Volume 01: Trận chiến vì Old Earth
Chương 01: Xứ tuyết Arnatikaz
0 Bình luận - Độ dài: 5,826 từ - Cập nhật:
Tuyết nặng nề rơi từ bầu trời xám tối, hòa cùng gió buốt từ biển Băng, quyện với nhau thành từng mảng lạnh giá, tát thẳng vào mặt kẻ đang đứng giữa chiến trận hoang tàn. Quanh hắn, cả vùng đất bị chôn vùi trong một màu trắng mù lòa, u uất, trải dài đến tận chân trời. Màu trắng ấy – tưởng chừng thanh sạch – lại chẳng hề tinh khiết. Nó bị xé toạc bởi những vệt máu đỏ tươi, ánh cam hung tợn của các cột lửa vẫn bốc cháy dữ dội, và những vũng đen đặc quánh của dầu sôi trộn lẫn xác người.
Đôi chân anh ta đã kẹt lại nơi đây, chôn sâu trong lớp tuyết buốt giá. Cứ mỗi lần gió thốc qua làn da, tấm quân phục dày cộm chỉ còn là một lớp vải ẩm ướt, chẳng giữ nổi hơi ấm. Chiếc áo khoác đen dài với phần vai đã đóng băng; những vạt áo khẽ lay trong gió, hẩm hiu, cô độc tựa lá cờ rách nát của đoàn quân thất trận.
Gã đưa tay lên đầu, bấu lấy mái tóc bạch kim rối bời, dính bết vào trán. Dưới chân tóc, băng đã bắt đầu kết lại. Và đôi mắt... khô rát, mờ đục, chẳng còn nhìn thấy gì quá rõ nữa. Những mạch máu trong tròng tưởng chừng cũng đang rạn ra từng đường, theo cái lạnh ngấm dần vào tận trong xương.
Một cơn gió mạnh hơn lùa qua. Gã nhắm mắt, cúi đầu xuống. Trong tĩnh lặng, suy nghĩ vỡ ra.
"...Tại sao mình vẫn còn ở đây...?"
"...Đám người ấy... đã bỏ đi cả rồi, phải không? Hay là... họ cũng nằm đâu đó, dưới lớp tuyết này..."
Gió tiếp tục gào rú, đôi mắt bạc đã sớm mờ đục của hắn chầm chậm mở ra.
"...Lẽ ra... mình nên chết...Không phải thế sao...?"
Một hạt tuyết rơi chậm lên mi mắt, đong lại. Không ai đáp lại câu hỏi. Và cũng chẳng ai còn để mà nghe.
Thanh gươm trên tay gã vẫn le lói ánh sáng, yếu ớt như một ngọn đèn dầu giữa màn đêm – chả đủ soi đường, chỉ càng làm bóng tối thêm sâu. Những ngón tay trong đôi găng đen đã tê cứng từ lâu; hắn không còn cảm nhận rõ chúng mình nữa, và cũng chả còn chắc mình đang cầm thứ gì.
Cái lạnh mỗi lúc một sâu hơn, hắn cố thở bằng cả mũi lẫn miệng, nhưng không khí như bị đặc lại giữa cổ họng. Lồng ngực căng phồng, lại xẹp xuống trong từng nhịp gắng gượng, ngắt quãng. Mỗi hơi thở đẩy ra thành luồng khói trắng khô đặc. Từng đợt hô hấp mang theo mùi máu tanh trộn lẫn sắt cháy và khói dầu, thứ hỗn hợp ấy tràn vào xoang mũi rồi chèn xuống cuống phổi. Hắn cảm thấy buồn nôn, nhưng cơ thể đã chẳng còn sức để nôn. Môi nứt toác, khô đến mức dính lại khi hé miệng. Lưỡi rát như bị cạo sống. Ngực nhói lên từng cơn, co rút lại như sắp sụp xuống theo từng lần cố hít lấy chút khí còn sót lại. Trước mắt hắn, cảnh tượng vẫn tiếp tục giày vò - và bản thân thì không thể thở nổi nữa, không thể đẩy được hơi ra, cũng chẳng dám hít vào. Từng bó cơ bắt đầu siết lại vì thiếu dưỡng khí. Băng giá đang chui dần vào tận tủy.
Đôi chân run rẩy, cứng đơ. Sợ? Một phần. Phần vì cơ thể không còn nghe lời nữa. Từ đầu gối trở xuống, hắn chẳng còn cảm giác gì ngoài thứ tê buốt như kim đâm loang khắp từng bó cơ. Đôi ủng ướt sũng, nặng trĩu vì tuyết và máu, ép lấy những ngón chân giờ đây chẳng khác gì cục đá lạnh. Hắn cố nhấc chân lên, nhưng tín hiệu từ não cứ như bị chặn giữa đường. Đôi chân vẫn ở đó, nhưng chẳng còn là của hắn nữa, chỉ là hai khối thịt đông, rã rời, đứng lỳ ra giữa cơn bão tuyết, vô dụng và xa lạ như một phần cơ thể của người đã chết.
Và rồi, giữa sự tĩnh lặng đến rợn người của chiến địa bị tuyết vùi lấp, đôi tai của hắn đột ngột vỡ vụn trong một cơn bão âm thanh vô hình. Không một bóng người, không dấu vết sự sống, chỉ có gió, tuyết, và những tiếng vọng bẻ cong thực tại.
“Hãy chạy đi…” một giọng nữ run rẩy, giống đang bị siết cổ đến nghẹn thở. Nhưng chưa kịp định hình thì nó bị nhấn chìm bởi một tiếng gào khác - cao hơn, sắc hơn, tuyệt vọng giống tiếng thét cuối đời:
“Cứu tao… đừng bỏ tao"
Hắn giật mình, tim như thắt lại. Giọng nói đó... là của ai? Hắn biết nó. Quen lắm. Nhưng không thể nhớ tên. Phải chăng hắn từng nghe nó trong một trận đánh khác? Hay là... của chính mình, trong cơn hấp hối nào đó? Hơi thở gấp gáp hơn, ngực quặn đau ác liệt. Gã quay đầu, cố tìm kiếm nơi phát ra tiếng gọi ấy, nhưng chỉ thấy màn tuyết đặc.
Rồi những tiếng kêu khác ào đến, không theo trật tự, không theo ngữ pháp, chỉ là dòng âm thanh loạn nhịp, hoảng loạn, đứt đoạn, như tiếng sóng dữ tông vào não bộ. Tiếng khóc trẻ con đứt quãng. Tiếng thở dốc của ai đó sắp chết đuối. Tiếng kim loại va vào thịt. Và hàng trăm, hàng ngàn tiếng gào bị cắt quãng giữa cổ họng.
Đôi mắt dần mờ đi. Đầu hắn căng lên. Không còn suy nghĩ, chỉ còn tiếng o o liên hồi trong não, cảm giác như đang bị siết chặt bởi một vòng thép nạp điện, từng dây thần kinh căng lên, giật liên hồi như sắp vỡ tung, đẩy bản thân tới giới hạn chịu đựng.
Gối chùn xuống. Hắn khuỵu người, rồi đổ sập, cơ thể rơi tự do vào lớp tuyết lạnh như mộ địa. Máu bắt đầu rỉ ra từ tai, từ mũi. Cả thân người co quắp lại, như một sinh vật bị lột bỏ hết bản ngã, trơ trọi trước sự hành hạ của bản năng tồn tại.
“Tớ… xin… lỗi…”
Giọng nói của chính gã lạc đi, không còn là tiếng người nữa. Chỉ là một hơi thở rạn nứt, lạc lõng giữa biển tuyết quên lãng. Nhưng lời gào thét van xin lúc nãy, như thể phản ứng với gã. Chúng im một khắc, rồi sau đó lại lập tức bùng nổ, trở thành bản tử nhạc của những lời trách mắng đang gào rú trong đầu.
“Mày chỉ là một con chó ngu.”
“Em là một chỉ huy bất tài.”
“Tại sao anh không giữ lời, Lumiere?”
Lumiere rít qua kẽ răng, cắn chặt môi đến bật máu. Máu không còn chảy mà đông lại thành từng mảng tím bầm nơi khóe môi. Đồng tử gã giãn rộng, như thể thế giới đang sụp đổ vào bên trong.
Hắn rướn lên như thể muốn thét, nhưng cổ họng chỉ phát ra tiếng rên nghèn nghẹt, vô nghĩa. Tai lùng bùng, đau đến mức tưởng như màng nhĩ sắp rách. Một tiếng gầm sâu vang lên từ đâu đó xa xăm, không phải của con người, mà là một thứ gì đó… to lớn, nguyên sơ.
Tuyết phía trước xô ra, như có thứ gì đang tiến lại. Một cái bóng cao hơn hai mét, đen kịt như chính cái chết vừa mọc chân. Không rõ hình dạng, chỉ thấy những mảnh tuyết dừng lại khi chạm vào bề mặt nó, như thể cả gió cũng né tránh nó.
Lumiere không thể ngẩng lên. Cơ thể gã đã phản bội hoàn toàn, như một cỗ máy gãy trục. Chả nói gì. Chả một nhịp báo trước. Bóng đen cúi xuống, đôi tay lớn như gọng kìm thép vươn ra. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi, Lumiere thấy phản chiếu đôi mắt chính mình trong tảng băng gần đó - đôi mắt mở trừng, đỏ ngầu.
"Rắc."
Tiếng gãy vang lên, khô khốc. Một nhát, chấm hết. Thế giới vỡ ra… Rồi... im lặng. Một khoảng đen đặc sệt bao trùm tất cả. Lumiere không còn nghe thấy gì, không còn cảm được hơi lạnh và cả cử động của cơ thể. Chỉ có ý thức trôi lơ lửng như hồn ma chưa thể siêu thoát, mắc kẹt trong một lớp màn vô hình giữa sống và chết.
Bỗng nhiên, trong màn đêm của ý thức, một bông tuyết rơi. Rồi một đốm lửa bùng lên. Không khí vô hình quanh hắn bắt đầu co thắt, chuyển động theo một chuỗi ký ức rối loạn. Tuyết và lửa, đau đớn và sợ hãi, lẫn lộn như cơn sốt giữa đêm đông. Những mảnh vụn của cơn ác mộng tan ra rồi tụ lại, kéo hắn trở về đúng nơi đó - nơi những tiếng thét vẫn còn lẩn khuất. Lumiere muốn vùng thoát. Nhưng thân thể hắn chẳng tồn tại ở đây. Chỉ có ý chí, bị xé toạc từng mảnh như thể bị lột da sống.
“Xin lỗi… tớ xin lỗi… tớ…”
Giọng nói vang lên, chưa rõ là của ai. Có thể là chính hắn, hoặc là cái bóng trong hắn. Dòng máu lạnh chảy xuyên qua những mảnh ký ức đổ nát.
Và rồi… thế giới chuyển động. Như thể có ai đó bóp méo không gian. Tuyết và lửa xoáy tròn, lẫn lộn, cuộn thành một cơn lốc dữ dội. Mọi thứ xoay vòng như một bản giao hưởng của tuyệt vọng. Trắng. Đỏ. Đen. Im lặng.
“Đừng bỏ tớ lại…”
Hắn không kịp phản kháng. Không kịp thanh minh. Không kịp nói lời cuối cùng.
“Hít thở đi!”
Gã nghe thấy tiếng ai đó, dùng cả sức bình sinh mà hô hấp một cách đầy khó nhọc… Mồ hôi dính bết trên trán, trên cổ, ướt sũng áo. Lumiere bật người dậy như vừa được kéo khỏi đáy hồ. Hơi thở đứt quãng, mắt trợn trừng như thể bóng đen kia vẫn còn đứng đó, cách cổ hắn chỉ vài đốt ngón tay.
“Anh đã tỉnh rồi à, Lumiere?”
Một giọng trầm, vang lên từ cửa, kéo hắn khỏi mép vực. Không phải tiếng kêu cứu. Không phải gào thét. Là người thật.
Lumiere quay đầu. Ánh sáng mờ từ hành lang hắt vào, lộ ra hình dáng quen thuộc: tóc vàng, dáng cao gầy, bộ quân phục đen với cầu vai còn dính bụi tuyết.
“Vasto…” Lumiere thở ra, không rõ là nhẹ nhõm hay vẫn còn bàng hoàng. “Cậu đến đây từ khi nào vậy?”
“Vừa mới thôi.” Vasto gật đầu, mắt liếc xuống sàn như thể để ý xem bạn mình còn tỉnh táo không. “Chúng ta đã đến Anartikaz. Ngài Razor muốn gặp cậu. Nên chuẩn bị đi.”
Không thêm lời nào, Vasto quay lưng rời khỏi. Bóng cậu dần tan vào ánh sáng trắng ngoài hành lang. Lumiere vẫn ngồi đó. Tay siết chặt mép giường. Căn phòng yên lặng. Không còn âm thanh nào vọng về. Nhưng trong ngực hắn, một nỗi sợ vẫn âm ỉ – như cái lạnh chưa chịu tan.
"Chỉ là... ác mộng thôi sao?"
Hắn tự hỏi. Nhưng sự nghi ngờ đã ăn vào mắt, vào tim. Và cái cảm giác đau buốt ở gáy, như thể cổ mình thực sự từng bị bẻ gãy, vẫn còn âm ỉ. Lumiere ngồi bất động thêm vài giây nữa, lưng đổ vào thành giường, mắt vẫn nhìn trừng trừng vào khoảng không mờ nhạt. Những hình ảnh từ cơn ác mộng vẫn lởn vởn ở đâu đó trong tâm trí, như mùi máu còn vương lại trong một căn phòng vừa mới tẩy rửa. Nhưng hắn biết rõ: thời gian chưa bao giờ đủ để đắm chìm.
“Không. Không thể để nó giữ mình lại nữa.”
Hắn lẩm bẩm, giọng khàn. Rồi bắt đầu hít một hơi dài, chậm rãi. Một lần. Hai lần. Đến lần thứ ba, bờ vai hắn đã thẳng trở lại. Đôi mắt vẫn còn vết hoảng loạn, nhưng bên dưới là một tầng quyết đoán dần hiện hữu.
Lumiere đứng dậy, bước chậm rãi. Căn phòng nhỏ, lạnh lẽo như phần còn sót lại của giấc mơ, dẫu vậy, nó vẫn là một “pháo đài cá nhân” được thiết kế vừa đủ cho một chỉ huy cấp cao.
Bức tường kim loại tối màu, phủ lớp sơn tĩnh điện chống bám bẩn, phản chiếu ánh sáng trắng nhạt từ hệ thống đèn LED âm trần. Đèn không hề chói mắt, chỉ đủ để chiếu rọi bốn góc của căn phòng, nơi mà mọi thứ đều được sắp xếp để tối ưu hiệu năng.
Một chiếc giường nhỏ gọn gàng, vỏ bọc bằng vật liệu tổng hợp bền nhẹ, không nệm dày cộp mà là tấm đệm định hình hỗ trợ tối đa cho nghỉ ngơi của chủ nhân. Bên cạnh là bàn làm việc đơn giản - một mặt kính cảm ứng tích hợp các bảng chỉ huy và dữ liệu chiến trường. Trên đó, một vài thiết bị công nghệ tinh vi: tai nghe liên lạc dạng nhỏ gọn, máy tính bảng chiến thuật, cùng một hộp đựng cá nhân có logo đơn vị.
Lumiere hít một hơi dài, đưa cái thanh mát trong không khí vào cơ thể như để bừng tỉnh giác quan, bỏ lại cái lạnh chết chóc trong giấc mơ ấy lại phía sau. Ở đây, không có chỗ cho yếu đuối, chỉ có kế hoạch và nhiệm vụ. Mọi thứ trong phòng đều chả khác gì những lời nhắc thầm lặng về trách nhiệm đang đè nặng trên vai hắn, cái giá của sự sống sót trên tuyến đầu chiến tranh của cả nhân loại.
Hắn bước tới tủ đựng quân phục. Nó là một tủ quần áo nhỏ bằng hợp kim Titan đặt ngay góc phòng, khóa bằng vân tay. Lumiere hướng về đó, tay nhấn nhẹ một nút cảm ứng, cửa tủ mở ra với tiếng rít nhẹ. Bên trong là bộ quân phục đen tuyền, được xếp gọn gàng - như thể đang chờ chủ nhân của nó trở lại. Một áo trong ôm sát, cổ cao. Một áo khoác dài phủ gối, vải đen dày, dệt từ sợi tổng hợp chống rét đặc chủng, bên trong lót cách nhiệt. Trên cầu vai là phù hiệu bạc của đơn vị đặc nhiệm phương Bắc.
Lumiere từ từ lấy từng món đồ ra khỏi tủ. Mỗi động tác đều chính xác, tựa một nghi lễ quen thuộc. Hắn kéo khóa áo trong sát cổ, luồn tay vào găng, rồi khoác chiếc áo dài lên vai như một lớp giáp. Khi cài từng nút kim loại vào chỗ, hắn có thể cảm thấy sức nặng quen thuộc đè lên lưng - không chỉ là vải vóc, mà là trách nhiệm, là mạng sống của đồng đội.
Giữa lúc thay đồ, gã nhìn sang phía cạnh tủ. Đó là một module nhỏ có màn hình holographic hiển thị bản đồ lục địa Arnatikaz với các chỉ số chiến lược nhấp nháy đều đặn. Không gian mặc dù kín, nhưng hệ thống điều hòa giữ nhiệt độ luôn ở mức ổn định, hơi lạnh nhưng dễ chịu. Lumiere chưa bao giờ để ý mình đã nhìn những số liệu này nhiều đến mức nào rồi, nhưng mỗi lần thấy chúng, gã lại cảm thấy yên tâm hơn, có lẽ là vì sự bất biến của nhiệt độ mà căn phòng này luôn giữ chăng?
Cuối cùng, hắn đội chiếc mũ đen, che bớt đi phần tóc rối vì mồ hôi. Một ánh nhìn cuối cùng vào gương nhỏ ở cạnh tủ kia. Không còn người đàn ông hoảng loạn vừa vùng dậy sau cơn mơ. Chỉ còn lại một người lính. Và rồi, gã hướng ra ngoài.
Cánh cửa phòng bật mở, không kêu rít, nhưng chắc nịch. Lumiere bước ra hành lang dài, ánh đèn LED trắng lạt trải thành vệt mờ trên sàn thép. Tiếng giày dội lại từng bước một - cạch... cạch... cạch... - đều đặn, chắc chắn, như nhịp trống chiến trận đang khởi động. Mỗi binh sĩ đi ngang, dù không nói gì, vẫn liếc nhìn. Không cần chào, không cần lời giới thiệu. Bởi chỉ riêng khí chất của hắn cũng đủ để mọi người tự động nghiêm lại một nhịp thở. Khí chất của Lumiere chưa bao giờ là sự lạnh lẽo hay ngầu quá mức. Mà là thứ áp lực yên lặng, như mặt biển trước bão. Một thứ khiến người khác muốn tránh đường, nhưng cũng muốn đi theo.
Dọc hành lang, ánh sáng hắt lên từng gờ thép, bóng áo khoác dài của hắn quét nhẹ theo sàn. Khi đôi chân dừng lại trước cánh cửa kim loại dẫn lên boong, có một thoáng im lặng, không phải từ hành lang, mà từ trong chính con tim.
“Mình vẫn còn sống.”
Cánh cửa mở ra. Không khí của Nam Băng tràn vào ngay lập tức. Gió buốt lùa qua cổ áo, thấm vào từng kẽ tay. Nhưng Lumiere không rùng mình, hắn bước tới. Khi cánh cửa khép lại sau lưng, mọi âm thanh của căn cứ phía dưới bị cắt đứt. Chỉ còn lại tiếng gió. Và phía trước, những gì đang chờ đợi.
“Năm trăm năm chinh chiến, để rồi lại quay về một nơi… mà ta có thể gọi là ‘nhà’ - nếu không phải là cái bẫy.” Hít một hơi thật sâu, Lumiere cảm nhận từng luồng gió lạnh từ Nam Băng Lục Địa Arnatikaz ập đến.
Trước mắt hắn là không gian rộng lớn của boong tàu, những dàn ăng-ten và tháp súng năng lượng sắp xếp theo quy chuẩn, toát lên vẻ cứng cỏi của siêu chiến hạm. Kim loại của tàu, dưới ánh đèn LED, phát ra ánh sáng xanh lam nhạt nhòa, phản chiếu từng tinh thể băng trên mặt boong như những mảnh thủy tinh vỡ vụn.
Gã ngước nhìn lên bầu trời đang chuyển dần từ màu xanh thẫm sang màu xám sáng. Khi những tia nắng đầu tiên của bình minh len lỏi qua lớp sương dày đặc, làm cho Nam Băng Lục Địa hiện ra như một bức tranh băng tuyết khổng lồ trải dài bất tận. Ánh sáng mặt trời chói chang chiếu xuống, khiến vùng đất phủ đầy băng trở nên lấp lánh như viên ngọc quý giữa đại dương băng giá, vừa đẹp vừa nguy hiểm, vừa mê hoặc vừa lạnh lùng không khoan nhượng.
Lumiere hít một hơi thật sâu, cảm nhận vị lạnh đầy sảng khoái, nhưng trong lòng lại dâng lên một nỗi trăn trở khó tả. Có thể, chỉ có ở nơi này, giữa sự lạnh giá khắc nghiệt và vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên, hắn mới thấy rõ được trách nhiệm nặng nề của mình, sự mỏng manh của con người so với sức mạnh của thế giới.
Bên cạnh, một người lính trẻ lên tiếng, giọng đầy ngạc nhiên:
“Ngài nhìn thấy không? Mỗi lần tôi ngắm Nam Băng, tôi đều nghĩ đó là thế giới khác, một nơi không giống bất cứ đâu.”
Lumiere quay đầu, đôi mắt bật lên một sự mệt mỏi pha lẫn nghiêm nghị:
“Đúng vậy. Đẹp đấy. Nhưng cũng là nơi cướp đi nhiều mạng sống, đừng quên điều đó.”
Người lính bỗng im lặng, vẻ mặt thay đổi từ ngưỡng mộ sang trầm tư.
“Xin lỗi, ngài không có ý làm mất lòng. Tôi chỉ...”
Lumiere gật nhẹ, giọng trầm, dứt khoát:
“Không sao. Chỉ là ta phải nhớ rõ rằng vẻ đẹp này luôn đi kèm với hiểm họa. Không ai có thể lãng quên điều đó.”
Lumiere quay trở lại nhìn về lục địa băng giá, nơi ánh bình minh vẫn tiếp tục trải dài, tỏa sáng, nhưng trong lòng, những suy nghĩ vẫn nặng trĩu. Nhiệm vụ đang chờ phía trước, không cho phép bản thân dừng lại quá lâu trong suy tư.
Và rồi, vị chỉ huy trẻ bắt đầu nhìn xung quanh. Xa xa, giữa làn sương mờ, hàng trăm tàu chiến của nhân loại hiện ra, sừng sững và đầy uy lực. Những chiến hạm khổng lồ đâm qua biển băng, nghiền nát mọi thứ cản đường, phản chiếu ánh sáng rực rỡ từ mặt trời. Đội hình chúng giống như những mũi tên thép, sẵn sàng xuyên thủng bất kỳ thứ gì dám ngăn cản.
Lumiere quay người, ngước mắt hướng lên bầu trời. Một dàn tàu bay, những cỗ máy chạy bằng năng lượng phân cực – đang rẽ sương mờ, sắp xếp theo đội hình hàng ngang. Chúng không chỉ là vũ khí, mà còn là biểu tượng cho hy vọng mong manh của nhân loại trong cuộc chiến này. Gió lạnh lại quét qua da thịt, khiến hắn cảm nhận rõ từng nhịp tim, từng hơi thở của bản thân.
Trong lòng, Lumiere thầm nghĩ về những điều mà không ai dám nói. Trận đánh này không chỉ là một cuộc đối đầu đơn thuần. Đây là sự thử thách cuối cùng, là bài kiểm tra của cả một nền văn minh.
“Không được phép thất bại… không được phép có kẻ bỏ lại phía sau.” Gã tự nhủ, mắt quét qua bầu trời, qua hạm đội, rồi xuống đôi bàn tay đã sẵn sàng làm nên điều không thể.
Một giọng nói quen thuộc vang lên từ phía sau, kéo Lumiere trở lại thực tại.
“Lũ Alsma chắc cũng đang canh chừng ta ngoài kia,” Vasto đứng cạnh, giọng trầm trầm pha chút lo lắng, mắt dõi theo lục địa phía trước.
Một người lính trẻ phía gần đó xen vào, cố giữ không khí lạc quan dù vẻ mặt vẫn chưa giấu hết sợ hãi: “Không sao đâu, chúng ta có Thiếu Tướng Lumiere dẫn đầu mà.”
Vasto cười nhẹ, gật đầu, rồi nhìn thẳng vào Lumiere: “Thiếu Tướng, ngài nghĩ sao về trận chiến sắp tới?”
Lumiere im lặng một lúc, mắt cứng rắn đăm chiêu hướng về Nam Băng Lục Địa, nơi tấm thảm băng tuyết rộng lớn đó đang câm lặng.
“Tôi nghĩ…” Gã chậm rãi, giọng nói mang theo sự quyết đoán và cái nhìn thấu suốt, “Đây không chỉ là trận chiến để thắng hay thua nữa. Đây là định mệnh. Nếu chúng ta gục ngã, không chỉ mất một trận đánh mà mất luôn cả tương lai… không còn ai để trở về.”
Lời nói của Lumiere như một tảng đá ném xuống mặt hồ tĩnh lặng, làm cho không khí trên boong tàu chùng xuống một cách rõ rệt. Tất cả mọi người dường như im bặt, chỉ còn nghe tiếng gió gào thét qua lớp băng lạnh. Đôi mắt của những người lính trở nên nặng trĩu, lặng lẽ như đang cân đo đong đếm cái giá của ngày mai.
Bỗng, một giọng nói nhỏ vang lên, mỏng manh nhưng dứt khoát:
“Chúng ta không sợ. Đứng bên Lumiere, là lựa chọn duy nhất.”
Chỉ vài giây sau, tiếng nói ấy như tia lửa bén trong rừng khô, lan tỏa khắp hàng ngũ. Một người lính khác, rồi một người nữa, rồi cả đội đồng thanh vang lên:
“Đi theo ngài đến cùng!”
Không khí nặng nề lập tức đổi sắc, tựa que diêm bùng cháy trong đêm đông giá lạnh. Ánh mắt từng người lính thắp sáng một quyết tâm chẳng thể lay chuyển, tạo thành một dải lửa thắp sáng trên boong tàu giữa biển băng.
Lumiere đứng đó, không nói gì. Chỉ nhìn từng khuôn mặt – non trẻ, già dặn, nhẫn nại, sợ hãi, nhưng tất cả đều chung một ánh lửa. Một thứ gì đó trong hắn se thắt lại. Đúng lúc ấy, một bàn tay thanh thoát đặt lên vai.
Vasto. Anh ta không cười, nhưng khóe môi nhếch khẽ, ánh mắt pha giữa trìu mến và trêu chọc:
“Cậu đi đến đâu cũng khiến người ta tin mà không cần ép. Dù ở đâu… cậu vẫn luôn là cái tâm của đoàn quân, Lumiere.”
Hắn không đáp. Chỉ khẽ rũ mi mắt.
“Cái tâm của đoàn quân?” Cụm từ ấy đâm sâu như mũi tên, không phải vì tự hào, mà vì nó nhắc lại một thứ mà gã luôn cố tránh né: trọng trách không ai muốn nhưng không thể chối từ.
Bọn họ tin tưởng vào chỉ huy của mình. Tin đến mức xem đó là duy nhất. Không ai hỏi: Lumiere có sẵn sàng không? Có sợ không? Có đủ sức không?
Họ chỉ thấy ngọn đuốc, mà quên rằng bàn tay cầm nó có thể đã bỏng rộp từ lâu. Hắn muốn xua đi cảm xúc ấy – cái ý nghĩ rằng mình chỉ là một con cờ bị đẩy về phía trước. Nhưng ánh mắt của họ… ánh mắt ấy không cho phép bản thân quay đầu.
Lumiere khẽ siết bàn tay. Gió lạnh quất vào má, nhưng trái tim thì nóng rực. Đột nhiên, hắn bật cười. Một tiếng cười nhẹ đến mức như bị gió cuốn đi, nhưng thật hơn bất kỳ hiệu lệnh nào mà bản thân từng ban ra.
Không ai hiểu chuyện gì vừa xảy ra. Các binh sĩ lặng người, nhìn vị chỉ huy của mình đang… cười. Một tiếng cười nhẹ nhõm, như thể vừa trút khỏi lồng ngực một hòn đá mà hắn đã mang từ rất lâu.
Rồi trước sự ngỡ ngàng của cả boong tàu, Lumiere cúi đầu thật sâu. Một cái cúi chào không màu mè, không khoa trương. Chỉ là một người – một người, không phải một huyền thoại – cảm ơn những người khác đã đặt cược sinh mạng vào niềm tin dành cho một chỉ huy bình thường như hắn.
“Tôi không biết mình có thể đưa các anh tới đâu,” giọng gã trầm lại, không còn là mệnh lệnh, mà là một lời thì thầm giữa những trái tim đồng trận tuyến.
“Nhưng… cảm ơn. Vì đã không quay lưng.”
Câu nói ấy không vang vọng như tuyên bố chiến tranh. Nó không được truyền thành biểu ngữ. Nhưng nó in sâu vào tâm trí từng người trên boong tàu.
Chính lúc ấy, từ phía sau, những bước chân vang lên đều đặn, mạnh mẽ như nhịp tim của từng người lính đang ngập tràn khí thế. Lumiere quay lại và thấy người cha mình đang tiến tới, dáng người to lớn như một bức tường sắt. Ông ta không khoác áo choàng uy nghiêm như thường lệ, chỉ mặc bộ quân phục đen tuyền thẳng thớm, ba ngôi sao vàng sáng loáng trên vai lấp lánh dưới ánh sáng mờ mịt của bình minh.
Mái tóc người đàn ông ấy đã bạc pha lẫn màu hoa râm, chứng tích của những năm tháng dài chiến đấu không ngừng nghỉ. Gương mặt rộng, nhiều vết sẹo sâu, mỗi vết như một câu chuyện, một trận đánh ác liệt mà ông đã vượt qua. Đôi mắt cứng cỏi, thấm đẫm kinh nghiệm cùng sự kiên định, dường như có thể nhìn thấu mọi hiểm nguy phía trước.
Lumiere cảm nhận từng bước chân của cha như nhấn mạnh sự hiện diện không thể khuất phục, khiến anh không khỏi ngẩng cao đầu, lòng tràn đầy tự hào. Những ký ức tuổi thơ ùa về - những lần ông dạy anh từng bài học quý giá, những chiến thuật mà Lumiere chưa từng biết đến khi mới bước chân vào quân ngũ. Cảm giác ấm áp khi đứng đón ông trở về, chiến thắng trên tay, quầng sáng hy vọng lan tỏa khắp cả đội quân mệt mỏi.
Bây giờ, trong cặp đồng tử của cha, Lumiere thấy sự nghiêm túc không thể lay chuyển - một nguồn sức mạnh khiến hắn tin rằng dù trận chiến sắp tới có khốc liệt đến đâu, họ vẫn sẽ bước qua, không chỉ vì binh lực, mà còn vì tinh thần thép ấy, truyền từ cha sang con.
“Cha? À không, thưa Đại Tướng Razor, ngài ra đây làm gì? Chẳng phải ngài còn bận chuẩn bị kế hoạch chiến đấu sao?” Lumiere hỏi, giọng điềm tĩnh, vừa kính trọng vừa pha chút thận trọng.
Razor đứng sát bên con, mắt ông quét qua hàng tàu khổng lồ nối dài trên vùng biển băng giá, làn gió lạnh làm bay những mảng tóc hoa râm. “Ta ra đây vì cậu, Lumiere. Vasto báo rằng Thiếu Tướng Wardenholf đang chịu nhiều áp lực hơn ta nghĩ.”
Lumiere mỉm cười nhẹ, hơi thở bốc lên làn khói trắng trong không khí lạnh giá. “Tôi chỉ đang nghĩ về trận đánh sắp tới. Ngài luôn nói, chiến trường không cho phép ta lơ đễnh, phải không?”
“Đúng. Nhưng nó cũng không dung thứ cho kẻ gánh vác một mình,” Razor đáp, giọng trầm, chắc nịch, mắt nhìn thẳng vào con trai.
“Cậu là chiến binh giỏi, nhưng đừng để kiêu hãnh làm mờ mắt. Phải học cách dựa vào đồng đội, vì đây không phải cuộc chiến của riêng ai.”
Lumiere cười nhẹ, “Ngài cứ nói như thể tôi sẽ xông pha một mình.”
Razor nhướn mày, đôi mắt vừa nghiêm nghị vừa pha chút trêu đùa, “Cậu mà không từng làm thế à? Lần này, hãy để đội của cậu gánh vác cùng. Chiến thắng không chỉ đến từ hy sinh cá nhân.”
Lumiere im lặng một lát, nhận ra lời cha nói không sai, dù cái tôi cố chấp luôn làm khó gã. Cuối cùng, hắn gật đầu nhẹ.
“Tôi hiểu rồi, thưa Đại Tướng. Nhưng nếu được, ngài cũng nên nghỉ ngơi. Ngài đã không chợp mắt mấy đêm nay rồi.”
Razor cười, tiếng cười khàn khàn như tiếng ho nhẹ thoảng qua giữa gió tuyết: “Giờ ta lại bị cậu dạy đời rồi sao? Để ý đi, cậu đang già nhanh hơn ta đấy.”
“Tôi chỉ muốn nhắc ngài, ngài cũng là con người thôi, không phải cỗ máy,” Lumiere đáp, nụ cười thật sự hiện lên trên môi.
Razor vỗ vai con, ánh mắt dịu dàng và đầy tự hào, nhưng không lời nào có thể diễn tả hết được cảm xúc ấy. “Giữ gìn sức khỏe đi, Lumiere. Nếu ta còn sống sót qua trận này, sẽ tự tay rót cho cậu một ly rượu.”
“Tôi sẽ nhớ lời ngài,” Lumiere đáp, mắt bừng lên quyết tâm sắt đá.
Razor gật đầu rồi quay đi, từng bước chân mạnh mẽ khuất dần trong cơn gió lạnh thổi ngang. Lumiere đứng một mình trên boong tàu, nơi ánh đèn từ hàng loạt chiến hạm vẫn lấp lánh giữa biển băng giá. Tiếng động cơ rền vang như hồi trống gọi trận, báo hiệu cuộc chiến lớn nhất sắp sửa bắt đầu.
“Vậy là... trận chiến cuối cùng đã đến,” Lumiere thầm thì, giọng nhỏ.
Trước mắt hắn, tuyết vẫn rơi – từng hạt trắng tinh – như thể sự tinh khiết cuối cùng của thế giới đang cố che đi vết nhơ lịch sử. Nhưng Lumiere biết rõ: dưới lớp tuyết đó, trong lòng những cơn bão đang cuộn lên ngoài khơi, là đám Alsma – cái lũ ký sinh điện từ dơ bẩn đến từ vũ trụ, từng đặt dấu chấm hết cho Old Earth, nơi loài người từng gọi là nhà.
Hình ảnh đó quay lại – đau đớn hơn cả cơn ác mộng đêm qua – khi hắn thấy mình chạy băng qua thành phố đang cháy rụi. Không phải giấc mơ. Là ký ức. Là sự thật. Những bàn tay cháy đen thò ra từ đống đổ nát, khua khoắng trong tuyệt vọng, cố níu lại chút nhân tính còn sót. Tiếng hét của trẻ thơ hòa vào tiếng rít ghê rợn của kim loại bị bẻ cong, như thể bản thân thành phố cũng đang bị cưỡng bức thay hình đổi dạng.
Và rồi Lumiere thấy chúng – những luồng sáng lập lòe như ký hiệu chập chờn của một hệ điều hành hỏng. Chúng trườn dọc theo những xác giáp hỏng, len lỏi vào các khớp cơ khí, rồi bắt đầu… bẻ xoắn. Kim loại rền vang. Những cánh tay máy tự cử động, dù chẳng còn ai bên trong. Mắt cảm biến mở ra, đổi màu. Chân trụ khua loạng choạng như một con thú mới chào đời. Đó không phải sự sống. Thứ đó đang mặc lên cơ thể người khác như mặc thử một lớp da không phải của mình.
Chúng không cần cơ thể. Chúng không có hình dạng. Chúng là những thực thể điện từ, ký sinh vào các lớp giáp chiến và máy móc của bất kỳ chủng loài nào chúng bắt gặp, tái cấu trúc mọi thứ để tương thích với chúng, rồi bắt đầu phá hủy. Đốt sạch. Cắn nát từng nền móng vì cho rằng vũ trụ này chỉ nên thuộc về một chủng loài duy nhất.
“Đa dạng là yếu tố bất ổn.” “Sự sống là lỗi hệ thống.” “Chúng ta chỉ đang vá lại trật tự.” Alsma đã cướp đi tất cả, cả một hành tinh, cả một thế hệ, cả tiếng gọi cuối cùng của ông gã, bị bóp nát trong tiếng dập của máy móc.
Lumiere căm phẫn chúng. Không phải kiểu giận dữ gào thét – mà là loại giận dữ tĩnh lặng như dòng dung nham nằm im dưới lòng đất, chỉ chờ đúng thời điểm để thiêu rụi tất cả. Hắn nắm chặt tay. Máu chảy trong huyết quản không đơn thuần là máu của một người lính – đó là máu của một kẻ sống sót, máu của ký ức bị xé toạc, của hàng triệu linh hồn từng bị nghiền nát bởi nanh vuốt Alsma.
Chúng tưởng rằng nhân loại sẽ không bao giờ gượng dậy được nữa. Chúng đã nhầm. Gã không còn là đứa trẻ bơ vơ trong đống tro tàn. Không còn nép sau tấm lưng của cha, chờ đợi một phép màu chẳng bao giờ tới. Những tháng ngày sống như cái bóng đã kết thúc.
Giờ đây, Lumiere đứng giữa hàng chiến hạm rực thép, giữa những người lính sẵn sàng trao cả linh hồn cho cuộc phản kháng cuối cùng – giữa một thế hệ chẳng còn gì để mất ngoài nỗi hận chưa nguôi. Họ sẽ không đàm phán. Không thương lượng. Không quỳ gối. Lần này, nhân loại là bên cầm cán. Và ánh lửa – thứ từng thiêu họ thành tro – sẽ bị dập.


0 Bình luận