• Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Tập 01: Ter Gales - Tòa Thành Mất Ngủ Vì Tro Trắng

Chương 02: Vệt Hương Cháy

0 Bình luận - Độ dài: 3,907 từ - Cập nhật:

Trời về chiều, gió chuyển lạnh sau những hàng thông khuất núi. Những vạt sáng cuối ngày xuyên qua hàng cây trong tu viện, hắt lên khung cửa sổ hẹp, tạo thành những vầng sáng nhạt trên bàn viết phủ đầy giấy da, lọ mực, và những cánh hoa khô. 

Seryon ngồi lặng lẽ giữa gian phòng sách, mắt dõi theo những quầng sáng lập lòe từ ngọn đèn dầu lay động trên tường. Hương ngải cứu và cam thảo phảng phất trong không khí, pha lẫn mùi tro cũ còn lưu lại trên lớp áo khoác vẫn chưa kịp giặt từ lúc đến kho hương lần trước. Mùi hương ấy khiến anh khó chịu, nhưng cũng chẳng thể đem tẩy nó đi trong tiết trời này. 

Cuối cùng thì Seryon vẫn không báo lại chuyện phong ấn ở khu Đông đã bị phá vỡ. Sau khi rời khỏi đó, anh có quay lại một lần thì phong ấn trên cửa đã được dán lại, mẩu phù điêu bằng sáp thơm vẫn lành lặn và con dấu của Hội Thủ Thư vẫn nằm yên trên đấy. 

Như thể tất cả những gì diễn ra đêm đó chỉ là một giấc mơ, trừ tấm giấy da vẫn nằm im trong hộc bàn chứng minh mọi thứ là thật. 

Anh tự hỏi nếu là người khác, họ sẽ ngửi thấy gì từ nó? Mùi giấy cũ, mùi mực tro? Hay cùng lắm là chút dư hương nhựa thơm bị ám lâu ngày trong kho sách?

Chẳng ai có thể trả lời những câu hỏi ấy, nhưng với anh, mùi hương ấy mở ra ký ức. Ký ức về một hành lang dài đen ngòm không ánh sáng, về một giọng nói thì thầm bằng thứ ngôn ngữ đã thất truyền. 

Seryon buông mắt, tay đặt nhẹ lên trán che khuất đi ánh sáng từ ngọn đèn dầu. Không ai trong tu viện có thể cảm nhận được thứ ấy như anh. Họ sẽ không hiểu, và anh cũng không định giải thích.

Chợt tiếng chân ai đó vọng qua hành lang lát đá, cắt ngang dòng suy nghĩ của Seryon. Anh nghiêng đầu, lắng nghe. Nhịp bước quen thuộc, đều đặn, có phần nặng nề, đó hẳn là của tu sĩ Gregor, người phụ trách sổ sách của kho trầm. Không có gì bất thường cả. 

Nhưng chỉ một chốc sau, tiếng bước chân thứ hai vang lên, nhẹ hơn, ngập ngừng, như của kẻ không quen với đá lát ẩm lạnh dưới chân. Seryon hơi chau mày.

Cửa khẽ mở, một tu sĩ tập sự thò đầu vào, mái tóc hung đỏ rối bù và ánh mắt đầy bối rối.

“Anh Seryon... Có khách tìm anh ạ.”

“Ai?” 

Anh hỏi khi vẫn không ngẩng đầu lên, tay vô thức vuốt nếp gấp trên áo mình.

“Một người lạ ạ... mặc áo da có huy hiệu hình cây thập giá chồng lên con rồng đen. Nói là đến từ đồn cảnh vệ phía bắc.”

Seryon cảm thấy nhịp tim mình chùng xuống một nhịp.

“Đưa hắn vào phòng trà phía sau kho sách, nói ta sẽ đến ngay.”

Tu sĩ trẻ gật đầu, rồi nhanh chóng biến mất như cơn gió lướt qua dãy hành lang. Khi tiếng bước chân tan hẳn, Seryon mới từ từ đứng dậy. Anh cởi chiếc áo khoác màu nâu xỉn, thay bằng một chiếc màu xám tro không có biểu tượng. Trước khi rời khỏi phòng, anh thổi tắt ngọn đèn dầu, để lại căn phòng chìm trong ánh hoàng hôn nhợt nhạt, một màu cam lẫn xám như bụi quế cũ trộn với tro đốt hương.

Phòng trà phía sau kho sách từng là một gian bếp nhỏ của tu viện, nơi các tu sĩ già đun thảo dược vào mùa đông. Giờ đây, nó được chuyển thành chỗ tiếp khách không chính thức - không quá sang trọng, nhưng đủ yên tĩnh để những câu chuyện mờ ám không bị lọt ra ngoài.

Người đàn ông đang ngồi chờ ở bàn gỗ tròn giữa phòng không giống lính gác. Hắn to lớn, vai rộng, khuôn mặt góc cạnh và biểu cảm nghiêm nghị như được mài giũa từ nắng và gió, nhưng động tác thì lại thận trọng như một con mèo hoang lầm lũi trong đêm. Trên ngực hắn, đúng như lời tu sĩ tập sự kể, là phù hiệu thập giá rồng, biểu tượng của Giáo đoàn Thánh Aramund, lực lượng từng hộ tống các đoàn thập tự đến phương Đông.

“Seryon?” 

Giọng hắn ta trầm, khản đặc như tiếng những kẻ đã đổi hơi thở của bản thân lấy vinh quang nơi chiến trường đẫm máu.  

“Là tôi.” 

Seryon đáp lại với sự thận trọng, anh ngồi xuống chiếc ghế còn lại trong phòng. Ánh mắt anh không dừng trên người đối phương quá lâu, phần vì phép lịch sự, phần vì Seryon sợ sự thấp thỏm sẽ tràn khỏi đôi mắt anh.  

Người kia gật đầu, rút từ trong túi áo một túi nhỏ bằng da dê, đặt lên bàn giữa hai người. Như thể biết được Seryon sẽ đoán ra thân phận của bản thân, anh ta không giới thiệu mà trực tiếp vào vấn đề chính. 

“Cái này được tìm thấy trong túi đồ của một tử sĩ ở pháo đài Dunes, một tu sĩ dòng Gales từng đi cùng đoàn Thánh. Chúng tôi nghĩ... có thể anh biết cách đọc nó.”

Seryon gật đầu, bàn tay anh chạm vào chiếc túi da, nó mềm và cũ như từng qua tay nhiều người. Anh đưa nó đến gần mũi, một mùi quen thuộc bốc lên tức thì, mùi nhựa đàn hòa với hương hồ tiêu, và... một thứ gì đó nhức nhối hơn, như mùi của vết thương chưa khô trên da người chết.

Anh mở túi, bên trong là một cuộn vải được nhuộm bằng mực viết kinh, nhưng không theo cách thông thường. Những ký hiệu ngoằn ngoèo được viết đè lên nhau thành từng lớp, không theo hàng, như thể cố tình khiến người đọc lạc lối. 

Mực kinh pha bằng nhựa long diên, hòa với tro của gỗ đàn non, tạo nên thứ mùi hăng dịu, đậm đặc và gần như bị lãng quên ấy không thể nhầm lẫn. Theo quy định của Ecclesia Aromata - Hương Thánh Hội, chỉ trưởng hương tế mới được quyền sử dụng loại mực đó để viết các bản kinh truyền tay đặc biệt.

“Đây là bản viết tay cuối cùng của cha Benedict. Người từng là trưởng hương tế trong Giáo đoàn. Đúng không?”

Kẻ lạ thoáng giật mình.

“Làm sao anh biết?”

Seryon không trả lời ngay. Anh trải cuộn vải ra, lấy trong tay áo một lọ hương liệu nhỏ, khẽ chấm lên góc vải. Mực hiện ra rõ hơn dưới ánh sáng vàng, một bản kinh với cấu trúc ba lớp, tầng đầu là kinh văn bình thường, tầng thứ hai là mật ngữ, và tầng cuối cùng là ký hiệu mùi, thứ chỉ những người luyện hương lâu năm mới nhận ra.

Một hỗn hợp mùi hương trộn lẫn từ nhựa trầm phương Đông dùng để thanh tẩy, hoắc hương già giúp an thần và tro của hoa thanh liên thường được rắc lên bùa cầu siêu. Nhưng giờ đây nó đã bị trộn sai tỉ lệ, nặng mùi trầm, thiếu hoắc hương và tro chưa được cháy hết, hỗn hợp ấy biến thành một loại hương cấm. 

“Các người... đang đào lại con đường Thập tự cũ?” 

Seryon hỏi, giọng nhẹ như gió. Trong lòng anh đã tự có câu trả lời riêng.

Người đàn ông ngồi im, môi mím chặt. Nhưng trong đáy mắt hắn, Seryon thấy sự ngập ngừng. Sau một khoảng lặng như đốt cháy không gian, cuối cùng anh ta cũng cất lời.

“Không chỉ đào lại, chúng tôi tin vẫn còn thứ gì đó chưa từng được mang về... một báu vật. Thứ đã khiến cha Benedict chấp nhận chết một cách im lặng.”

Anh ta thành thật như thể biết rằng bản thân chẳng thể giấu được đối phương. Dù rằng những điều ấy chẳng phù hợp để nói ra một cách thẳng thắn như thế. 

Seryon cúi đầu, ngón tay khẽ vuốt vết mực loang trên cuộn vải như vỗ về một vết thương không còn máu.

“Tôi cần thời gian để đọc hết lớp hương. Những ký ức này... bị khóa bằng mùi.”

Trời đêm buông nhanh, khi Seryon rời khỏi phòng trà, anh thấy sân tu viện phủ đầy sương. Trong không khí lạnh, anh nghe rõ mùi của đêm, thứ mùi gỗ ẩm, mùi sáp nến vừa tắt, và mùi xa xôi của những ký ức cháy âm ỉ từ một cuộc Thập tự chiến mà người ta vẫn tin là đã kết thúc.

Đêm đó, Seryon không ngủ. Anh ngồi trong căn buồng hẹp phía cuối dãy kho sách, nơi chỉ có mình anh giữ chìa khóa. Ánh đèn dầu le lói trên bàn, soi rõ hàng chồng sách da bị mục, những cuộn giấy đen xỉn do bụi hương và năm tháng bào mòn.

Trước mặt anh là dải vải từ cha Benedict đang được trải thẳng trên mặt gỗ. Kế bên là chén đá nhỏ đựng hỗn hợp dung môi mà anh vừa điều chế, từ rượu long não, giấm tinh luyện, và một giọt tinh dầu từ hạt mùi dại. Tất cả được hòa trộn chính xác đến từng nửa giọt, loại công thức để đánh thức lớp hương ẩn mà những tu sĩ cổ xưa từng sử dụng để mã hóa.

Anh dùng đầu cọ nhúng nhẹ vào hỗn hợp, chấm lên đoạn vải, rồi hít sâu.

Ban đầu là mùi tro. Không phải tro thường, mà là tro đen của gỗ đàn bị thiêu sống, thứ gỗ chỉ mọc ở vùng núi phía Đông, từng được dùng để đốt thi thể các tội nhân dị giáo. Tro này trộn với long diên hương, tạo ra mùi ngai ngái, mằn mặn, kéo theo hình ảnh về một căn hầm đá âm u, nhỏ hẹp và một hình bóng gục bên ngọn nến sắp cạn. Anh thấy những nét chữ nguệch ngoạc, thấy một bàn tay run run viết những dòng cuối cùng bằng máu.

Mùi thứ hai là nhựa thông, nhưng không phải từ loại cây châu Âu. Mùi này ngái, đắng, và xen lẫn một chút ngọt nhẹ của quả lý chua khô, đúng hương rừng Đông Tiểu Á. 

Seryon khẽ cau mày. Chỉ có người từng đến vùng đất thập tự phía Nam mới biết cách phối loại nhựa này với hạt hồi và hoa cam tán nhỏ để giữ được ký ức qua hàng thập kỷ.

Và rồi... một hương cuối cùng hiện ra, yếu ớt như hơi thở cuối cùng của người đang hấp hối, mùi dầu nhục đậu khấu lên men. Thứ này cực kỳ hiếm, bởi phải ủ hạt trong rượu lúa mì rồi đem chôn trong tro hương suốt ba mùa. Loại hương này không ghi nhớ, nó phong ấn. Một lớp niêm chặt, chặn không cho bất kỳ chiếc mũi nào lần ra những gì nó đang che giấu.

Seryon thở hắt, rút ra từ ống tay một lọ gốm nhỏ. Đó là hương phá khóa, loại anh đã dùng đúng một lần mười năm trước để mở phong ấn trên thư của một tu sĩ phản bội. Loại hương ấy khiến người ta mất ngủ ba ngày, và mộng mị suốt nhiều tuần sau đó.

Anh thắp hương, để khói bay nhẹ quanh cuộn vải. Và như một cửa sổ mở ra trong tâm trí, những hình ảnh bắt đầu tràn tới.

Một thành phố châu thổ ven biển, rợp bóng thánh giá đen. Dưới quảng trường, sâu tận lòng đất, là hầm chứa gia vị và vật tế phẩm. Trong căn hầm ấy đặt một chiếc hòm phủ kín bởi sáp ong và da ngựa, không quá lớn, nhưng tỏa ra thứ mùi khiến Seryon bật ho khi hít phải qua giấc mơ. Mùi của quế Trường An, tiêu Malabar và nghệ đen Maharashtra, tất cả bị thiêu sống với xác của một người còn đang thở.

Một nghi thức chưa từng được ghi chép trong bất kỳ bản kinh nào.

Một cuộc tế hương bằng máu người.

Seryon choàng tỉnh. Đèn dầu chưa tắt, nhưng trong cổ họng anh có vị khói, đầu lưỡi anh nóng ran vì cay, khô khốc và mồ hôi lạnh túa ra khiến tay chân anh tê cóng. Bên ngoài cửa sổ, gió đêm hú qua khe đá như tiếng của một lời nguyền bị đánh thức.

Cuộn vải trước mặt giờ chỉ còn lại một lớp mực nhạt nhoà, không còn ký ức.

Seryon ngồi im. Tim anh đập mạnh và lồng ngực trực trào như muốn nôn ra hết những gì anh đã ăn từ bữa tối. Bằng cách nào đó, trong lớp hương cuối cùng, anh đã thấy một thứ không thuộc về Kinh Thánh, cũng không thuộc về loài người.

Thứ gì đó đã bị chôn vùi trong chuyến Thập tự cuối cùng. Và cha Benedict đã chết để che giấu nó.

Anh đứng dậy, bước đến giá sách ở góc phòng, nơi anh giấu riêng những bản viết tay bị cấm không được sao chép. Lật một cuốn, tay anh chạm vào trang giấy mỏng, chữ viết bằng mực sét đỏ, dùng tiếng Syriac cổ, bản dịch lậu từ vùng đất bị cấm nhắc đến.

Dưới dòng chữ là một đoạn trích ngắn, viết bằng thứ ký hiệu chỉ những người bào chế hương mới hiểu.

“Kẻ nếm mùi máu sẽ nghe thấy tên mình trong gió.

Kẻ đốt lửa quế sẽ thấy đường đến mộ của các thần.

Nhưng ai mở phong ấn hương cuối

Sẽ đánh thức tiếng gọi từ trong quá khứ.”

Seryon gấp sách lại, lưng anh ướt mồ hôi lạnh. Trong bóng đêm, đôi tay thon trắng vẫn run lên vì mùi, vì giấc mộng vừa bốc cháy sau vệt hương cuối cùng.

Sáng sớm, ánh mặt trời xuyên qua những tầng mây, tản đi cái lạnh của đêm đen nhưng lại không đủ mãnh liệt để xua tan màn sương dày phủ kín sân tu viện. Seryon ngồi bất động trên ghế dài cạnh cửa sổ tầng áp mái. Trên người anh, chiếc áo cuculla đã được mặc chỉnh tề để chuẩn bị cho buổi lễ sớm, nhưng hôm nay anh đã không đến nhà nguyện. Trong tâm trí anh vẫn còn vương lại ở những hình ảnh không thuộc về thực tại, những đoạn mộng đêm đó, tàn khốc, rời rạc như một bản ghi chép lỗi của lịch sử, nơi mọi mùi hương đều cháy đỏ và thấm máu.

Anh vuốt nhẹ trán, chạm vào vết nhức âm ỉ giữa hai hàng lông mày. Những cơn đau mơ hồ, cảm giác buốt lạnh nơi xương sống, và đôi khi, một vài câu thì thầm bên tai bằng thứ tiếng không còn thuộc về loài người. Đó là di chứng thường thấy sau khi phá hương phong ấn.

Ngoài sân, tiếng chuông sáng vang lên, chậm rãi và buồn bã. Một hồi chuông của ngày cuối đông, dài, sâu và mang theo hương bạc hà dại từ mảnh vườn sau tu viện. Hương bạc hà ấy thường gợi cho người ta cảm giác sạch sẽ và tỉnh táo. Nhưng với Seryon, nó gợi nhắc đến những buổi khám nghiệm thầm lặng - nơi người ta dùng lá bạc hà và muối để làm dịu mùi xác của những kẻ đã chết quá lâu mà chưa được biết tên.

Anh nghiêng người, lần vào tay áo lấy ra cuộn vải, thứ giờ chỉ còn là một vật thể trống rỗng, như thể mọi ký ức từng lưu giữ bên trong đã bị thiêu trọn trong ngọn lửa vô hình của giấc mơ đêm ấy. Anh bọc nó lại cẩn thận, dùng chỉ đỏ buộc thành ba vòng, con số tượng trưng cho tầng hương, cho ba lời thề: giấu - giữ - quên.

Seryon không nghĩ mình sẽ trở thành một phần của chuyến Thập tự mới, anh nên trả nó về cho Giáo hội. Đương nhiên anh vẫn muốn tìm kiếm sự thật, nhưng không phải bằng cách khơi lên những cuộc chiến mới. 

Seryon rời phòng, bước xuống những bậc thang đá dẫn ra dãy hành lang phía đông. Dưới chân, sàn đá lạnh buốt, từng khe nứt phủ rêu phản chiếu ánh sáng mờ nhạt như những vết sẹo xưa cũ. Trong lòng anh, một câu hỏi cũ vẫn quẩn quanh.

Tại sao cha Benedict - một trưởng tế nổi tiếng cẩn trọng, lại để lại một mảnh hương phong ấn quá dễ phá như vậy? Một sự bất cẩn lạ lùng hay chính điều đó là một lời nhắn gửi?

Chợt một cánh cửa mở ra phía sau, Gregor, tu sĩ trông coi kho trầm bước đến, trên vai vẫn khoác chiếc áo dài màu hổ phách đã sờn gấu, tay ôm một hộp gỗ vuông.

“Sáng nay có một gói hàng gửi đến từ đồn canh phương bắc.”

Ông nói, ánh mắt kín đáo liếc qua cuộn vải trong tay Seryon.

“Từ người hôm trước sao?”

Gregor gật đầu, đặt hộp gỗ lên bệ đá bên hành lang.

“Người đó không để lại tên. Nhưng nói rằng, nếu cậu biết đọc mùi thì sẽ biết điều cần làm sau khi mở nó.”

Seryon ngước nhìn Gregor một thoáng. Có gì đó thay đổi trong ánh mắt của người tu sĩ già, như thể ông cũng ngửi thấy một mùi không nên có. Nhưng ông không hỏi, chỉ quay lưng bỏ đi sau khi để lại một câu nói khẽ.

“Cẩn thận với những gì không nên tỉnh dậy.”

Câu nói ấy theo Seryon suốt chặng đường anh mang hộp gỗ về lại phòng nghiên cứu nằm cuối dãy kho sách. Một căn phòng hẹp không cửa sổ, nơi những bản chép tay cấm kỵ và các mẫu hương lạ bị niêm phong trong bình thủy tinh mờ.

Anh đặt chiếc hộp xuống bàn, chậm rãi tháo chốt. Mùi đầu tiên xộc ra không phải của gỗ hay giấy, mà là mùi bột gừng cháy. Một loại hương dùng để tẩy ký ức, hoặc để giảm mùi của máu trong các cuộc tế lén.

"Chỉ những kẻ từng quỳ gối trước bàn thờ máu mới biết, bột gừng cháy không chỉ để xua tan mùi tanh, nó còn giúp thần linh phân biệt những tín đồ thật lòng."

Seryon lẩm nhẩm lời truyền tai của những kẻ buôn hương trong chợ Gahn, không để làm gì, chỉ là đột nhiên nhớ đến. 

Bên trong hộp không có thư, không có ký hiệu, chỉ có một chiếc bình nhỏ bằng ngà voi và một túi bột hương bọc trong giấy sáp. Anh mở nắp bình. Mùi bên trong truyền tới làm anh rùng mình, hồ tiêu, gỗ đàn đỏ, và một mùi lạ, như nước sông lên men pha lẫn tro lửa. Anh chẳng thể gọi tên thứ hương ấy.

Tay anh khẽ run, rồi như một phản xạ, anh đổ một phần bột hương ra khay đồng khắc hình bản đồ, rắc vào đó vài giọt từ chiếc bình ngà voi. Khi hỗn hợp bắt đầu sủi nhẹ, anh thắp lửa.

Làn khói dày lan ra khắp mọi ngóc ngách, mùi bột hương hòa quyện tạo nên một hỗn hợp ngột ngạt, khô khốc. Như mùi của một lễ tang bị bỏ dở giữa sa mạc, nơi cát vùi kín mặt người chết nhưng mắt họ vẫn chưa nhắm lại.

Khói quấn lấy Seryon, và lại một lần nữa, cánh cửa của ký ức đã mở.

Anh thấy mình đứng giữa một đền thờ đá bị bỏ hoang. Trên tường, những bức bích họa mờ nhạt vẽ hình các tu sĩ cầm hương án, nhưng đầu họ đều bị khoét rỗng. Trong lòng đền, một người quỳ trước bàn đá, không có mặt, chỉ có một khối da người xám ngoét, nhưng mùi từ kẻ đó thì rõ ràng như một lưỡi dao đâm vào tâm trí. Lẫn lộn giữa những tầng hương cay nồng và tanh tưởi, đắng ngoét như muốn bóp chết những kẻ trót ngửi, mùi gừng cháy trộn với hạt thì là ẩn hiện như những nốt hương xoa dịu, thứ mùi từng được dùng để đánh thức người chết.

“Kẻ không được chôn… vẫn còn chờ.”

Một giọng nói lạ vang lên trong đầu anh, không rõ là ai, nhưng nhấn từng chữ bằng thứ tiếng Syriac cổ xưa mà chỉ những người học Kinh Thất Truyền mới hiểu.

Seryon choàng tỉnh, ngực phập phồng. Trên bàn, khói đã tan, nhưng lớp tro cháy xém tạo thành một hình thù kỳ lạ, giống như một lối đi dọc theo tấm bản đồ được khắc trên khay. Con đường dẫn từ tu viện Ter Gales theo dấu vết làn tro kéo dài qua dãy Valestar phía nam, hướng đến một địa điểm nằm sâu trong vùng đất hoang - nơi từng có một trạm hương cổ bị thất lạc từ thời Thập tự thứ năm.

Anh đứng dậy, bước tới giá sách lưu giữ những tấm bản đồ cổ đại. Mắt anh lướt nhanh qua các ký hiệu, rồi dừng lại ở một bản đồ da dê bị rách góc, bản chép tay của một tu sĩ hành hương tên Ermenault, người từng theo đoàn Thánh đến vùng đất Sharqandar nhưng không bao giờ quay lại. Trên bản đồ ấy, đúng tại vị trí trung tâm rừng Marha là một dấu thập nhỏ ghi bằng mực sét đỏ.

“Domus Incensae - Nhà Hương Thiêu.”

Chưa ai từng chứng minh nơi ấy tồn tại. Trong các bản văn truyền thống, nó chỉ là một biểu tượng, nơi thi hành án của những hương tế phạm tội bị thiêu sống để ngăn mùi của họ lan ra thế giới. Nhưng nếu bản đồ là thật, và nếu hương phong ấn của cha Benedict dẫn đến đó, thì thứ được cất giấu không chỉ là bí mật của Giáo đoàn.

Có lẽ Giáo hội thật sự muốn chiêu mộ Seryon, đó là lý do họ tìm đến anh khi trước và cả hôm nay. Họ cần những bí mật, những lối đi đã bị che giấu này. Anh nên nhanh chóng giải quyết trước khi lún quá sâu vào kế hoạch của họ.

Seryon ngồi lại, tay chậm rãi viết lên giấy da bằng mực trộn tinh dầu nghệ đen, thứ mực chỉ hiện rõ khi đốt hương trầm. Anh viết một bức thư ngắn gửi cho người giữ chìa khu hầm cũ dưới tu viện, nơi cất giữ dụng cụ hành hương và các bình hương phong cổ. 

Sau đó viết thêm một phong thư khác, đặt nó cùng cuộn vải của cha Benedict vào chiếc hộp gỗ vừa nhận được rồi giao lại cho tu sĩ tập sĩ gửi trả về phương bắc.

Sau khi làm xong hết tất cả, Seryon rời khỏi phòng nghiên cứu. Anh liếc nhìn mảnh vườn sau tu viện qua lớp kính mờ. Có lẽ anh nên sớm rời đi, chỉ một mình.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận