hồi. Giờ đọc kinh đầu tiên bắt đầu. Nhưng từ nay, anh không cần đến đó nữa. Seryon cài hờ cửa phòng mình, bên trên bàn sách, dấu vết duy nhất anh để lại là một tờ giấy nhỏ để dưới cuốn “Lịch sử các tín điều trong ba thế kỷ chiến tranh phương Đông”.

“Tạm thời rời tu viện để hoàn thành việc nghiên cứu cá nhân. Không cần tìm. - S.”

Anh đội mũ choàng nâu, rút dây buộc gọn những lọn tóc dài, vai đeo túi da đựng giấy vẽ, ống mực, hai quyển sổ ghi chép, cùng túi hương liệu gói cẩn thận. Mỗi món đều gợi một phần ký ức. Ở đáy túi, anh đặt tấm bản đồ mùi hương xuống cuối, phủ lên nó vài mảnh vải mà mẹ từng dùng để lau tay sau mỗi phiên chưng cất hương liệu. Chúng đã sờn và nhạt màu, nhưng vẫn phảng phất chút hồi, chút gỗ đốt, chút tro tàn. 

Trên đường ra cổng tu viện, anh ghé lại gian bếp phía sau nhà xay bột, tìm gặp người duy nhất có thể hiểu anh lúc này. Người phụ trách thư viện đang ngồi bóc vỏ hành trên ghế đá. Nhận ra có người đang đi tới, ông không nhìn lên mà chỉ thở dài.

“Cái bóng trên vai cậu đã nặng từ lâu rồi, Seryon ạ.”

“Con không định mang nó theo mãi đâu ạ.” 

Anh đáp trong sự bình thản, sau đó ngồi xuống cạnh ông, đặt tay lên đùi, như đứa bé ngày nào từng lén trộm đọc sách bị bắt gặp.

Người phụ trách rút từ túi áo một chiếc hộp gỗ nhỏ, đặt vào lòng anh. 

“Ta từng nghĩ mình nên đốt thứ này. Nhưng chắc nó nên là của cậu.”

Anh mở ra, một mảnh bản đồ khâu tay, nét chỉ bạc mục gần hết, vẽ một phần hành trình qua vùng Meskat - nơi từng là ngã tư hương liệu của đạo binh Thập tự.

“Cái này… là thật sao?”

“Còn thật hơn những gì cậu nghĩ mình biết. Đi đi, nếu thứ cậu mang về không phải câu trả lời, ít ra hãy đem về cho ta chút đặc sản.”

Seryon khẽ gật đầu rồi đứng dậy, không nói gì thêm. Anh bước ra cổng nhỏ phía tây, nơi hiếm ai qua lại, lối dẫn xuống con đường đất dốc về phía ngôi làng cũ. Trời đổ nắng nhẹ, và cơn gió đầu ngày mang theo mùi đất sau mưa, phảng phất mùi của những ngọn cỏ ở cánh đồng xa xa. Mùi vị thật hơn mọi trang sách anh từng sao chép.

Trước khi rẽ vào lối mòn dẫn về hướng nam, nơi có những thương nhân lữ hành đôi khi ghé qua, anh ngoái đầu nhìn lại tu viện một lần nữa.

Những mái ngói xám bạc ánh lên trong nắng sớm. Chuông đọc kinh đã im, chỉ có gió lùa qua bãi cỏ, thổi dạt từng dải hương tưởng chừng như không tên.

Con đường ra khỏi tòa thành là một đoạn đường dài nhưng quen thuộc. Seryon không vội, dưới bước chân thong dong của anh, bụi đường mịt mù khẽ cuộn lên, như những lớp mây không tan trong không gian bất tận. 

Ở Cregas, người ta treo lá bạc hà khô bên cửa sổ để tránh gió độc. Nhưng Seryon thì bước vào gió, mang theo quyết tâm và bản đồ mùi hương không có ranh giới.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận